Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4780 | 10 1/501 | 10 3/4279 |
2 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4848 | 10 1/1194 | 10 2/3654 |
3 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14651 | 10 1/4707 | 10 3/9944 |
4 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20047 | 10 1/9077 | 10 4/10970 |
5 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31176 | 10 1/13635 | 10 3/17541 |
6 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 68333 | 10 4/20924 | 10 5/47409 |
7 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77889 | 10 4/38566 | 10 1/39323 |
8 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 84473 | 10 12/38237 | 10 3/46236 |
9 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91814 | 10 4/47690 | 10 1/44124 |
10 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 100419 | 10 3/49037 | 10 5/51382 |
11 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 80851 | 10 1/35343 | 9 3/45508 |
12 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 88521 | 10 4/33691 | 9 11/54830 |
13 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 36318 | 10 1/13806 | 8 1/22512 |
14 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 79030 | 10 1/25554 | 8 7/53476 |
15 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.5 | 62263 | 10 1/34297 | 6.5 1/27966 |
16 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.5 | 93385 | 10 5/46383 | 6.5 2/47002 |
17 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 90272 | 10 1/44808 | 3 1/45464 |
18 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 11.33 | 4349 | 8.33 2/3295 | 3 1/1054 |
19 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39349 | 10 2/39349 | |
20 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41416 | | 10 4/41416 |
21 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45349 | 10 5/45349 | |
22 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 32843 | | 3 3/32843 |
23 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | |
24 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | |
29 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | |
30 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
32 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
37 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | |
41 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |