Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 5001104131 Coder Cao Đẳng | Hồ Minh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 7247 | 3 1/2152 | 10 1/2431 | 10 1/2664 |
2 | 5001104117 Coder Tiểu Học | Lê Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 8549 | 3 2/3222 | 10 1/2439 | 10 1/2888 |
3 | 5001104141 Coder Tiểu Học | Trương Tú Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 9592 | 3 1/2005 | 10 1/3180 | 10 1/4407 |
4 | 5001104142 Coder Lớp Lá | Trần Tâm Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 10961 | 3 1/3282 | 10 1/3627 | 10 1/4052 |
5 | 4901103074 Coder THCS | Trần Vĩnh Quyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 11041 | 3 1/2309 | 10 2/3996 | 10 2/4736 |
6 | 5001103027 Coder Thạc Sĩ | Trịnh Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 11380 | 3 1/2056 | 10 1/2640 | 10 3/6684 |
7 | 5001104154 Coder THPT | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 12499 | 3 1/4630 | 10 1/3355 | 10 1/4514 |
8 | 4901103072 Coder THCS | Phạm Phan Phú Quang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 13241 | 3 1/1985 | 10 1/2552 | 10 5/8704 |
9 | 4801104053 Coder Tiểu Học | Nguyễn Anh Hùng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 13992 | 3 1/3911 | 10 1/4237 | 10 2/5844 |
10 | 5001103090 Coder THPT | Bùi Ngọc Tú Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 14949 | 3 3/5357 | 10 1/4248 | 10 1/5344 |
11 | 5001104112 Coder Trung Cấp | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 15771 | 3 1/2157 | 10 1/3538 | 10 5/10076 |
12 | 4901103037 Coder THCS | Lưu Minh Khiết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 17005 | 3 1/3746 | 10 1/5637 | 10 2/7622 |
13 | 4901103085 Coder THCS | Nguyễn Thị Thanh Trà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 17121 | 3 2/7624 | 10 1/3448 | 10 2/6049 |
14 | 5001104059 Coder THPT | Mai Quốc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 17560 | 3 4/7272 | 10 1/4757 | 10 1/5531 |
15 | 4901103035 Coder THPT | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 17854 | 3 1/2270 | 10 2/6527 | 10 5/9057 |
16 | 5001104081 Coder THCS | Ngô Gia Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 18612 | 3 1/2302 | 10 2/5938 | 10 5/10372 |
17 | 5001104011 Coder THPT | Kha Thái Bảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 23 | 19663 | 3 2/4682 | 10 2/6626 | 10 3/8355 |
18 | 5001104165 Coder THCS | Văn Thị Huyền Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 20669 | 3 1/2623 | 10 2/6562 | 10 7/11484 |
19 | 5001104107 Coder THCS | Nguyễn Trần Thiện Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23 | 30857 | 3 1/2594 | 10 1/3781 | 10 16/24482 |
20 | 4901103098 Coder THCS | Huỳnh Thị Ái Xuân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20.5 | 18685 | 3 1/3161 | 10 1/4799 | 7.5 4/10725 |
21 | 5001103048 Coder THCS | Lê Thị Kim Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 10042 | 3 1/2231 | 10 2/7811 | |
22 | 5001104094 Coder THCS | Trịnh Phương Nam 서울과학기술대학교 Seoul National University of Science and Technology |  | 0 | 0 | | | |
23 | 5001104162 CODER TIẾN SĨ | Đặng Nhật Tinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | 4901104178 Coder Tiểu Học | Phạm Ngọc Chấn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | 4701104056 Coder THPT | BÙI ANH ĐÀI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | 4801103012 Coder THCS | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | 4901104083 Coder Đại Học | Con Văn Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |