Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tuanlt Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3615 | 10 1/1452 | 10 1/2163 |
2 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 20 | 3669 | 10 1/947 | 10 2/2722 |
3 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3931 | 10 2/2382 | 10 1/1549 |
4 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4801 | 10 2/3700 | 10 1/1101 |
5 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4974 | 10 1/1495 | 10 1/3479 |
6 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6696 | 10 1/2797 | 10 2/3899 |
7 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8655 | 10 1/4417 | 10 2/4238 |
8 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8873 | 10 1/2988 | 10 1/5885 |
9 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9259 | 10 2/2598 | 10 2/6661 |
10 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9700 | 10 1/4753 | 10 1/4947 |
11 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9768 | 10 1/1985 | 10 4/7783 |
12 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9863 | 10 3/5527 | 10 1/4336 |
13 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10462 | 10 1/6855 | 10 1/3607 |
14 | Ngocnm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12996 | 10 2/8161 | 10 1/4835 |
15 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13661 | 10 6/8214 | 10 2/5447 |
16 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14121 | 10 1/4850 | 10 1/9271 |
17 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15003 | 10 2/5279 | 10 3/9724 |
18 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15113 | 10 1/7156 | 10 1/7957 |
19 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16549 | 10 8/11207 | 10 2/5342 |
20 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17955 | 10 1/7522 | 10 1/10433 |
21 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18920 | 10 1/8042 | 10 5/10878 |
22 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20156 | 10 1/9946 | 10 1/10210 |
23 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20293 | 10 5/10842 | 10 1/9451 |
24 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20802 | 10 1/4476 | 10 1/16326 |
25 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20857 | 10 1/9515 | 10 1/11342 |
26 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21035 | 10 4/12999 | 10 2/8036 |
27 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22293 | 10 3/6572 | 10 6/15721 |
28 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22552 | 10 1/4208 | 10 9/18344 |
29 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23735 | 10 1/6188 | 10 1/17547 |
30 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24091 | 10 1/9969 | 10 1/14122 |
31 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25078 | 10 1/3978 | 10 7/21100 |
32 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26287 | 10 3/13512 | 10 2/12775 |
33 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27061 | 10 3/13492 | 10 3/13569 |
34 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27505 | 10 1/10779 | 10 2/16726 |
35 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27556 | 10 2/14777 | 10 1/12779 |
36 | hoanghv Coder Lớp Lá | Huỳnh Văn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27797 | 10 4/15172 | 10 3/12625 |
37 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27869 | 10 5/20012 | 10 2/7857 |
38 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28827 | 10 8/25679 | 10 1/3148 |
39 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29204 | 10 2/11024 | 10 5/18180 |
40 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30103 | 10 3/18835 | 10 1/11268 |
41 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30832 | 10 8/28899 | 10 1/1933 |
42 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31377 | 10 1/27671 | 10 1/3706 |
43 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31815 | 10 6/13488 | 10 12/18327 |
44 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33233 | 10 1/7795 | 10 5/25438 |
45 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34232 | 10 2/16579 | 10 3/17653 |
46 | khoinma Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34379 | 10 2/26631 | 10 1/7748 |
47 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35063 | 10 1/14204 | 10 5/20859 |
48 | nganthp Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phương Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35409 | 10 1/11342 | 10 3/24067 |
49 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36772 | 10 2/16181 | 10 7/20591 |
50 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37090 | 10 9/23860 | 10 1/13230 |
51 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37725 | 10 3/12534 | 10 2/25191 |
52 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37842 | 10 4/21512 | 10 1/16330 |
53 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38314 | 10 1/7952 | 10 3/30362 |
54 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38381 | 10 6/26283 | 10 1/12098 |
55 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38831 | 10 1/19195 | 10 1/19636 |
56 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38835 | 10 1/17468 | 10 1/21367 |
57 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 20 | 41540 | 10 1/20942 | 10 1/20598 |
58 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41721 | 10 5/10074 | 10 3/31647 |
59 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 42588 | 10 1/20548 | 10 1/22040 |
60 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43041 | 10 1/7037 | 10 9/36004 |
61 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44035 | 10 1/13430 | 10 5/30605 |
62 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44467 | 10 9/24373 | 10 2/20094 |
63 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45013 | 10 5/18191 | 10 5/26822 |
64 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 45144 | 10 2/14475 | 10 3/30669 |
65 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45716 | 10 4/22725 | 10 4/22991 |
66 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 47219 | 10 3/24365 | 10 1/22854 |
67 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48470 | 10 2/2272 | 10 20/46198 |
68 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50172 | 10 2/24571 | 10 7/25601 |
69 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50222 | 10 2/19056 | 10 10/31166 |
70 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52009 | 10 8/21055 | 10 7/30954 |
71 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52578 | 10 6/28548 | 10 1/24030 |
72 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 53471 | 10 7/37535 | 10 3/15936 |
73 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 54311 | 10 5/31049 | 10 4/23262 |
74 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 55101 | 10 1/31396 | 10 2/23705 |
75 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 55180 | 10 3/16356 | 10 13/38824 |
76 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 55581 | 10 10/51042 | 10 1/4539 |
77 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56561 | 10 1/18658 | 10 5/37903 |
78 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56635 | 10 2/37409 | 10 4/19226 |
79 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58143 | 10 1/29244 | 10 1/28899 |
80 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58397 | 10 2/20421 | 10 9/37976 |
81 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58975 | 10 1/20542 | 10 11/38433 |
82 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59173 | 10 1/42580 | 10 1/16593 |
83 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59949 | 10 9/25053 | 10 11/34896 |
84 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60140 | 10 4/30138 | 10 1/30002 |
85 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62505 | 10 1/30531 | 10 1/31974 |
86 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62784 | 10 1/29975 | 10 1/32809 |
87 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 20 | 62842 | 10 1/25076 | 10 1/37766 |
88 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 63300 | 10 1/31344 | 10 1/31956 |
89 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 65911 | 10 20/32714 | 10 9/33197 |
90 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 66771 | 10 2/34123 | 10 1/32648 |
91 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67185 | 10 4/36437 | 10 1/30748 |
92 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 67461 | 10 14/26892 | 10 16/40569 |
93 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67700 | 10 1/33197 | 10 1/34503 |
94 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 68081 | 10 1/25371 | 10 3/42710 |
95 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69736 | 10 2/31865 | 10 5/37871 |
96 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70283 | 10 2/29931 | 10 6/40352 |
97 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70961 | 10 3/20836 | 10 12/50125 |
98 | huyht Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 71390 | 10 4/27676 | 10 14/43714 |
99 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72091 | 10 1/20197 | 10 19/51894 |
100 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72680 | 10 6/28324 | 10 5/44356 |
101 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74862 | 10 8/29671 | 10 5/45191 |
102 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 75021 | 10 5/34759 | 10 3/40262 |
103 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 79250 | 10 1/37603 | 10 4/41647 |
104 | siengdh Coder Lớp Lá | Đào Hữu Siêng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81833 | 10 12/47307 | 10 2/34526 |
105 | traxuantin... Coder Lớp Mầm | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 82415 | 10 1/40322 | 10 1/42093 |
106 | mytt Coder Lớp Mầm | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 82583 | 10 8/44831 | 10 1/37752 |
107 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86048 | 10 3/37671 | 10 10/48377 |
108 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87506 | 10 2/44234 | 10 1/43272 |
109 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87680 | 10 6/41260 | 10 8/46420 |
110 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 89837 | 10 1/44098 | 10 2/45739 |
111 | thientay25 Coder Lớp Lá | Ẩn danh Đại học Sài Gòn |  | 20 | 90113 | 10 1/43772 | 10 1/46341 |
112 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90673 | 10 3/46324 | 10 1/44349 |
113 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90975 | 10 4/46008 | 10 1/44967 |
114 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91366 | 10 3/43958 | 10 5/47408 |
115 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91460 | 10 5/36533 | 10 13/54927 |
116 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91995 | 10 1/34209 | 10 11/57786 |
117 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92639 | 10 1/45684 | 10 2/46955 |
118 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92698 | 10 7/35305 | 10 25/57393 |
119 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93834 | 10 9/33787 | 10 19/60047 |
120 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 94673 | 10 1/43761 | 10 5/50912 |
121 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 98040 | 10 3/47875 | 10 5/50165 |
122 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 99995 | 10 1/46586 | 10 8/53409 |
123 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 101161 | 10 12/57763 | 10 3/43398 |
124 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 104547 | 10 1/11561 | 10 54/92986 |
125 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 107901 | 10 12/59953 | 10 2/47948 |
126 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 115567 | 10 7/38460 | 10 40/77107 |
127 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 35323 | 10 2/13586 | 6.67 6/21737 |
128 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 86677 | 10 2/45222 | 6.67 6/41455 |
129 | mypnu Coder Lớp Lá | Phạm Nữ Uyên My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 87153 | 6.67 1/43538 | 10 1/43615 |
130 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 50211 | 10 2/21809 | 3.33 1/28402 |
131 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 102128 | 10 5/42073 | 3.33 20/60055 |
132 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10646 | 10 1/10646 | |
133 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11121 | 10 3/11121 | 0 1/-- |
134 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11316 | | 10 1/11316 |
135 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16930 | 10 11/16930 | 0 5/-- |
136 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26377 | | 10 2/26377 |
137 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26668 | | 10 1/26668 |
138 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27794 | | 10 2/27794 |
139 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42697 | 10 2/42697 | 0 3/-- |
140 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43415 | 10 1/43415 | |
141 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.33 | 20964 | 8.33 8/20964 | 0 5/-- |
142 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 20659 | 6.67 6/20659 | 0 23/-- |
143 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 51411 | 6.67 7/51411 | 0 11/-- |
144 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 45748 | | 3.33 1/45748 |
145 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
146 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
147 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | |
148 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
149 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | |
150 | nhatbd Coder Lớp Mầm | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
151 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
152 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
153 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
154 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
155 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
156 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
157 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
158 | kurokoo Coder Lớp Mầm | kurokoo Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
159 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
160 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
161 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
162 | SongJoongK... Coder Lớp Mầm | SongJoongKi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
163 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
164 | dragonsolo... Coder Lớp Mầm | Y Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
165 | Thiên Coder Lớp Lá | Văn Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
166 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
167 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
168 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
169 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
170 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |