Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901103093 Coder Tiểu Học | Đỗ Cao Thúy Vi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 11074 | 3 1/2995 | 3 1/4255 | 4 1/3824 |
2 | 4801104007 Coder THCS | Tô Lê Vân Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 13944 | 3 3/6501 | 3 1/3648 | 4 1/3795 |
3 | 4901104003 Coder THCS | Nguyễn Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14509 | 3 3/6634 | 3 2/5593 | 4 1/2282 |
4 | 5001104057 Coder THPT | Danh Đức Khánh Huy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15500 | 3 4/6801 | 3 1/4106 | 4 2/4593 |
5 | 4901103081 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Cẩm Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15766 | 3 4/7182 | 3 4/6141 | 4 1/2443 |
6 | 4901103013 Coder Trung Cấp | Nguyễn Lâm Hoàng Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18893 | 3 3/6720 | 3 1/2328 | 4 6/9845 |
7 | 4901103004 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thúy Quỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20462 | 3 4/5017 | 3 5/6707 | 4 5/8738 |
8 | 4901104065 Coder THCS | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 22823 | 3 6/8109 | 3 8/10839 | 4 2/3875 |
9 | 5001104168 Coder THCS | Phan Phước Đông Triều Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 23888 | 3 2/4515 | 3 8/12301 | 4 4/7072 |
10 | 4901103031 Coder Trung Cấp | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25039 | 3 7/11557 | 3 4/8066 | 4 2/5416 |
11 | 4901104013 Coder THCS | Võ Trần Bảo Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25422 | 3 4/6752 | 3 4/7622 | 4 7/11048 |
12 | 4901103022 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25572 | 3 2/5013 | 3 10/15163 | 4 2/5396 |
13 | 4801103093 Coder THPT | Khê Trần Thảo Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25671 | 3 9/13415 | 3 3/6743 | 4 2/5513 |
14 | 4901103009 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Xuyến Chi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 26731 | 3 4/5980 | 3 5/8901 | 4 8/11850 |
15 | 4901103001 Coder Tiểu Học | Lê Nguyễn Hoài An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 27004 | 3 8/12373 | 3 1/4443 | 4 6/10188 |
16 | 4901103017 Coder Tiểu Học | Lý Nguyễn Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28328 | 3 6/8943 | 3 8/12607 | 4 3/6778 |
17 | 4901104016 Coder Tiểu Học | Đặng Lê Hoàng Danh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 28901 | 3 7/10299 | 3 7/10463 | 4 5/8139 |
18 | 4901104121 Coder Tiểu Học | Văn Hồng Quân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 29539 | 3 5/7629 | 3 3/6285 | 4 11/15625 |
19 | 4901103043 Coder Tiểu Học | Trương Tuấn Kiệt Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30590 | 3 9/13667 | 3 5/8945 | 4 4/7978 |
20 | 4901103048 Coder THPT | Nguyễn Văn Luân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33333 | 3 9/13884 | 3 3/6803 | 4 9/12646 |
21 | 4801103078 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Minh Thy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33595 | 3 12/16678 | 3 7/11405 | 4 2/5512 |
22 | 4901103090 Coder THCS | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38992 | 3 14/19500 | 3 9/14063 | 4 2/5429 |
23 | 5001104053 Coder THCS | Đỗ Hùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39435 | 3 15/20189 | 3 5/8740 | 4 7/10506 |
24 | 4901104160 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43360 | 3 13/15388 | 3 8/10458 | 4 13/17514 |
25 | 5001104004 Coder Trung Cấp | Lê Đức Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 14640 | 0 9/-- | 3 4/7898 | 4 3/6742 |
26 | 4801103085 Coder THCS | Trần Anh Tú Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 16027 | 0 5/-- | 3 3/6782 | 4 5/9245 |
27 | 4901104062 Coder Trung Cấp | Trịnh Quốc Hưng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 7 | 34613 | 3 15/21152 | 0 7/-- | 4 9/13461 |
28 | 4901104051 Coder THCS | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 6 | 11686 | 3 2/5435 | 3 3/6251 | 0 4/-- |
29 | 4701104240 Coder THCS | TRƯƠNG XUÂN VINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 20686 | 3 7/11426 | 3 5/9260 | 0 1/-- |
30 | 4701104236 Coder Tiểu Học | NGUYỄN THANH VIẾT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 21396 | 3 9/13763 | 3 4/7633 | 0 3/-- |
31 | 4701104040 Coder THCS | NGUYỄN KHÁNH AN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 26056 | 3 19/26056 | 0 4/-- | |
32 | 5001103041 Coder Tiểu Học | Phan Thị Ngọc Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | 0 2/-- | 0 2/-- |
33 | 4901103034 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 11/-- | 0 1/-- | 0 2/-- |
34 | 4801104008 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thảo Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 8/-- | 0 1/-- | |
35 | 4701103110 Coder Lớp Lá | TRƯƠNG VŨ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
36 | 4601103079 Coder Lớp Lá | PHAN TRUNG TỶ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
37 | 4801104086 Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
38 | 4801104096 Coder Trung Cấp | Nguyễn Quang Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 1/-- | |
39 | 4901103049 Coder Lớp Lá | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 7/-- | 0 1/-- | |
40 | 4501104093 Coder Tiểu Học | BÙI TRƯƠNG NHẬT HUY Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 4/-- | | 0 7/-- |
41 | 4901103096 Coder Tiểu Học | Vũ Thành Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |