Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | 4901104048 Coder THPT | Võ Nguyễn Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 13624 | 10 1/1629 | | 10 3/7143 | 10 1/1369 | 10 2/3483 |
2 | 4901104011 Coder THPT | Nguyễn Thái Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22378 | 10 1/422 | | 10 8/13372 | 10 4/4991 | 10 1/3593 |
3 | 4901103034 Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Thu Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.5 | 11144 | 10 1/108 | | 7.5 3/7111 | 10 2/2878 | 10 1/1047 |
4 | 4801104029 Coder Đại Học | Nguyễn Du Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 14448 | 10 1/108 | | 2.5 2/6506 | 10 2/4979 | 10 1/2855 |
5 | 4901104051 Coder THCS | Hồ Quốc Huy Đại học Cần Thơ |  | 32.5 | 15799 | 10 1/3435 | | 10 3/6551 | 10 1/2635 | 2.5 1/3178 |
6 | 4801103029 Coder Cao Đẳng | BÙI LÊ THANH HƯNG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 9597 | 10 2/2165 | | | 10 2/3952 | 10 1/3480 |
7 | 4901104164 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 21861 | 10 4/8118 | | 0 3/-- | 10 3/7043 | 10 3/6700 |
8 | 4901104094 Coder Trung Cấp | Nguyễn Đặng Đại Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.5 | 12284 | 10 1/218 | | | 10 1/1981 | 7.5 5/10085 |
9 | 4901103035 Coder THPT | Ngô Hồ Hồng Kha Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24.5 | 19147 | 10 1/248 | 2 3/7629 | 2.5 1/4798 | 10 2/6472 | |
10 | 4901103031 Coder Trung Cấp | Lê Minh Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 24.5 | 27125 | 10 1/101 | 2 2/5469 | 7.5 4/8989 | 2.5 5/9287 | 2.5 1/3279 |
11 | 4701104089 Coder Trung Cấp | VÕ THỊ THU HÒA Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 16739 | 10 1/183 | | 2.5 6/10654 | 10 2/5902 | 0 2/-- |
12 | 4601104156 Coder Tiểu Học | Trần Đức Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 25864 | 10 6/10513 | | | 10 4/6702 | 2.5 4/8649 |
13 | 4901104065 Coder THCS | Giang Lê Khang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 23680 | 10 5/9441 | 2 2/6450 | 2.5 1/3938 | | 7.5 2/3851 |
14 | 4901103068 Coder THPT | Võ Thụy Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7779 | 10 2/3865 | | | 10 1/3914 | |
15 | 4901103023 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhật Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 12990 | 10 3/6178 | 10 4/6812 | 0 15/-- | 0 1/-- | |
16 | 4801103012 Coder THPT | Trần Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 5079 | 10 1/634 | | 7.5 2/4445 | 0 1/-- | |
17 | 4901104155 Coder THPT | Văn Vĩnh Thái Toàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 11847 | 10 1/1731 | | | 7.5 5/10116 | 0 2/-- |
18 | 4901103022 Coder THPT | Nguyễn Mỹ Hà Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 22420 | 10 1/162 | 2 2/6096 | 0 2/-- | 2.5 3/7351 | 2.5 5/8811 |
19 | 4901103057 Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Nhi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 26306 | 10 7/10916 | | 2.5 1/4019 | | 2.5 6/11371 |
20 | 4901103050 Coder THCS | Lư Thị Như Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.5 | 14488 | 10 4/5005 | 2 1/4902 | 2.5 1/4581 | | |
21 | 4801104075 Coder Trung Cấp | Võ Thị Trúc Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 4545 | 10 1/286 | | 2.5 1/4259 | | |
22 | 4901103049 Coder Lớp Lá | Trần Minh Mẫn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 6036 | 10 2/2254 | | | | 2.5 1/3782 |
23 | 4801104093 Coder THPT | Lâm Thanh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 6409 | 10 1/284 | | 2.5 2/6125 | | 0 1/-- |
24 | 4901104166 Coder Tiểu Học | Nguyễn Trần Anh Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 10876 | 10 4/4260 | | 0 6/-- | | 2.5 3/6616 |
25 | 4901104047 Coder THCS | Nguyễn Văn Hoàng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 12.5 | 15363 | 10 4/7596 | | | 2.5 3/7767 | |
26 | 4801103014 Coder THCS | Đặng Hoàng Thúy Diệu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 16512 | 10 1/384 | | 2.5 10/16128 | | 0 4/-- |
27 | 4801103020 Coder THCS | Phạm Gia Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.5 | 28727 | 1 1/3601 | 2 1/3789 | 2.5 1/3870 | 2.5 3/7436 | 2.5 5/10031 |
28 | 4801104123 Coder THCS | Nguyễn Minh Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 189 | 10 1/189 | | | | |
29 | 4801103070 Coder THCS | Trần Hồ Phương Thảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 200 | 10 1/200 | | 0 4/-- | | 0 3/-- |
30 | 4901103090 Coder THCS | Trần Nguyên Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 265 | 10 1/265 | 0 4/-- | | | 0 8/-- |
31 | 4701103093 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hùng Thuận Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 849 | 10 1/849 | | | 0 1/-- | |
32 | 4901103061 Coder THCS | Phạm Quý Phi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 978 | 10 1/978 | | 0 6/-- | | |
33 | 4801103031 Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1763 | 10 2/1763 | | 0 3/-- | | 0 2/-- |
34 | 4901104024 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2244 | 10 1/2244 | | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 2/-- |
35 | 4901103054 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Nhã Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3840 | 10 2/3840 | | | | |
36 | 4901103055 Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Thanh Nhàn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3850 | 10 1/3850 | | 0 4/-- | | 0 2/-- |
37 | 4701104118 Coder Tiểu Học | VÕ KHẮC KIỆT Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5454 | 10 2/5454 | | | | |
38 | 4601103029 Coder Tiểu Học | TRẦN HOÀNG HUY Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | 0 9/-- | 0 7/-- |