Thời điểm bắt đầu cuộc thi: 13:00:00 05/08/2025
Thời điểm kết thúc cuộc thi: 14:30:00 05/08/2025
Tổng thời gian thi: 90 phút
Thời điểm đóng băng bảng điểm: 14:30:00 05/08/2025

Cuộc thi đã kết thúc

BẢNG ĐIỂM ĐANG Ở TRẠNG THÁI ĐÓNG BĂNG

Qui ước:
    Nhóm dẫn đầu     Bài làm đúng đầu tiên     bài làm đúng     bài làm có điểm     Bài làm sai     Bài nộp sau đóng băng
stt username Họ và tên Logo Tổng điểm TGian
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
14901104048
Coder THPT
Võ Nguyễn Minh Hoàng
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       401362410
1/1629
10
3/7143
10
1/1369
10
2/3483
24901104011
Coder THPT
Nguyễn Thái Bình
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       402237810
1/422
10
8/13372
10
4/4991
10
1/3593
34901103034
Coder Trung Cấp
Nguyễn Thị Thu Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       37.51114410
1/108
7.5
3/7111
10
2/2878
10
1/1047
44801104029
Coder Đại Học
Nguyễn Du
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       32.51444810
1/108
2.5
2/6506
10
2/4979
10
1/2855
54901104051
Coder THCS
Hồ Quốc Huy
Đại học Cần Thơ
       32.51579910
1/3435
10
3/6551
10
1/2635
2.5
1/3178
64801103029
Coder Cao Đẳng
BÙI LÊ THANH HƯNG
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       30959710
2/2165
10
2/3952
10
1/3480
74901104164
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hoàng Anh Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       302186110
4/8118
0
3/--
10
3/7043
10
3/6700
84901104094
Coder Trung Cấp
Nguyễn Đặng Đại Nam
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       27.51228410
1/218
10
1/1981
7.5
5/10085
94901103035
Coder THPT
Ngô Hồ Hồng Kha
Chưa cài đặt thông tin trường
       24.51914710
1/248
2
3/7629
2.5
1/4798
10
2/6472
104901103031
Coder Trung Cấp
Lê Minh Huy
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       24.52712510
1/101
2
2/5469
7.5
4/8989
2.5
5/9287
2.5
1/3279
114701104089
Coder Trung Cấp
VÕ THỊ THU HÒA
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.51673910
1/183
2.5
6/10654
10
2/5902
0
2/--
124601104156
Coder Tiểu Học
Trần Đức Tài
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       22.52586410
6/10513
10
4/6702
2.5
4/8649
134901104065
Coder THCS
Giang Lê Khang
Chưa cài đặt thông tin trường
       222368010
5/9441
2
2/6450
2.5
1/3938
7.5
2/3851
144901103068
Coder THPT
Võ Thụy Hồng Phúc
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       20777910
2/3865
10
1/3914
154901103023
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Nhật Hạ
Chưa cài đặt thông tin trường
       201299010
3/6178
10
4/6812
0
15/--
0
1/--
164801103012
Coder THPT
Trần Thanh Đạt
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       17.5507910
1/634
7.5
2/4445
0
1/--
174901104155
Coder THPT
Văn Vĩnh Thái Toàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       17.51184710
1/1731
7.5
5/10116
0
2/--
184901103022
Coder THPT
Nguyễn Mỹ Hà
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       172242010
1/162
2
2/6096
0
2/--
2.5
3/7351
2.5
5/8811
194901103057
Coder Tiểu Học
Trần Ngọc Nhi
Chưa cài đặt thông tin trường
       152630610
7/10916
2.5
1/4019
2.5
6/11371
204901103050
Coder THCS
Lư Thị Như Mỹ
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       14.51448810
4/5005
2
1/4902
2.5
1/4581
214801104075
Coder Trung Cấp
Võ Thị Trúc Linh
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5454510
1/286
2.5
1/4259
224901103049
Coder Lớp Lá
Trần Minh Mẫn
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.5603610
2/2254
2.5
1/3782
234801104093
Coder THPT
Lâm Thanh Ngân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.5640910
1/284
2.5
2/6125
0
1/--
244901104166
Coder Tiểu Học
Nguyễn Trần Anh Tuấn
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.51087610
4/4260
0
6/--
2.5
3/6616
254901104047
Coder THCS
Nguyễn Văn Hoàng
Chưa cài đặt thông tin trường
       12.51536310
4/7596
2.5
3/7767
264801103014
Coder THCS
Đặng Hoàng Thúy Diệu
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       12.51651210
1/384
2.5
10/16128
0
4/--
274801103020
Coder THCS
Phạm Gia Hân
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10.5287271
1/3601
2
1/3789
2.5
1/3870
2.5
3/7436
2.5
5/10031
284801104123
Coder THCS
Nguyễn Minh Thành
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1018910
1/189
294801103070
Coder THCS
Trần Hồ Phương Thảo
Chưa cài đặt thông tin trường
       1020010
1/200
0
4/--
0
3/--
304901103090
Coder THCS
Trần Nguyên Tú
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       1026510
1/265
0
4/--
0
8/--
314701103093
Coder Tiểu Học
Nguyễn Hùng Thuận
Chưa cài đặt thông tin trường
       1084910
1/849
0
1/--
324901103061
Coder THCS
Phạm Quý Phi
Chưa cài đặt thông tin trường
       1097810
1/978
0
6/--
334801103031
Coder THCS
Huỳnh Thị Thanh Hương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10176310
2/1763
0
3/--
0
2/--
344901104024
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thái Dương
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       10224410
1/2244
0
1/--
0
1/--
0
2/--
354901103054
Coder Tiểu Học
Nguyễn Thị Nhã
Chưa cài đặt thông tin trường
       10384010
2/3840
364901103055
Coder Lớp Lá
Nguyễn Lê Thanh Nhàn
Chưa cài đặt thông tin trường
       10385010
1/3850
0
4/--
0
2/--
374701104118
Coder Tiểu Học
VÕ KHẮC KIỆT
Chưa cài đặt thông tin trường
       10545410
2/5454
384601103029
Coder Tiểu Học
TRẦN HOÀNG HUY
Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh
       000
9/--
0
7/--