Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 20 | 5011 | 10 1/2126 | 10 1/2885 |
2 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6782 | 10 1/2833 | 10 1/3949 |
3 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8744 | 10 1/3266 | 10 1/5478 |
4 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11716 | 10 1/5479 | 10 1/6237 |
5 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12117 | 10 1/2493 | 10 1/9624 |
6 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12420 | 10 1/5039 | 10 2/7381 |
7 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12579 | 10 2/6547 | 10 1/6032 |
8 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16836 | 10 1/7191 | 10 3/9645 |
9 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18251 | 10 1/8381 | 10 2/9870 |
10 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20410 | 10 1/10190 | 10 1/10220 |
11 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25171 | 10 1/8562 | 10 1/16609 |
12 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26880 | 10 4/22943 | 10 1/3937 |
13 | tinhtx Coder Lớp Mầm | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51953 | 10 13/32297 | 10 1/19656 |
14 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52045 | 10 11/29775 | 10 1/22270 |
15 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 52156 | 10 3/26163 | 10 2/25993 |
16 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 20 | 54484 | 10 1/11559 | 10 2/42925 |
17 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 57602 | 10 3/27608 | 10 1/29994 |
18 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60594 | 10 5/47524 | 10 1/13070 |
19 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62623 | 10 24/45055 | 10 2/17568 |
20 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 71005 | 10 1/29222 | 10 1/41783 |
21 | GiaThinhK4... Coder Lớp Mầm | Bùi Nguyễn Gia Thịnh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 84275 | 10 10/48429 | 10 4/35846 |
22 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85190 | 10 1/32991 | 10 6/52199 |
23 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86752 | 10 2/43370 | 10 2/43382 |
24 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91996 | 10 2/45751 | 10 2/46245 |
25 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 104845 | 10 5/44009 | 10 14/60836 |
26 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 113607 | 10 6/33262 | 10 38/80345 |
27 | duongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thanh Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 70926 | 7.5 1/29572 | 10 1/41354 |
28 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 77679 | 7.5 4/44356 | 10 1/33323 |
29 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 31125 | 10 1/2690 | 6.67 6/28435 |
30 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 84323 | 10 1/42415 | 6.67 1/41908 |
31 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.5 | 59047 | 2.5 7/37315 | 10 3/21732 |
32 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 67698 | 10 21/67698 | 0 9/-- |
33 | nghiatlt Coder Lớp Mầm | Trần Lê Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 40725 | 5 2/40725 | 0 1/-- |
34 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | salin1810 Coder Lớp Mầm | qwwqeqw Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | minh Coder Lớp Mầm | Nguyen Hong Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
41 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | traxuantin... Coder Lớp Mầm | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |