Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1358 | 10 1/362 | 10 1/996 |
2 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3099 | 10 2/1719 | 10 1/1380 |
3 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4352 | 10 1/1567 | 10 1/2785 |
4 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4637 | 10 1/1820 | 10 1/2817 |
5 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5505 | 10 3/3185 | 10 1/2320 |
6 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5660 | 10 1/929 | 10 3/4731 |
7 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5870 | 10 2/2925 | 10 1/2945 |
8 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7171 | 10 2/3027 | 10 1/4144 |
9 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7422 | 10 3/3550 | 10 1/3872 |
10 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7435 | 10 1/3632 | 10 1/3803 |
11 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7719 | 10 3/3393 | 10 3/4326 |
12 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8088 | 10 1/1149 | 10 4/6939 |
13 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9171 | 10 1/2179 | 10 2/6992 |
14 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9203 | 10 2/3118 | 10 1/6085 |
15 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10052 | 10 1/3501 | 10 2/6551 |
16 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10857 | 10 2/6003 | 10 2/4854 |
17 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10858 | 10 5/6540 | 10 2/4318 |
18 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11227 | 10 2/3185 | 10 1/8042 |
19 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11822 | 10 1/2961 | 10 4/8861 |
20 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11933 | 10 1/4611 | 10 1/7322 |
21 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12053 | 10 2/6376 | 10 2/5677 |
22 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12086 | 10 3/8040 | 10 1/4046 |
23 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12349 | 10 2/5839 | 10 2/6510 |
24 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12656 | 10 2/1797 | 10 1/10859 |
25 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12685 | 10 4/9333 | 10 1/3352 |
26 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13137 | 10 3/5123 | 10 4/8014 |
27 | nganthp Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phương Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13835 | 10 1/6897 | 10 1/6938 |
28 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14271 | 10 4/7353 | 10 2/6918 |
29 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14355 | 10 2/5683 | 10 1/8672 |
30 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15280 | 10 2/7282 | 10 1/7998 |
31 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15755 | 10 4/10163 | 10 1/5592 |
32 | tinhtx Coder Lớp Mầm | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16000 | 10 2/3612 | 10 1/12388 |
33 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16318 | 10 1/6245 | 10 5/10073 |
34 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18026 | 10 2/4691 | 10 1/13335 |
35 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18512 | 10 7/10476 | 10 2/8036 |
36 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18855 | 10 6/9369 | 10 4/9486 |
37 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21217 | 10 2/10002 | 10 1/11215 |
38 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21674 | 10 1/3162 | 10 1/18512 |
39 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22579 | 10 5/15553 | 10 1/7026 |
40 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23252 | 10 4/11556 | 10 2/11696 |
41 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23829 | 10 6/8805 | 10 1/15024 |
42 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26089 | 10 3/12721 | 10 3/13368 |
43 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 26171 | 10 2/13168 | 10 1/13003 |
44 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 28258 | 10 1/9982 | 10 10/18276 |
45 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29201 | 10 3/9462 | 10 2/19739 |
46 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31503 | 10 1/15466 | 10 1/16037 |
47 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31996 | 10 6/16637 | 10 3/15359 |
48 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 32477 | 10 1/16280 | 10 3/16197 |
49 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 34949 | 10 1/16077 | 10 1/18872 |
50 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35982 | 10 1/17413 | 10 1/18569 |
51 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35991 | 10 2/17569 | 10 3/18422 |
52 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36558 | 10 4/19105 | 10 1/17453 |
53 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37014 | 10 1/15609 | 10 2/21405 |
54 | khoinma Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37209 | 10 2/13724 | 10 1/23485 |
55 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37502 | 10 6/16157 | 10 5/21345 |
56 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38419 | 10 1/18152 | 10 1/20267 |
57 | siengdh Coder Lớp Lá | Đào Hữu Siêng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39749 | 10 1/17591 | 10 1/22158 |
58 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39810 | 10 1/22012 | 10 4/17798 |
59 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41376 | 10 1/21437 | 10 4/19939 |
60 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41981 | 10 2/19552 | 10 1/22429 |
61 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43370 | 10 9/24483 | 10 4/18887 |
62 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43604 | 10 2/14566 | 10 11/29038 |
63 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 44441 | 10 3/23121 | 10 1/21320 |
64 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45406 | 10 3/25152 | 10 1/20254 |
65 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 46387 | 10 1/21206 | 10 1/25181 |
66 | thiennh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hải Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 46643 | 10 3/9979 | 10 1/36664 |
67 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 47339 | 10 5/8617 | 10 8/38722 |
68 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 47764 | 10 1/20773 | 10 1/26991 |
69 | hoanghv Coder Lớp Lá | Huỳnh Văn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 47946 | 10 10/22683 | 10 3/25263 |
70 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48532 | 10 3/39732 | 10 3/8800 |
71 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 49443 | 10 4/27829 | 10 2/21614 |
72 | thanhlt Coder Lớp Chồi | Lương Trí Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 51472 | 10 1/25676 | 10 1/25796 |
73 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52161 | 10 2/26666 | 10 1/25495 |
74 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 52645 | 10 2/11854 | 10 15/40791 |
75 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 53123 | 10 1/23419 | 10 1/29704 |
76 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 54524 | 10 2/10067 | 10 22/44457 |
77 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 55349 | 10 6/36366 | 10 4/18983 |
78 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56600 | 10 5/26183 | 10 2/30417 |
79 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 57314 | 10 1/19196 | 10 1/38118 |
80 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 58093 | 10 1/14441 | 10 3/43652 |
81 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59045 | 10 2/26353 | 10 5/32692 |
82 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 59944 | 10 2/8111 | 10 6/51833 |
83 | hoangtdm Coder Lớp Lá | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60496 | 10 1/32960 | 10 1/27536 |
84 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 61028 | 10 9/15466 | 10 11/45562 |
85 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62764 | 10 2/32488 | 10 2/30276 |
86 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 63932 | 10 1/19784 | 10 2/44148 |
87 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 64166 | 10 2/28845 | 10 3/35321 |
88 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 64480 | 10 3/30571 | 10 2/33909 |
89 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 64929 | 10 1/22624 | 10 13/42305 |
90 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 66391 | 10 1/31980 | 10 4/34411 |
91 | thucpd Coder Lớp Lá | Phạm Đình Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 67617 | 10 2/33189 | 10 3/34428 |
92 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69534 | 10 2/35622 | 10 1/33912 |
93 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69538 | 10 7/38584 | 10 1/30954 |
94 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 69982 | 10 3/39298 | 10 4/30684 |
95 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 70725 | 10 1/35092 | 10 1/35633 |
96 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72022 | 10 1/34680 | 10 1/37342 |
97 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72265 | 10 5/26106 | 10 2/46159 |
98 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72945 | 10 2/17845 | 10 8/55100 |
99 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 73257 | 10 4/43694 | 10 2/29563 |
100 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74214 | 10 3/34831 | 10 2/39383 |
101 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 75117 | 10 2/37488 | 10 1/37629 |
102 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76317 | 10 11/38951 | 10 10/37366 |
103 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76987 | 10 1/32844 | 10 8/44143 |
104 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77981 | 10 1/38943 | 10 1/39038 |
105 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 81859 | 10 2/37121 | 10 7/44738 |
106 | thientay25 Coder Lớp Lá | Ẩn danh Đại học Sài Gòn |  | 20 | 82648 | 10 1/39213 | 10 1/43435 |
107 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 82711 | 10 2/41368 | 10 2/41343 |
108 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 83820 | 10 4/41931 | 10 8/41889 |
109 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 83921 | 10 1/39051 | 10 7/44870 |
110 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 84404 | 10 11/46433 | 10 4/37971 |
111 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 84814 | 10 2/36107 | 10 8/48707 |
112 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85755 | 10 14/45917 | 10 9/39838 |
113 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85772 | 10 6/41328 | 10 5/44444 |
114 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86243 | 10 5/47077 | 10 1/39166 |
115 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86621 | 10 3/29816 | 10 10/56805 |
116 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92274 | 10 1/43806 | 10 4/48468 |
117 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 92887 | 10 14/50648 | 10 3/42239 |
118 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 96718 | 10 5/50910 | 10 1/45808 |
119 | huyht Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 99833 | 10 17/28515 | 10 42/71318 |
120 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 101351 | 10 17/51719 | 10 5/49632 |
121 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 103109 | 10 29/69753 | 10 1/33356 |
122 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 103395 | 10 6/50920 | 10 7/52475 |
123 | quocnamlq Coder Lớp Lá | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 105274 | 10 2/47974 | 10 11/57300 |
124 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 112219 | 10 10/56221 | 10 10/55998 |
125 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 10992 | 9 2/5415 | 10 1/5577 |
126 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 19377 | 9 4/9073 | 10 1/10304 |
127 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 51626 | 9 4/19857 | 10 3/31769 |
128 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 70672 | 9 8/32160 | 10 1/38512 |
129 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 73764 | 9 2/47861 | 10 1/25903 |
130 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 86081 | 9 2/41309 | 10 6/44772 |
131 | duchn Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 88028 | 9 1/43801 | 10 1/44227 |
132 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 92801 | 9 1/45308 | 10 3/47493 |
133 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 102855 | 9 9/53382 | 10 4/49473 |
134 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 86914 | 8 1/38863 | 10 3/48051 |
135 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 33318 | 6.67 5/18031 | 10 1/15287 |
136 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 15 | 1362 | 5 1/1129 | 10 1/233 |
137 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 81135 | 5 2/43838 | 10 2/37297 |
138 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6522 | 10 1/6522 | |
139 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11033 | 10 1/11033 | 0 2/-- |
140 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14509 | | 10 3/14509 |
141 | tit98 Coder Lớp Mầm | ko có tên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14747 | | 10 1/14747 |
142 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20929 | 10 1/20929 | |
143 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29968 | | 10 5/29968 |
144 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32369 | 10 2/32369 | |
145 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34197 | 10 1/34197 | 0 1/-- |
146 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35641 | 10 5/35641 | |
147 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36086 | 10 4/36086 | 0 1/-- |
148 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44070 | 0 3/-- | 10 1/44070 |
149 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46044 | | 10 4/46044 |
150 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48806 | 10 17/48806 | 0 4/-- |
151 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49133 | | 10 3/49133 |
152 | ahihi Coder Lớp Lá | ahihi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 50035 | | 10 16/50035 |
153 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 4430 | 9 1/4430 | |
154 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 63215 | 9 24/63215 | 0 4/-- |
155 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 8 | 20888 | 8 1/20888 | 0 1/-- |
156 | phuongdung... Coder Lớp Lá | Trần Thị Phương Dung Đại Học Điện Lực |  | 8 | 28536 | 8 13/28536 | 0 5/-- |
157 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 50114 | 8 8/50114 | |
158 | Ngocnm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 45830 | 6 3/45830 | |
159 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 46525 | 6 1/46525 | |
160 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 5.67 | 15897 | 5.67 1/15897 | |
161 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 19940 | 4 7/19940 | |
162 | mytt Coder Lớp Mầm | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 60572 | 3.33 18/60572 | 0 1/-- |
163 | mypnu Coder Lớp Lá | Phạm Nữ Uyên My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 19825 | 1.67 1/19825 | |
164 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
165 | nguyenkedo Coder Lớp Chồi | Nguyễn Kế Đô Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
166 | nhanht Coder Lớp Lá | Huỳnh Tâm Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
167 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
168 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
169 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
170 | toanpb Coder Lớp Lá | Phan Bảo Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
171 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
172 | haihn Coder THPT | hoàng ngọc hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
173 | trumcode1 Coder Lớp Mầm | Đô Nân Chum Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | 0 8/-- |
174 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
175 | ngocnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
176 | duyledat19... Coder Lớp Lá | Lê Duy Đạt Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | |
177 | buddy1997 Coder Lớp Lá | Lỉa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
178 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
179 | thienbang9... Coder Lớp Mầm | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 5/-- |
180 | hochieuduo... Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
181 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
182 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | |
183 | galac12 Coder Lớp Mầm | Gà Lắc Đại học FPT |  | 0 | 0 | | 0 6/-- |
184 | annht Coder Lớp Lá | Nguyễn hữu thiên ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
185 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | |