Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 56.43 | 46907 | 10 1/204 | 10 11/21608 | 6.43 3/8271 | 10 2/8606 | 10 1/4840 | 10 2/3378 |
2 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 56.29 | 26264 | 10 1/86 | 10 1/306 | 9.29 1/5247 | 10 1/970 | 7 2/10456 | 10 3/9199 |
3 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 55 | 22699 | 10 1/2172 | 10 1/2030 | 5 1/5984 | 10 3/5618 | 10 1/5188 | 10 1/1707 |
4 | nhatlonggu... Coder Lớp Lá | Nguyễn Cao Nhật Long THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 49.29 | 24849 | 10 1/374 | 10 1/697 | 9.29 4/5490 | 10 1/2481 | 0 2/-- | 10 9/15807 |
5 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 46.43 | 46843 | 10 1/407 | 10 12/19820 | 6.43 4/13753 | 10 5/10681 | | 10 2/2182 |
6 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 46.14 | 26093 | 10 1/1786 | 10 1/2190 | 7.14 3/7977 | 10 2/9183 | 0 2/-- | 9 2/4957 |
7 | duyledat19... Coder Lớp Lá | Lê Duy Đạt Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 43.57 | 34895 | 10 1/4377 | 10 1/4739 | 8.57 3/8845 | 10 5/8982 | 0 3/-- | 5 3/7952 |
8 | dahaodl Coder Lớp Lá | Đào Anh Hào THPT Chuyên Thăng Long _ Tỉnh Lâm Đồng |  | 40.25 | 18925 | 10 1/1597 | 10 1/1208 | 5 1/2014 | 6.25 1/3900 | | 9 7/10206 |
9 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 38.49 | 34884 | 10 1/387 | 8 3/3585 | 8.57 6/11230 | 6.25 1/6238 | | 5.67 4/13444 |
10 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 37 | 59047 | 10 1/5453 | 10 9/18595 | 10 1/7813 | | 7 15/27186 | |
11 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 36.11 | 28804 | 10 1/2865 | 8 1/4374 | 7.86 1/5693 | 1.25 1/8470 | | 9 1/7402 |
12 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 31.63 | 19666 | 10 1/6093 | 9 1/5750 | 5.71 1/3745 | 1.25 2/1640 | | 5.67 2/2438 |
13 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 30.96 | 34889 | 10 1/788 | 9 5/15173 | 0.71 1/4746 | 1.25 1/5247 | | 10 2/8935 |
14 | itsjustwin... Coder Lớp Lá | hoàng minh huy THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận |  | 30.38 | 11521 | 10 1/432 | 8 3/3797 | 5.71 1/4607 | | | 6.67 1/2685 |
15 | phamngocan Coder Lớp Lá | Phạm Ngọc Ẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 30.24 | 7896 | 10 1/456 | 10 1/1040 | 8.57 1/5196 | 0 6/-- | | 1.67 1/1204 |
16 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 28.78 | 53152 | 10 1/1045 | 8 11/19071 | 7.86 8/13811 | 1.25 4/11391 | | 1.67 4/7834 |
17 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.57 | 43906 | 10 3/3665 | 7 11/17745 | 8.57 12/22496 | | | |
18 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 35279 | 10 6/14710 | 10 5/11510 | 5 1/9059 | | | |
19 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 24.49 | 52826 | 10 1/1486 | 3 4/9751 | 8.57 12/18118 | 1.25 8/14448 | 0 4/-- | 1.67 5/9023 |
20 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.92 | 15778 | 10 1/615 | 10 3/4145 | | 1.25 3/7863 | | 1.67 1/3155 |
21 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 21.25 | 32603 | 10 1/8126 | 10 5/14076 | | 1.25 1/10401 | | |
22 | sjk Coder Cao Đẳng | K Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.33 | 24545 | 10 1/3944 | 2 3/10397 | | | | 8.33 1/10204 |
23 | thidailoc Coder Lớp Lá | Thi Đại Lộc Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 20 | 8550 | 10 1/403 | 10 5/8147 | | | 0 1/-- | |
24 | bebi10181 Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Nhân THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 20 | 15147 | 10 1/3558 | 10 5/11589 | | | | |
25 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.82 | 25949 | 10 1/4626 | 0 2/-- | 8.57 6/12706 | 1.25 2/8617 | | |
26 | Kylt Coder Tiểu Học | Lê Thanh Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.67 | 11330 | 10 1/4078 | | | | | 8.67 2/7252 |
27 | gowthern Coder THCS | Gowthern THPT chuyên Lê Quí Đôn - Quảng Trị |  | 18.67 | 26341 | 10 2/8118 | 8 1/7910 | | | | 0.67 2/10313 |
28 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.25 | 20233 | 10 1/4228 | 6 1/7148 | | 1.25 1/8857 | | |
29 | tramdn Coder Lớp Mầm | Đào Ngọc Trâm Du lịch Saigontourist |  | 15.92 | 53189 | 10 1/5745 | 1 11/19923 | | 1.25 5/14350 | | 3.67 6/13171 |
30 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.17 | 23294 | 10 3/4361 | | | 2.5 8/13375 | | 1.67 3/5558 |
31 | narutoro Coder Lớp Mầm | Nam Đại học Kinh Tế |  | 14 | 14551 | 10 1/1572 | 4 7/12979 | | | | |
32 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 18508 | 10 1/955 | 4 8/17553 | | | | |
33 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 37787 | 10 2/5426 | 4 19/32361 | | | | |
34 | cococat Coder Lớp Mầm | beobeobeo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 13.33 | 15210 | 10 2/5840 | | | | | 3.33 1/9370 |
35 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.25 | 23570 | 10 1/5722 | 2 3/9379 | | 1.25 1/8469 | | |
36 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.92 | 26156 | 10 2/1753 | | | 1.25 2/3085 | | 0.67 16/21318 |
37 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3394 | 10 1/3394 | | | | | |
38 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4534 | 10 1/4534 | | | | | |
39 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.45 | 5992 | 7.78 2/4954 | | | | | 0.67 1/1038 |
40 | FPTchampio... Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học FPT |  | 5 | 5366 | | | 5 2/5366 | | | |
41 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4002 | | | | | | 1.67 3/4002 |
42 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 7954 | | | | | | 1.67 3/7954 |
43 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 8244 | | | | | | 1.67 1/8244 |
44 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 8839 | | | | | | 1.67 6/8839 |
45 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 15541 | | | | | | 1.67 5/15541 |
46 | pha96 Coder Lớp Lá | Đông Pha Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
47 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
48 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
49 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
50 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
51 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
52 | galac12 Coder Lớp Mầm | Gà Lắc Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | | | | |
53 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
54 | NguyenNgoc... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
55 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
56 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | | | | |
57 | hainv Coder Lớp Lá | Huỳnh Lê Hoàng Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
58 | thiennh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hải Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
59 | nguyenkedo Coder Lớp Chồi | Nguyễn Kế Đô Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
60 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
61 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
62 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | | | |
63 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
64 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
65 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
66 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
67 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
68 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
69 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
70 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
71 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
72 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
73 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
74 | sesshomalo... Coder Tiểu Học | Sess Du lịch Saigontourist |  | 0 | 0 | | | | | | |
75 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
76 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
77 | duyndh98 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Dương Hoàng Duy Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | | | | |
78 | vnu123 Coder Lớp Lá | vnu123 Đại học Quốc Tế |  | 0 | 0 | | | | | | |
79 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
80 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
81 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
82 | 1810hanhco... Coder Lớp Lá | Tran Nhat Nam Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | | | |
83 | Hangnga Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hằng Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | | |
84 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | | | | 0 2/-- |