Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 30 | 14935 | 10 8/13359 | 10 1/1066 | 10 1/510 |
2 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 20376 | 10 10/14815 | 10 1/1418 | 10 1/4143 |
3 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29 | 9749 | 9 5/8351 | 10 1/518 | 10 1/880 |
4 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 29 | 14445 | 9 5/9727 | 10 1/1286 | 10 1/3432 |
5 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 29 | 24517 | 9 16/22798 | 10 1/672 | 10 1/1047 |
6 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 23.33 | 9212 | 7.33 3/3140 | 10 2/2591 | 6 1/3481 |
7 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 22 | 17168 | 10 3/4321 | 10 1/2993 | 2 5/9854 |
8 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 21 | 19261 | 9 8/11366 | 10 3/3734 | 2 1/4161 |
9 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 20.67 | 20952 | 7.67 8/13517 | 10 1/2626 | 3 1/4809 |
10 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.33 | 30224 | 8.33 6/10839 | 10 11/15239 | 2 1/4146 |
11 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12798 | 10 5/10188 | 10 1/2610 | |
12 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 19 | 10917 | 9 2/5056 | 10 2/5861 | |
13 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 9995 | 8.33 4/6513 | 10 1/3482 | |
14 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 14290 | 6.67 4/8966 | 10 2/5324 | |
15 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 11 | 21326 | 8 6/11170 | | 3 5/10156 |
16 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31757 | 7 15/19762 | | 3 7/11995 |
17 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 9 | 12954 | 9 9/12954 | | |
18 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.83 | 12217 | 1.33 7/9255 | 7.5 1/2962 | |
19 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 12383 | 7.67 7/12383 | | |
20 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.67 | 20891 | 7.67 14/20891 | | |
21 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 6743 | 7.33 5/6743 | | |
22 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.67 | 15868 | 5.67 10/15868 | | |
23 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.67 | 8907 | 2.67 4/6486 | | 2 2/2421 |
24 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4.67 | 10199 | 4.67 7/10199 | | |
25 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 13667 | 4 8/13667 | | |
26 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 11205 | 1.33 3/5835 | | 2 1/5370 |
27 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.67 | 2408 | 2.67 1/2408 | | |
28 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.67 | 18575 | 2.67 12/18575 | | |
29 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 2274 | | 2.5 1/2274 | |
30 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.5 | 2936 | | 2.5 2/2936 | |
31 | ngocnn Coder Lớp Lá | ngoc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 2.5 | 5275 | | 2.5 1/5275 | |
32 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3587 | 2 1/3587 | | |
33 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 10159 | 2 6/10159 | 0 5/-- | |
34 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 13028 | 2 8/13028 | | |
35 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 6164 | 0.67 1/3567 | | 1 2/2597 |
36 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.33 | 6454 | 1.33 2/6454 | | |
37 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 12350 | | | 1 7/12350 |
38 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
39 | thiennh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hải Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 11/-- | | |
42 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
43 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | |
45 | chicharito Coder Lớp Mầm | ChiChaRiTo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
46 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | CharlieWoo Coder Lớp Lá | Phạm Tấn Hùng Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
49 | uitbaby Coder Lớp Mầm | FFQ Noone Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
50 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | phamxuantr... Coder Lớp Mầm | Phạm Xuân Trang THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | | |
53 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
58 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
60 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
61 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |