Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12902 | 10 2/12902 |
2 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15489 | 10 3/15489 |
3 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16159 | 10 4/16159 |
4 | nguyenviet... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17153 | 10 4/17153 |
5 | phamhuutri... Coder Lớp Lá | Phạm Hữu Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17736 | 10 5/17736 |
6 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20644 | 10 6/20644 |
7 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20737 | 10 7/20737 |
8 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21897 | 10 1/21897 |
9 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 21962 | 10 5/21962 |
10 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23239 | 10 3/23239 |
11 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23319 | 10 1/23319 |
12 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24218 | 10 2/24218 |
13 | khoatpm Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25835 | 10 2/25835 |
14 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26175 | 10 2/26175 |
15 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26469 | 10 1/26469 |
16 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26529 | 10 4/26529 |
17 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27078 | 10 4/27078 |
18 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27447 | 10 4/27447 |
19 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27602 | 10 8/27602 |
20 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30085 | 10 1/30085 |
21 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31014 | 10 8/31014 |
22 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31369 | 10 5/31369 |
23 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32547 | 10 4/32547 |
24 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32961 | 10 8/32961 |
25 | tinhnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Duy Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 33288 | 10 6/33288 |
26 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35085 | 10 2/35085 |
27 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35193 | 10 1/35193 |
28 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35272 | 10 1/35272 |
29 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35308 | 10 5/35308 |
30 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36676 | 10 1/36676 |
31 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39082 | 10 1/39082 |
32 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 40121 | 10 6/40121 |
33 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41982 | 10 1/41982 |
34 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42414 | 10 4/42414 |
35 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43724 | 10 1/43724 |
36 | trungdo Coder Lớp Lá | Đỗ Trung Học Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44361 | 10 1/44361 |
37 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46074 | 10 7/46074 |
38 | K39104022 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46123 | 10 6/46123 |
39 | nguyenxuan... Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46489 | 10 3/46489 |
40 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47581 | 10 1/47581 |
41 | Daominhhua... Coder Lớp Lá | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48705 | 10 12/48705 |
42 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48967 | 10 8/48967 |
43 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49805 | 10 3/49805 |
44 | nhantb Coder Lớp Mầm | Trần Bảo Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49898 | 10 2/49898 |
45 | nguyenthan... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Được Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 49983 | 10 12/49983 |
46 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 52160 | 10 1/52160 |
47 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 52371 | 10 2/52371 |
48 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 56150 | 10 5/56150 |
49 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 58197 | 10 6/58197 |
50 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 60838 | 10 10/60838 |
51 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 62238 | 10 8/62238 |
52 | tridm Coder Lớp Chồi | Đoàn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 66490 | 10 12/66490 |
53 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 67396 | 10 13/67396 |
54 | NguyenThai... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thái Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
55 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
56 | ndtvuong Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đỗ Thành Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
57 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
58 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
59 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
60 | son Coder Lớp Mầm | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
61 | itC23BuiDo... Coder THCS | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
62 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | |
63 | gaucon Coder Lớp Lá | Thuy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
64 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
65 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
66 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
67 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | |
68 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
69 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
70 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
71 | SongJoongK... Coder Lớp Mầm | SongJoongKi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
72 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |