Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | duylh Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2108 | 10 1/2108 |
2 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6119 | 10 1/6119 |
3 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10518 | 10 1/10518 |
4 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10818 | 10 1/10818 |
5 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12504 | 10 1/12504 |
6 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16350 | 10 1/16350 |
7 | trinhth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16529 | 10 2/16529 |
8 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16565 | 10 1/16565 |
9 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20980 | 10 1/20980 |
10 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21615 | 10 1/21615 |
11 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22895 | 10 1/22895 |
12 | thanhhht Coder Tiểu Học | Hồ Hoàng Tấn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23304 | 10 1/23304 |
13 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23954 | 10 1/23954 |
14 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24042 | 10 2/24042 |
15 | linhhtm Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Mỹ Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25076 | 10 1/25076 |
16 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26210 | 10 3/26210 |
17 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26264 | 10 1/26264 |
18 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28355 | 10 10/28355 |
19 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28643 | 10 1/28643 |
20 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29262 | 10 2/29262 |
21 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29398 | 10 6/29398 |
22 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33810 | 10 1/33810 |
23 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35166 | 10 3/35166 |
24 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36347 | 10 4/36347 |
25 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36732 | 10 4/36732 |
26 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38300 | 10 1/38300 |
27 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38472 | 10 3/38472 |
28 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39875 | 10 1/39875 |
29 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39910 | 10 1/39910 |
30 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40209 | 10 1/40209 |
31 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40776 | 10 1/40776 |
32 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41242 | 10 1/41242 |
33 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41761 | 10 5/41761 |
34 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42225 | 10 14/42225 |
35 | dangptt Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42426 | 10 1/42426 |
36 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44324 | 10 6/44324 |
37 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44825 | 10 3/44825 |
38 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44928 | 10 1/44928 |
39 | 4101103068 Coder Lớp Lá | Trịnh Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46245 | 10 1/46245 |
40 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46348 | 10 2/46348 |
41 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46387 | 10 1/46387 |
42 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47752 | 10 7/47752 |
43 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48579 | 10 3/48579 |
44 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48822 | 10 1/48822 |
45 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 48995 | 10 3/48995 |
46 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 49440 | 10 2/49440 |
47 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49834 | 10 6/49834 |
48 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50040 | 10 24/50040 |
49 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50291 | 10 4/50291 |
50 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50941 | 10 2/50941 |
51 | lamhai1401 Coder Lớp Chồi | Lâm Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51783 | 10 4/51783 |
52 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55129 | 10 7/55129 |
53 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 70353 | 10 17/70353 |
54 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 114221 | 10 54/114221 |
55 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
56 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
57 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
58 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
59 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
60 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
61 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
62 | Chiltk Coder Lớp Mầm | Lê Thị Kim Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
63 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
64 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
65 | ahihi Coder Lớp Lá | ahihi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
66 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
67 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
68 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
69 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
70 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |
71 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
72 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
73 | Daominhhua... Coder Lớp Lá | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
74 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
75 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
76 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
77 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
78 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
79 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
80 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
81 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
82 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
83 | chicharito Coder Lớp Mầm | ChiChaRiTo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
84 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
85 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
86 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
87 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
88 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
89 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | |