Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20475 | 10 1/5467 | 10 1/15008 |
2 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35277 | 10 1/15051 | 10 1/20226 |
3 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39826 | 10 1/2238 | 10 1/37588 |
4 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 40870 | 10 1/20632 | 10 3/20238 |
5 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50450 | 10 1/30004 | 10 1/20446 |
6 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 61148 | 10 1/18591 | 10 3/42557 |
7 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85066 | 10 9/47382 | 10 5/37684 |
8 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85567 | 10 5/54434 | 10 1/31133 |
9 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87273 | 10 1/43381 | 10 1/43892 |
10 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90453 | 10 1/41292 | 10 5/49161 |
11 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95164 | 10 3/46938 | 10 4/48226 |
12 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 97704 | 10 1/47511 | 10 1/50193 |
13 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97741 | 10 3/49608 | 10 1/48133 |
14 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 99100 | 10 1/49565 | 10 1/49535 |
15 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 102097 | 10 2/52468 | 10 3/49629 |
16 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31558 | 10 2/31558 | |
17 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42999 | | 10 1/42999 |
18 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43479 | 10 1/43479 | |
19 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47260 | 10 1/47260 | 0 5/-- |
20 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48043 | 10 2/48043 | |
21 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49992 | | 10 1/49992 |
22 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51662 | 10 1/51662 | |
23 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51785 | | 10 4/51785 |
24 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53635 | 10 3/53635 | 0 3/-- |
25 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
27 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | ngocnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 10/-- | 0 4/-- |
31 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | nhitty Coder THCS | Trần Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | homy Coder Lớp Mầm | My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |