Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 63132 | 10 2/30431 | 10 1/32701 |
2 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74526 | 10 2/37750 | 10 1/36776 |
3 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85757 | 10 5/54328 | 10 2/31429 |
4 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 103912 | 10 5/56470 | 10 2/47442 |
5 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 118937 | 10 12/66994 | 10 3/51943 |
6 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 84548 | 10 1/40267 | 8.75 4/44281 |
7 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 89482 | 10 1/44731 | 8.75 1/44751 |
8 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 93613 | 10 1/46795 | 8.75 1/46818 |
9 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 93922 | 10 4/48150 | 8.75 2/45772 |
10 | nguyenkedo Coder Lớp Chồi | Nguyễn Kế Đô Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 95336 | 10 6/49964 | 8.75 2/45372 |
11 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 98356 | 10 1/48969 | 8.75 1/49387 |
12 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 106809 | 10 7/54392 | 8.75 6/52417 |
13 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 115536 | 8.57 1/53351 | 10 11/62185 |
14 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.57 | 144417 | 8.57 19/75546 | 10 14/68871 |
15 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.86 | 115354 | 7.86 3/56242 | 10 10/59112 |
16 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 101279 | 7.14 3/49632 | 10 6/51647 |
17 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 112969 | 7.14 4/55657 | 10 6/57312 |
18 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.18 | 112938 | 6.43 8/58860 | 8.75 5/54078 |
19 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.75 | 104533 | 10 2/47467 | 3.75 4/57066 |
20 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51639 | 0 8/-- | 10 2/51639 |
21 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 55533 | 7.14 22/55533 | |
22 | Hangnga Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hằng Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.57 | 54105 | 3.57 3/54105 | |
23 | minhvd Coder Lớp Lá | Vũ Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
24 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
25 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | HappyNewYe... Coder Lớp Mầm | mr year Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
28 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 5/-- |
35 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
38 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | nhatquang2... Coder Lớp Lá | Nguyễn Mai Nhật Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
42 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 4/-- |