Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15105 | 10 2/5963 | 10 1/4114 | 10 1/5028 |
2 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 39782 | 10 1/2215 | 10 2/17343 | 10 4/20224 |
3 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 48368 | 10 1/17008 | 10 1/15659 | 10 1/15701 |
4 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 49202 | 10 2/17736 | 10 1/15664 | 10 1/15802 |
5 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 50433 | 10 1/15252 | 10 1/15753 | 10 1/19428 |
6 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 54783 | 10 1/16983 | 10 2/18370 | 10 2/19430 |
7 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 55609 | 10 1/4974 | 10 1/44068 | 10 2/6567 |
8 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 57633 | 10 3/19148 | 10 4/21313 | 10 1/17172 |
9 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 76349 | 10 9/12408 | 10 12/42631 | 10 4/21310 |
10 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 78531 | 10 5/24515 | 10 1/21759 | 10 1/32257 |
11 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 83190 | 10 1/31052 | 10 1/31210 | 10 1/20928 |
12 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 89222 | 10 1/18838 | 10 13/48954 | 10 4/21430 |
13 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 95234 | 10 1/28967 | 10 12/50972 | 10 1/15295 |
14 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 110630 | 10 14/59481 | 10 4/46521 | 10 1/4628 |
15 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 113560 | 10 7/44024 | 10 1/50454 | 10 1/19082 |
16 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 114687 | 10 1/15284 | 10 1/46877 | 10 1/52526 |
17 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 118841 | 10 3/21570 | 10 5/39811 | 10 4/57460 |
18 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 119001 | 10 2/6005 | 10 26/78969 | 10 3/34027 |
19 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 119570 | 10 3/46226 | 10 2/37414 | 10 1/35930 |
20 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 119730 | 10 1/706 | 10 19/73375 | 10 2/45649 |
21 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 121557 | 10 6/24203 | 10 4/40217 | 10 4/57137 |
22 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 122870 | 10 11/45612 | 10 1/34402 | 10 1/42856 |
23 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 123189 | 10 1/38245 | 10 3/43631 | 10 1/41313 |
24 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 123835 | 10 3/37777 | 10 3/38584 | 10 3/47474 |
25 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 125437 | 10 6/25078 | 10 1/50033 | 10 1/50326 |
26 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 126591 | 10 4/20896 | 10 17/68936 | 10 3/36759 |
27 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 126843 | 10 2/16308 | 10 6/56648 | 10 1/53887 |
28 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 127307 | 10 7/50988 | 10 1/36854 | 10 3/39465 |
29 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 127551 | 10 3/20145 | 10 14/60418 | 10 3/46988 |
30 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 128591 | 10 2/32673 | 10 20/54293 | 10 8/41625 |
31 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 129324 | 10 4/35507 | 10 5/54828 | 10 1/38989 |
32 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 132299 | 10 5/20307 | 10 73/107469 | 10 2/4523 |
33 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 134408 | 10 1/29353 | 10 3/50838 | 10 5/54217 |
34 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 135442 | 10 6/54257 | 10 1/50591 | 10 2/30594 |
35 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 135970 | 10 6/52459 | 10 1/45076 | 10 1/38435 |
36 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 136868 | 10 1/44883 | 10 1/45029 | 10 2/46956 |
37 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 137119 | 10 4/18569 | 10 23/78158 | 10 4/40392 |
38 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 138137 | 10 4/33089 | 10 6/49195 | 10 3/55853 |
39 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 140463 | 10 1/15485 | 10 29/82873 | 10 8/42105 |
40 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 140479 | 10 2/39114 | 10 4/47022 | 10 2/54343 |
41 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 140789 | 10 2/30115 | 10 7/51233 | 10 13/59441 |
42 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 141405 | 10 1/46186 | 10 1/46865 | 10 1/48354 |
43 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 143859 | 10 7/38632 | 10 4/50486 | 10 4/54741 |
44 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 145383 | 10 1/45603 | 10 7/52641 | 10 2/47139 |
45 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 147323 | 10 1/45965 | 10 1/51037 | 10 1/50321 |
46 | hoanghv Coder Lớp Lá | Huỳnh Văn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 148097 | 10 9/54183 | 10 1/50633 | 10 2/43281 |
47 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 151473 | 10 1/14835 | 10 24/75984 | 10 13/60654 |
48 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 151948 | 10 9/51467 | 10 1/44972 | 10 3/55509 |
49 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 155569 | 10 5/52284 | 10 1/49767 | 10 1/53518 |
50 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 160434 | 10 14/66655 | 10 17/71965 | 10 2/21814 |
51 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 160828 | 10 9/59141 | 10 6/59393 | 10 2/42294 |
52 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 160860 | 10 4/55706 | 10 3/52226 | 10 2/52928 |
53 | siengdh Coder Lớp Lá | Đào Hữu Siêng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 161532 | 10 8/46944 | 10 25/67126 | 10 1/47462 |
54 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 161870 | 10 1/53958 | 10 1/53969 | 10 1/53943 |
55 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 163389 | 10 16/20600 | 10 27/79587 | 10 9/63202 |
56 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 164208 | 10 17/51614 | 10 15/61733 | 10 9/50861 |
57 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 166485 | 10 2/42636 | 10 17/70935 | 10 1/52914 |
58 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 167128 | 10 2/45062 | 10 19/68139 | 10 9/53927 |
59 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 167372 | 10 2/51341 | 10 10/64411 | 10 2/51620 |
60 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 174752 | 10 17/68534 | 10 8/60907 | 10 11/45311 |
61 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 182794 | 10 4/55346 | 10 14/67363 | 10 8/60085 |
62 | huyht Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 182830 | 10 14/23550 | 10 17/71861 | 10 29/87419 |
63 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 184267 | 10 6/38537 | 10 42/97427 | 10 1/48303 |
64 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 192712 | 10 7/23954 | 10 44/97937 | 10 16/70821 |
65 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 193138 | 10 16/63790 | 10 14/62663 | 10 14/66685 |
66 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.6 | 130969 | 9.6 8/27698 | 10 3/50164 | 10 1/53107 |
67 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.2 | 103755 | 9.2 3/19072 | 10 3/40434 | 10 2/44249 |
68 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 29.2 | 186920 | 9.2 9/63469 | 10 13/68259 | 10 2/55192 |
69 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.8 | 159877 | 8.8 4/57064 | 10 3/48846 | 10 1/53967 |
70 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.8 | 164694 | 8.8 5/55213 | 10 9/57036 | 10 3/52445 |
71 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.8 | 165547 | 8.8 5/58747 | 10 1/48437 | 10 6/58363 |
72 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 135554 | 8 7/52046 | 10 1/43708 | 10 1/39800 |
73 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 151291 | 8 2/51755 | 10 2/48352 | 10 1/51184 |
74 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 151852 | 8 2/52383 | 10 1/47898 | 10 1/51571 |
75 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 28 | 156646 | 8 4/54115 | 10 1/49661 | 10 1/52870 |
76 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 169811 | 8 14/68795 | 10 1/44730 | 10 3/56286 |
77 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.2 | 112705 | 7.2 11/44712 | 10 2/17224 | 10 6/50769 |
78 | quocnamlq Coder Lớp Lá | Lê Quốc Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.8 | 136600 | 6.8 2/44630 | 10 3/46159 | 10 2/45811 |
79 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25.56 | 167751 | 10 7/41960 | 10 6/35801 | 5.56 34/89990 |
80 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 118995 | 10 1/36299 | 5 4/41903 | 10 5/40793 |
81 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 155396 | 10 6/39087 | 5 9/63111 | 10 2/53198 |
82 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 157753 | 10 5/46263 | 5 5/54073 | 10 10/57417 |
83 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 163770 | 10 3/40506 | 5 16/71981 | 10 1/51283 |
84 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 168080 | 10 22/54592 | 5 29/63562 | 10 13/49926 |
85 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 186310 | 10 6/54060 | 5 8/62322 | 10 16/69928 |
86 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.33 | 95916 | 10 1/17073 | 10 1/17736 | 3.33 7/61107 |
87 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.22 | 163549 | 10 1/38025 | 10 22/71613 | 2.22 1/53911 |
88 | hoangtdm Coder Lớp Lá | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.42 | 127890 | 9.2 1/28979 | 10 10/44437 | 2.22 4/54474 |
89 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.11 | 168824 | 10 5/33738 | 10 8/61915 | 1.11 17/73171 |
90 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11643 | 10 1/6253 | | 10 1/5390 |
91 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 45399 | 10 1/1033 | 10 9/44366 | |
92 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50542 | 10 2/6048 | 10 10/44494 | |
93 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 53780 | 10 10/30671 | 0 9/-- | 10 3/23109 |
94 | truongdh99 Coder Lớp Chồi | Duong Huu Trong Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 65908 | 0 37/-- | 10 1/31789 | 10 3/34119 |
95 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 74998 | 10 1/37690 | 10 1/37308 | |
96 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 76243 | 10 1/21781 | 10 3/54462 | |
97 | nganthp Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phương Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77350 | 10 4/36366 | | 10 2/40984 |
98 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93122 | 10 7/46181 | 10 3/46941 | 0 13/-- |
99 | khoinma Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 94737 | 10 11/45521 | | 10 13/49216 |
100 | ngocnm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97617 | 10 2/49217 | 10 1/48400 | |
101 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 98868 | 10 3/49609 | 10 2/49259 | 0 8/-- |
102 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 101085 | 10 1/50332 | 10 1/50753 | |
103 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 103274 | 10 6/46885 | 10 8/56389 | |
104 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 103636 | 10 2/50567 | 10 4/53069 | |
105 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 104544 | 10 3/41157 | 10 9/63387 | |
106 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 106811 | 10 3/50017 | 10 6/56794 | |
107 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 107245 | 10 1/53246 | 0 11/-- | 10 1/53999 |
108 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 110330 | 10 23/55359 | 10 11/54971 | |
109 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 122859 | 10 18/55746 | | 10 14/67113 |
110 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.6 | 50819 | 9.6 3/9092 | 10 2/41727 | |
111 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.6 | 113810 | 9.6 3/38569 | 10 25/75241 | |
112 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.2 | 60176 | 9.2 7/23186 | 10 6/36990 | 0 2/-- |
113 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 82277 | 8 5/41879 | 10 2/40398 | 0 1/-- |
114 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 82752 | 8 2/30395 | 10 2/52357 | |
115 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 99533 | 8 1/49797 | 10 1/49736 | |
116 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 112872 | 8 5/57342 | 10 5/55530 | |
117 | phuongdung... Coder Lớp Lá | Trần Thị Phương Dung Đại Học Điện Lực |  | 18 | 125470 | 8 20/73134 | 10 4/52336 | |
118 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.22 | 95084 | 10 1/15146 | 5 6/23761 | 2.22 3/56177 |
119 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.22 | 99825 | 8 5/23662 | 5 6/26917 | 2.22 17/49246 |
120 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 75818 | 10 2/20484 | 5 6/55334 | |
121 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 88123 | 10 1/35332 | 5 3/52791 | |
122 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 91549 | 10 3/37339 | 5 3/54210 | 0 1/-- |
123 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 94212 | 10 2/34210 | 5 7/60002 | |
124 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 97296 | 10 3/44326 | 5 4/52970 | 0 2/-- |
125 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 114404 | 10 8/45794 | 5 16/68610 | 0 1/-- |
126 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 115259 | 10 7/59676 | 5 3/55583 | |
127 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 115563 | 10 17/71138 | 5 1/44425 | 0 1/-- |
128 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.2 | 101294 | 9.2 2/48676 | 5 2/52618 | |
129 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.2 | 116158 | 9.2 28/69790 | 5 9/46368 | 0 4/-- |
130 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.8 | 131078 | 8.8 16/71489 | 5 6/59589 | |
131 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.6 | 161478 | 3.6 44/104540 | 10 12/56938 | |
132 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 13 | 98299 | 8 1/47378 | 5 2/50921 | |
133 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 118025 | 8 1/50709 | 5 14/67316 | 0 1/-- |
134 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.8 | 93365 | 6.8 20/70932 | 5 5/22433 | |
135 | tramdn Coder Lớp Mầm | Đào Ngọc Trâm Du lịch Saigontourist |  | 10 | 29563 | | | 10 11/29563 |
136 | freepascal Coder Lớp Lá | Pascal Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 31135 | 10 1/31135 | | |
137 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32174 | 10 3/32174 | | |
138 | galac12 Coder Lớp Mầm | Gà Lắc Đại học FPT |  | 10 | 39530 | | 10 5/39530 | |
139 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43515 | 10 1/43515 | | |
140 | hoanhanh Coder Lớp Chồi | Hoàng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 52721 | | 10 1/52721 | |
141 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55168 | 10 2/55168 | | |
142 | tuanlt Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55637 | | 10 5/55637 | |
143 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 56375 | 10 3/56375 | 0 2/-- | |
144 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 61362 | 10 8/61362 | | |
145 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 50459 | 9.6 5/50459 | | |
146 | Lamttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thanh Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 52492 | 9.6 4/52492 | | |
147 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.6 | 58480 | 9.6 5/58480 | | |
148 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.6 | 33337 | 7.6 2/33337 | | |
149 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.4 | 5277 | 6.4 1/5277 | | |
150 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.2 | 33878 | 5.2 8/33878 | | |
151 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 44085 | | 5 7/44085 | |
152 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 47672 | | 5 9/47672 | |
153 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 48754 | 2.8 2/48754 | | |
154 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 55515 | 2.8 4/55515 | | |
155 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.6 | 52375 | 1.6 3/52375 | | 0 5/-- |
156 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0.8 | 9846 | 0.8 3/9846 | | |
157 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
158 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
159 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
160 | dragonsolo... Coder Lớp Mầm | Y Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
161 | phanthanhc... Coder Lớp Chồi | Phan Thành Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
162 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
163 | tit98 Coder Lớp Mầm | ko có tên Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
164 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
165 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
166 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
167 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
168 | thuanvtd Coder Lớp Mầm | Văn Trần Đức Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
169 | mytt Coder Lớp Mầm | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
170 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
171 | tinhtx Coder Lớp Mầm | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
172 | itC23BuiDo... Coder THCS | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
173 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
174 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
175 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
176 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 4/-- | |
177 | thucpd Coder Lớp Lá | Phạm Đình Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
178 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
179 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
180 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | | |
181 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
182 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
183 | homy Coder Lớp Mầm | My Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
184 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 0 | 0 | | | |
185 | adiris1201... Coder Lớp Lá | HAH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
186 | kurokoo Coder Lớp Mầm | kurokoo Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm - TP.HCM |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | |
187 | thiennh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hải Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
188 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
189 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |