Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 27021 | 10 1/6392 | 10 2/9554 | 10 1/11075 |
2 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 37571 | 10 1/9111 | 10 1/11860 | 10 1/16600 |
3 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 48824 | 10 1/9170 | 10 6/19777 | 10 1/19877 |
4 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 58526 | 10 1/2802 | 10 3/13779 | 10 1/41945 |
5 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 58580 | 10 6/18589 | 10 6/21999 | 10 1/17992 |
6 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 30 | 60782 | 10 1/16830 | 10 3/19827 | 10 1/24125 |
7 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 62805 | 10 1/6575 | 10 3/13796 | 10 21/42434 |
8 | duyhnc Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Châu Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 71791 | 10 1/10177 | 10 3/14850 | 10 16/46764 |
9 | Phuong1020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tấn Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 72049 | 10 1/24488 | 10 5/22587 | 10 2/24974 |
10 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 73675 | 10 1/5787 | 10 6/16006 | 10 1/51882 |
11 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 76664 | 10 1/25449 | 10 1/25559 | 10 1/25656 |
12 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 80203 | 10 2/16949 | 10 2/18794 | 10 1/44460 |
13 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 81896 | 10 1/20093 | 10 1/23055 | 10 1/38748 |
14 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 82565 | 10 1/5814 | 10 13/24552 | 10 1/52199 |
15 | tuanvh Coder Lớp Lá | Vũ Huy Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 87929 | 10 12/22159 | 10 2/16794 | 10 1/48976 |
16 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 91093 | 10 8/14235 | 10 24/38586 | 10 18/38272 |
17 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 91544 | 10 6/26199 | 10 1/32622 | 10 1/32723 |
18 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 92104 | 10 1/14351 | 10 6/41515 | 10 2/36238 |
19 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 94763 | 10 1/28350 | 10 1/28566 | 10 1/37847 |
20 | tuyetlpta Coder Lớp Lá | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 102039 | 10 8/30501 | 10 1/34315 | 10 1/37223 |
21 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 104362 | 10 2/19559 | 10 6/31527 | 10 2/53276 |
22 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 109977 | 10 1/23534 | 10 8/38891 | 10 1/47552 |
23 | nguyenminh... Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Đăng Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 111662 | 10 1/12392 | 10 11/43523 | 10 3/55747 |
24 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 112381 | 10 1/21096 | 10 10/36750 | 10 2/54535 |
25 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 116101 | 10 6/17804 | 10 4/56431 | 10 1/41866 |
26 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 116975 | 10 2/36473 | 10 2/37836 | 10 1/42666 |
27 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 119212 | 10 7/39424 | 10 3/38393 | 10 1/41395 |
28 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 121535 | 10 6/38058 | 10 6/39207 | 10 1/44270 |
29 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 125343 | 10 9/40345 | 10 4/30631 | 10 3/54367 |
30 | duynm Coder Lớp Chồi | Nguyen Manh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 131413 | 10 2/41009 | 10 1/40671 | 10 3/49733 |
31 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 133954 | 10 1/44603 | 10 1/44649 | 10 1/44702 |
32 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 138445 | 10 8/43694 | 10 7/50554 | 10 1/44197 |
33 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 140149 | 10 8/31356 | 10 9/55705 | 10 1/53088 |
34 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 142055 | 10 1/18354 | 10 25/70973 | 10 1/52728 |
35 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 142159 | 10 2/38687 | 10 4/47753 | 10 4/55719 |
36 | dinhtheit Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 144431 | 10 1/43648 | 10 1/48274 | 10 1/52509 |
37 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 146525 | 10 1/53825 | 10 1/40085 | 10 1/52615 |
38 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 146963 | 10 1/11896 | 10 23/78833 | 10 3/56234 |
39 | Vulinh Coder Lớp Chồi | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 148466 | 10 1/43119 | 10 1/52654 | 10 1/52693 |
40 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 148778 | 10 1/39120 | 10 4/56484 | 10 1/53174 |
41 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 149996 | 10 1/36683 | 10 9/61214 | 10 1/52099 |
42 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 150103 | 10 3/54524 | 10 1/42994 | 10 1/52585 |
43 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 151517 | 10 1/31420 | 10 18/66502 | 10 1/53595 |
44 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 152600 | 10 1/40447 | 10 15/58377 | 10 1/53776 |
45 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 157160 | 10 1/52500 | 10 1/52376 | 10 1/52284 |
46 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 162504 | 10 4/54657 | 10 3/54313 | 10 2/53534 |
47 | Daominhhua... Coder Lớp Lá | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 170451 | 10 1/16071 | 10 51/103159 | 10 1/51221 |
48 | phanthanhc... Coder Lớp Chồi | Phan Thành Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 183089 | 10 1/39646 | 10 25/81226 | 10 9/62217 |
49 | nguyenxuan... Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 120494 | 10 1/23804 | 6.67 5/43918 | 10 1/52772 |
50 | lmhanh Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 49192 | 10 1/5222 | 10 8/16793 | 5 1/27177 |
51 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 74502 | 10 1/4711 | 10 4/13981 | 5 4/55810 |
52 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 84350 | 10 1/16187 | 10 5/35703 | 5 1/32460 |
53 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 25 | 88422 | 10 1/25659 | 10 1/27519 | 5 3/35244 |
54 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 100912 | 10 1/16097 | 10 15/38537 | 5 3/46278 |
55 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 110590 | 10 1/42851 | 5 5/14306 | 10 7/53433 |
56 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 112655 | 10 1/20212 | 10 3/24363 | 5 14/68080 |
57 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 119656 | 10 1/10607 | 10 18/55009 | 5 6/54040 |
58 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 131855 | 10 1/15493 | 10 12/43679 | 5 20/72683 |
59 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 160336 | 10 7/51146 | 5 3/54167 | 10 2/55023 |
60 | hienlth Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14370 | | 10 2/7851 | 10 1/6519 |
61 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 20 | 19085 | 10 1/8618 | 10 2/10467 | |
62 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24514 | 10 1/9266 | 10 2/15248 | |
63 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30648 | 10 1/13348 | 10 6/17300 | 0 1/-- |
64 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36492 | 10 4/17528 | 10 2/18964 | |
65 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37061 | 10 1/16789 | 10 2/20272 | |
66 | pidaolun01... Coder Lớp Chồi | Lâm Thị Ngọc Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41201 | 10 1/10201 | 10 9/31000 | |
67 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43176 | | 10 4/22221 | 10 2/20955 |
68 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 20 | 52720 | 10 2/4445 | 0 17/-- | 10 10/48275 |
69 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 61380 | 10 1/26680 | 10 4/34700 | |
70 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 63072 | 10 1/30484 | 10 2/32588 | |
71 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 65035 | 10 1/32407 | 10 1/32628 | |
72 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 65679 | 10 1/30339 | 10 3/35340 | |
73 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 67226 | 10 1/11824 | 10 4/55402 | |
74 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 72342 | 10 1/24345 | 10 14/47997 | |
75 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 73692 | 10 1/35042 | 10 2/38650 | |
76 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 77436 | 10 1/35676 | 10 3/41760 | 0 1/-- |
77 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 79430 | 10 4/35765 | 10 2/43665 | |
78 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 84279 | 10 1/19539 | 10 10/64740 | 0 2/-- |
79 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86166 | 10 8/41552 | 10 11/44614 | |
80 | thuantran9... Coder Lớp Mầm | Trần Minh Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 90234 | 10 6/36321 | 10 1/53913 | |
81 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91788 | 10 1/45798 | 10 1/45990 | |
82 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 93219 | 10 6/26017 | 10 16/67202 | |
83 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95750 | 10 3/45790 | 10 1/49960 | |
84 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 98295 | 10 2/42368 | 10 7/55927 | |
85 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 98840 | 10 3/45005 | 10 8/53835 | |
86 | NguyenThiK... Coder Lớp Chồi | 4101103041 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 104526 | 10 1/38107 | 10 12/66419 | |
87 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 106376 | 10 1/53141 | 10 1/53235 | |
88 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 107709 | 10 2/48262 | 10 7/59447 | |
89 | thanhsangp... Coder Lớp Chồi | Phí Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 109100 | 10 2/47882 | | 10 18/61218 |
90 | thuynnn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Như Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 109958 | 10 2/45805 | 10 17/64153 | |
91 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 34796 | 10 1/14319 | 5 3/20477 | |
92 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 78117 | 10 2/25150 | 5 2/52967 | 0 1/-- |
93 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 101286 | 10 1/29420 | 5 24/71866 | |
94 | doraemon98... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thế Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10856 | 10 2/10856 | | |
95 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19437 | 10 1/19437 | | |
96 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20936 | 10 1/20936 | | |
97 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43648 | 10 1/43648 | | |
98 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43808 | 10 2/43808 | 0 20/-- | |
99 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45581 | 10 1/45581 | 0 12/-- | |
100 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47427 | 10 1/47427 | | |
101 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 57036 | 10 5/57036 | 0 7/-- | |
102 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 68785 | | 10 17/68785 | |
103 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
104 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
105 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
106 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
107 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
108 | annhien Coder Lớp Chồi | An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
109 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 6/-- | |
110 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
111 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
112 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
113 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
114 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
115 | phamnhatta... Coder Lớp Lá | phạm nhật tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
116 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
117 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
118 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- | 0 1/-- |
119 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
120 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
121 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
122 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
123 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
124 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
125 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
126 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
127 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
128 | chicharito Coder Lớp Mầm | ChiChaRiTo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
129 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
130 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
131 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
132 | SongJoongK... Coder Lớp Mầm | SongJoongKi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
133 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
134 | nguyenndt Coder Tiểu Học | Nguyễn Đỗ Thái Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |