Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 2757 | 10 1/307 | 10 1/2450 |
2 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4470 | 10 1/308 | 10 3/4162 |
3 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7195 | 10 1/1135 | 10 1/6060 |
4 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7456 | 10 1/587 | 10 3/6869 |
5 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11043 | 10 2/2237 | 10 5/8806 |
6 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11934 | 10 1/1367 | 10 5/10567 |
7 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12460 | 10 1/905 | 10 6/11555 |
8 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20806 | 10 8/11196 | 10 5/9610 |
9 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 9205 | 10 1/1805 | 7.14 3/7400 |
10 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 10258 | 10 1/1014 | 7.14 4/9244 |
11 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 11024 | 10 1/802 | 7.14 5/10222 |
12 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 12679 | 10 1/880 | 7.14 6/11799 |
13 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 13464 | 10 3/6381 | 7.14 2/7083 |
14 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 15379 | 10 1/938 | 7.14 8/14441 |
15 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 16130 | 10 1/945 | 7.14 9/15185 |
16 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 18593 | 10 5/6310 | 7.14 7/12283 |
17 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.14 | 21739 | 10 7/13172 | 7.14 3/8567 |
18 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 9531 | 10 1/2121 | 5.71 2/7410 |
19 | dinhkha Coder THCS | Trần Đình Kha Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 11659 | 10 1/4849 | 5.71 2/6810 |
20 | diennlh Coder Tiểu Học | Nguyễn Lê Hải Điền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.71 | 14071 | 10 1/630 | 5.71 7/13441 |
21 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 9358 | 10 1/910 | 4.29 3/8448 |
22 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 11812 | 10 2/2070 | 4.29 4/9742 |
23 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 17647 | 10 1/4197 | 4.29 7/13450 |
24 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 22403 | 10 10/14961 | 4.29 2/7442 |
25 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 25964 | 10 6/11375 | 4.29 8/14589 |
26 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.29 | 26163 | 10 1/712 | 4.29 17/25451 |
27 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.81 | 17721 | 6.67 5/9415 | 7.14 3/8306 |
28 | lactta Coder Tiểu Học | Trương Thị An Lạc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 13459 | 10 1/1854 | 1.43 6/11605 |
29 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.43 | 13576 | 10 1/900 | 1.43 7/12676 |
30 | phihnm Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Minh Phi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.43 | 19130 | 9 2/3990 | 1.43 9/15140 |
31 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 751 | 10 1/751 | 0 6/-- |
32 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 986 | 10 1/986 | |
33 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1139 | 10 1/1139 | 0 4/-- |
34 | toanht Coder Tiểu Học | Huỳnh Thiện Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2393 | 10 1/2393 | |
35 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3541 | 10 2/3541 | 0 11/-- |
36 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3552 | 10 2/3552 | 0 4/-- |
37 | tuyetlth Coder Lớp Lá | Lê Thị Hồng Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4214 | 10 3/4214 | 0 11/-- |
38 | anhnguyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Đoàn Nguyệt Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4639 | 10 1/4639 | |
39 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4885 | 10 1/4885 | |
40 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5188 | 10 2/5188 | |
41 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5710 | 10 3/5710 | |
42 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5915 | 10 1/5915 | |
43 | linhdt1902 Coder Tiểu Học | Dương Thị Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10870 | 10 6/10870 | |
44 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14192 | 10 10/14192 | 0 4/-- |
45 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15400 | 10 9/15400 | |
46 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15891 | 10 9/15891 | |
47 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 8199 | 9 5/8199 | 0 2/-- |
48 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 13152 | 6.67 7/13152 | |
49 | phuongdung... Coder Lớp Lá | Trần Thị Phương Dung Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | |
50 | nhunghtc Coder Lớp Lá | Hồ Thị Cẩm Nhung Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | |
51 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | |
52 | TuTran98 Coder Lớp Lá | Thạch Tú Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- |