Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 10 | 282 | 10 1/282 |
2 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4123 | 10 1/4123 |
3 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5468 | 10 1/5468 |
4 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5735 | 10 3/5735 |
5 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6703 | 10 1/6703 |
6 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7296 | 10 1/7296 |
7 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8808 | 10 2/8808 |
8 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 9684 | 10 1/9684 |
9 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 10 | 10572 | 10 1/10572 |
10 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11655 | 10 3/11655 |
11 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11712 | 10 1/11712 |
12 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12983 | 10 2/12983 |
13 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13533 | 10 1/13533 |
14 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13716 | 10 4/13716 |
15 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13932 | 10 1/13932 |
16 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14010 | 10 4/14010 |
17 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18249 | 10 3/18249 |
18 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18973 | 10 1/18973 |
19 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20596 | 10 9/20596 |
20 | phamnhatta... Coder Lớp Lá | phạm nhật tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20795 | 10 2/20795 |
21 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21120 | 10 1/21120 |
22 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22236 | 10 1/22236 |
23 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 23039 | 10 1/23039 |
24 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23369 | 10 1/23369 |
25 | pidaolun01... Coder Lớp Chồi | Lâm Thị Ngọc Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24059 | 10 7/24059 |
26 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26669 | 10 2/26669 |
27 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28335 | 10 1/28335 |
28 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28383 | 10 4/28383 |
29 | duyhnc Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Châu Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 28415 | 10 2/28415 |
30 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29666 | 10 1/29666 |
31 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30235 | 10 8/30235 |
32 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33845 | 10 1/33845 |
33 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35387 | 10 1/35387 |
34 | lmhanh Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35450 | 10 1/35450 |
35 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35841 | 10 12/35841 |
36 | tuyetlpta Coder Lớp Lá | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35952 | 10 7/35952 |
37 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36632 | 10 1/36632 |
38 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 36875 | 10 1/36875 |
39 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36901 | 10 2/36901 |
40 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39234 | 10 3/39234 |
41 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39350 | 10 1/39350 |
42 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39467 | 10 3/39467 |
43 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41727 | 10 1/41727 |
44 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42027 | 10 22/42027 |
45 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42616 | 10 3/42616 |
46 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43030 | 10 1/43030 |
47 | NguyenThiK... Coder Lớp Chồi | 4101103041 Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43771 | 10 1/43771 |
48 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43789 | 10 2/43789 |
49 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44229 | 10 6/44229 |
50 | longle Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 45223 | 10 4/45223 |
51 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 46015 | 10 3/46015 |
52 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46376 | 10 1/46376 |
53 | tuanvh Coder Lớp Lá | Vũ Huy Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47039 | 10 1/47039 |
54 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47076 | 10 1/47076 |
55 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47161 | 10 8/47161 |
56 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47442 | 10 1/47442 |
57 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47552 | 10 7/47552 |
58 | thuynnn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Như Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47619 | 10 3/47619 |
59 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48310 | 10 1/48310 |
60 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48424 | 10 2/48424 |
61 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48731 | 10 2/48731 |
62 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 49616 | 10 2/49616 |
63 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49698 | 10 1/49698 |
64 | duynm Coder Lớp Chồi | Nguyen Manh Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49742 | 10 2/49742 |
65 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50200 | 10 1/50200 |
66 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 50280 | 10 3/50280 |
67 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51088 | 10 1/51088 |
68 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51312 | 10 3/51312 |
69 | anhnv Coder Lớp Lá | Lê Đức Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51477 | 10 1/51477 |
70 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51685 | 10 2/51685 |
71 | Phuong1020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tấn Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53069 | 10 1/53069 |
72 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53420 | 10 5/53420 |
73 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53916 | 10 1/53916 |
74 | thanhsangp... Coder Lớp Chồi | Phí Thanh Sang Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 54163 | 10 2/54163 |
75 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 54516 | 10 2/54516 |
76 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 54568 | 10 7/54568 |
77 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 55748 | 10 7/55748 |
78 | huelt Coder Lớp Lá | Lê Thị Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 56094 | 10 7/56094 |
79 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 56449 | 10 8/56449 |
80 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 57098 | 10 5/57098 |
81 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 57950 | 10 7/57950 |
82 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 61104 | 10 7/61104 |
83 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 61825 | 10 8/61825 |
84 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 63782 | 10 11/63782 |
85 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 64705 | 10 11/64705 |
86 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 98308 | 10 38/98308 |
87 | phanthanhc... Coder Lớp Chồi | Phan Thành Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 107901 | 10 49/107901 |
88 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 115481 | 10 54/115481 |
89 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 17345 | 7.5 5/17345 |
90 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.5 | 66122 | 7.5 14/66122 |
91 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
92 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
93 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
94 | khanh Coder Lớp Lá | Cao Minh Khánh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
95 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
96 | -) Coder THPT | @ Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | |
97 | hoanhanh Coder Lớp Chồi | Hoàng Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 2/-- |
98 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
99 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- |
100 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
101 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
102 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
103 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
104 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
105 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
106 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
107 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
108 | dinhtheit Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
109 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
110 | Vulinh Coder Lớp Chồi | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 6/-- |
111 | annhien Coder Lớp Chồi | An Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
112 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
113 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
114 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
115 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | 0 9/-- |
116 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
117 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 42/-- |
118 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
119 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
120 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
121 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 10/-- |
122 | thuantran9... Coder Lớp Mầm | Trần Minh Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 8/-- |