Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3061 | 10 1/758 | 10 1/2303 |
2 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3940 | 10 1/846 | 10 1/3094 |
3 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3973 | 10 1/1008 | 10 1/2965 |
4 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4143 | 10 1/527 | 10 1/3616 |
5 | antdh Coder Tiểu Học | Trần Đặng Hồng Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4237 | 10 1/744 | 10 1/3493 |
6 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4429 | 10 2/2268 | 10 1/2161 |
7 | nguyenlt Coder THPT | Lê Thanh Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4631 | 10 1/1201 | 10 1/3430 |
8 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4952 | 10 1/1056 | 10 1/3896 |
9 | quanhtc Coder Tiểu Học | Huỳnh Trương Chí Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5273 | 10 1/1398 | 10 1/3875 |
10 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5612 | 10 1/1865 | 10 1/3747 |
11 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5909 | 10 1/2135 | 10 1/3774 |
12 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7598 | 10 1/1051 | 10 3/6547 |
13 | nganthp Coder Tiểu Học | Trương Hoàng Phương Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10700 | 10 5/6264 | 10 1/4436 |
14 | huecn Coder Lớp Lá | Châu Nhật Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11224 | 10 1/795 | 10 4/10429 |
15 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13003 | 10 4/8750 | 10 1/4253 |
16 | nhuntt Coder Tiểu Học | Ngô Thụy Thanh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13990 | 10 1/1492 | 10 7/12498 |
17 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20505 | 10 9/16066 | 10 1/4439 |
18 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.89 | 14605 | 10 2/3288 | 8.89 6/11317 |
19 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 9013 | 7.14 1/4009 | 10 1/5004 |
20 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.14 | 24813 | 7.14 11/18984 | 10 2/5829 |
21 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.44 | 7285 | 10 1/1152 | 4.44 2/6133 |
22 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.44 | 23571 | 10 4/4559 | 4.44 11/19012 |
23 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14.44 | 32661 | 10 1/1462 | 4.44 21/31199 |
24 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 11252 | 10 1/1286 | 3.33 4/9966 |
25 | duonghsc Coder Lớp Lá | Hồ Sỹ Chiều Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.22 | 15747 | 10 2/6330 | 2.22 3/9417 |
26 | hoanghv Coder Lớp Lá | Huỳnh Văn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.22 | 17783 | 10 2/6200 | 2.22 5/11583 |
27 | huyht Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.22 | 31223 | 10 8/13431 | 2.22 11/17792 |
28 | Lamttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thanh Lam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10.11 | 8296 | 10 1/3192 | 0.11 1/5104 |
29 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3162 | 10 2/3162 | |
30 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5011 | 10 2/5011 | |
31 | NguyenMinh... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Minh Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6904 | 10 1/6904 | |
32 | tanpt Coder Lớp Lá | Phạm Thanh Tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7608 | 10 3/7608 | |
33 | taipt Coder Lớp Lá | Phan Tấn Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8129 | 10 2/8129 | |
34 | siengdh Coder Lớp Lá | Đào Hữu Siêng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20888 | 10 13/20888 | |
35 | Hoanntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Khải Hoàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33098 | 10 23/33098 | |
36 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 6171 | 7.14 2/6171 | |
37 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.14 | 13705 | 7.14 7/13705 | 0 3/-- |
38 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.33 | 9467 | 0 3/-- | 2.33 3/9467 |
39 | mytt Coder Lớp Mầm | Trần Thiện Mỹ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 18/-- | |
40 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
42 | quyennv Coder Lớp Lá | Phan Đình Quyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
43 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 13/-- | 0 1/-- |
44 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 3/-- |
45 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 10/-- | |
46 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |