Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13531 | 10 3/6421 | 10 1/7110 |
2 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13890 | 10 2/5533 | 10 2/8357 |
3 | ndtvuong Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đỗ Thành Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14086 | 10 3/4832 | 10 4/9254 |
4 | duylh Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14793 | 10 1/288 | 10 8/14505 |
5 | dangptt Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16095 | 10 3/6335 | 10 4/9760 |
6 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16492 | 10 2/4384 | 10 6/12108 |
7 | thanhhht Coder Tiểu Học | Hồ Hoàng Tấn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17120 | 10 4/10139 | 10 2/6981 |
8 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17543 | 10 5/9206 | 10 2/8337 |
9 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17772 | 10 3/8381 | 10 3/9391 |
10 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18436 | 10 4/5604 | 10 7/12832 |
11 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18574 | 10 8/11928 | 10 1/6646 |
12 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18906 | 10 6/10648 | 10 2/8258 |
13 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19765 | 10 2/1899 | 10 11/17866 |
14 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20402 | 10 5/6880 | 10 7/13522 |
15 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20828 | 10 7/12698 | 10 3/8130 |
16 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 20841 | 10 6/10271 | 10 4/10570 |
17 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21113 | 10 6/11596 | 10 3/9517 |
18 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22680 | 10 4/10459 | 10 6/12221 |
19 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23717 | 10 10/16332 | 10 2/7385 |
20 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24145 | 10 3/3816 | 10 12/20329 |
21 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25582 | 10 8/13903 | 10 5/11679 |
22 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27302 | 10 15/19196 | 10 3/8106 |
23 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27653 | 10 9/16401 | 10 5/11252 |
24 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27752 | 10 4/8926 | 10 12/18826 |
25 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29890 | 10 16/23672 | 10 1/6218 |
26 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31000 | 10 17/24586 | 10 1/6414 |
27 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36068 | 10 20/28571 | 10 2/7497 |
28 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41730 | 10 22/31115 | 10 4/10615 |
29 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 13431 | 8 1/1624 | 10 5/11807 |
30 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 15858 | 8 2/1943 | 10 7/13915 |
31 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 23544 | 8 7/10646 | 10 7/12898 |
32 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 31299 | 8 15/19460 | 10 5/11839 |
33 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 34463 | 8 11/16500 | 10 10/17963 |
34 | linhhtm Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Mỹ Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 43225 | 8 17/26241 | 10 10/16984 |
35 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1741 | 10 1/1741 | 0 2/-- |
36 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4851 | 10 4/4851 | |
37 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5426 | 10 3/5426 | |
38 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5547 | 10 2/5547 | 0 7/-- |
39 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5997 | 10 5/5997 | 0 7/-- |
40 | 4101103068 Coder Lớp Lá | Trịnh Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6487 | 10 2/6487 | |
41 | trinhth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6714 | 10 5/6714 | 0 4/-- |
42 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7794 | 10 2/7794 | 0 2/-- |
43 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18684 | 10 12/18684 | |
44 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19305 | 10 13/19305 | |
45 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39330 | 10 28/39330 | |
46 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1701 | 8 2/1701 | |
47 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 10929 | 8 6/10929 | 0 12/-- |
48 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 13385 | 8 9/13385 | 0 2/-- |
49 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 20314 | 4 12/20314 | 0 10/-- |