Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4969 | 10 1/1773 | 10 1/3196 |
2 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5606 | 10 2/2589 | 10 1/3017 |
3 | thanhnt36 Coder THPT | Nguyễn Thiện Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6249 | 10 2/2587 | 10 1/3662 |
4 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6674 | 10 2/3058 | 10 1/3616 |
5 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7164 | 10 1/1824 | 10 1/5340 |
6 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7666 | 10 2/2586 | 10 1/5080 |
7 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12521 | 10 3/7712 | 10 1/4809 |
8 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15883 | 10 4/9910 | 6 1/5973 |
9 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 16980 | 10 6/11432 | 6 1/5548 |
10 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 19741 | 10 4/6663 | 6 6/13078 |
11 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 26139 | 10 9/15549 | 6 5/10590 |
12 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 34294 | 10 11/17856 | 6 9/16438 |
13 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 25649 | 9 7/12682 | 6 6/12967 |
14 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 33219 | 9 17/24938 | 6 2/8281 |
15 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 21232 | 10 5/10439 | 4 4/10793 |
16 | daitb Coder THCS | Trần Bảo Đại Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13 | 26995 | 9 6/12622 | 4 7/14373 |
17 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 8892 | 9 1/1893 | 3 1/6999 |
18 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4067 | 10 2/4067 | |
19 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5168 | 10 1/5168 | |
20 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7816 | 10 2/7816 | |
21 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10887 | 10 6/10887 | |
22 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14294 | 10 8/14294 | 0 1/-- |
23 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 5073 | 9 1/5073 | |
24 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 6106 | 0 2/-- | 6 1/6106 |
25 | anhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | |
26 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |