Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8949 | 10 2/5288 | 10 1/3661 |
2 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11007 | 10 4/7594 | 10 1/3413 |
3 | phucbm Coder Đại Học | Bùi Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11856 | 10 5/8572 | 10 2/3284 |
4 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14863 | 10 3/8983 | 10 1/5880 |
5 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17285 | 10 7/11547 | 10 2/5738 |
6 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18163 | 10 5/9811 | 10 2/8352 |
7 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19162 | 10 4/10279 | 10 3/8883 |
8 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21789 | 10 9/13742 | 10 1/8047 |
9 | baoct Coder Tiểu Học | Châu Thái Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22218 | 10 7/13766 | 10 2/8452 |
10 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22686 | 10 5/11391 | 10 4/11295 |
11 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22818 | 10 7/11133 | 10 4/11685 |
12 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 29566 | 10 18/24154 | 10 3/5412 |
13 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 19363 | 10 2/6246 | 8 6/13117 |
14 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9776 | 8 1/2750 | 8 1/7026 |
15 | namtrung10... Coder Tiểu Học | Trần Nguyễn Nam Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 12198 | 10 3/6885 | 4 2/5313 |
16 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 17941 | 10 3/7490 | 4 3/10451 |
17 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 19401 | 10 2/7786 | 4 4/11615 |
18 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 22679 | 10 5/8804 | 2 6/13875 |
19 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 26716 | 10 5/11946 | 2 7/14770 |
20 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3932 | 10 1/3932 | |
21 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4914 | 10 2/4914 | |
22 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4977 | 10 2/4977 | |
23 | thaoptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6115 | 10 2/6115 | |
24 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6288 | 10 2/6288 | |
25 | hnhuyphuc Coder Tiểu Học | Huỳnh Nguyễn Huy Phục Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6944 | 10 3/6944 | 0 1/-- |
26 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7541 | 10 2/7541 | 0 1/-- |
27 | hoangtdm Coder Lớp Lá | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7854 | 10 2/7854 | 0 1/-- |
28 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8031 | 10 1/8031 | |
29 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8425 | 10 5/8425 | 0 1/-- |
30 | khoinma Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8577 | 10 4/8577 | |
31 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9298 | 10 5/9298 | |
32 | dungntt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9755 | 10 3/9755 | |
33 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10037 | 10 5/10037 | 0 2/-- |
34 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10175 | 10 5/10175 | |
35 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10738 | 0 1/-- | 10 6/10738 |
36 | cuongbc Coder Lớp Lá | Bùi Chí Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12957 | 10 6/12957 | |
37 | longnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thành Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13606 | 10 7/13606 | 0 1/-- |
38 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13680 | 10 6/13680 | |
39 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14150 | 10 7/14150 | 0 13/-- |
40 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14262 | 10 7/14262 | |
41 | nguyenth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15231 | 10 9/15231 | |
42 | viptt Coder Tiểu Học | Phan Thị Tường Vi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16188 | 10 9/16188 | |
43 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16913 | 10 11/16913 | 0 10/-- |
44 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17538 | 10 11/17538 | |
45 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25647 | 10 16/25647 | |
46 | sonlt Coder Lớp Lá | Lê Thanh Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 74980 | 10 57/74980 | |
47 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 9287 | 2 2/9287 | |
48 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |