Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6196 | 10 1/1953 | 10 1/4243 |
2 | linhdt Coder Tiểu Học | Dương Thùy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8018 | 10 1/3892 | 10 1/4126 |
3 | thangpd Coder Lớp Mầm | Phan Đăng Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8676 | 10 1/2502 | 10 1/6174 |
4 | giatm Coder THCS | Tạ Mẫn Gia Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10003 | 10 1/4801 | 10 1/5202 |
5 | nhatbd Coder Lớp Mầm | Bùi Đông Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10037 | 10 2/3947 | 10 1/6090 |
6 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10693 | 10 1/3320 | 10 2/7373 |
7 | thienncm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Cao Minh Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11216 | 10 1/5942 | 10 1/5274 |
8 | Quangpm Coder Lớp Mầm | Phạm Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11365 | 10 1/5039 | 10 1/6326 |
9 | thanhlt Coder Lớp Chồi | Lương Trí Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11402 | 10 1/4910 | 10 1/6492 |
10 | nghiant Coder Tiểu Học | Nguyễn Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11458 | 10 2/6778 | 10 1/4680 |
11 | ngocnt123 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11550 | 10 1/5249 | 10 1/6301 |
12 | SangPT Coder Lớp Mầm | Phí Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11656 | 10 1/4944 | 10 1/6712 |
13 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11840 | 10 1/4301 | 10 2/7539 |
14 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12071 | 10 1/5772 | 10 1/6299 |
15 | Phuongnt Coder Lớp Mầm | Nguyễn Tấn Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13203 | 10 1/6189 | 10 1/7014 |
16 | dungnt2123 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13377 | 10 2/8004 | 10 1/5373 |
17 | Hieppp Coder Lớp Mầm | Phạm Phú Hiệp Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14479 | 10 2/6353 | 10 2/8126 |
18 | linhpd Coder Lớp Lá | Phạm Duy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14677 | 10 1/6351 | 10 2/8326 |
19 | locnh Coder Lớp Lá | Nguyễn Hữu Lộc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 8133 | 7.5 1/4172 | 10 1/3961 |
20 | tuanlt Coder Lớp Chồi | Lê Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5032 | | 10 1/5032 |
21 | nhictc Coder Lớp Chồi | Châu Thị Cẩm Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5294 | 10 1/5294 | |
22 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5757 | 10 1/5757 | 0 1/-- |
23 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6980 | 10 1/6980 | |
24 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |