Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 100 | 8476 | 10 2/1396 | 30 3/5493 | 60 2/1587 |
2 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 100 | 11096 | 10 1/760 | 30 2/4885 | 60 2/5451 |
3 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 100 | 11429 | 10 1/1192 | 30 3/8176 | 60 1/2061 |
4 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 70 | 7943 | 10 1/236 | 0 1/-- | 60 5/7707 |
5 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 70 | 10330 | 10 1/2813 | | 60 3/7517 |
6 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 70 | 11677 | 10 1/6087 | | 60 1/5590 |
7 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 52 | 10935 | 10 2/5135 | | 42 2/5800 |
8 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28 | 11156 | 10 2/2861 | 18 2/8295 | |
9 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 3850 | 10 1/1115 | | 15 1/2735 |
10 | finnick_tr... Coder Lớp Lá | Trần Văn Bảo Thắng THPT Triệu Phong - Quảng Trị |  | 15 | 11915 | 0 4/-- | | 15 8/11915 |
11 | narutoro Coder Lớp Mầm | Nam Đại học Kinh Tế |  | 10 | 1022 | 10 1/1022 | | |
12 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 1273 | 10 1/1273 | | |
13 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3053 | 10 1/3053 | | |
14 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5314 | 10 1/5314 | | |
15 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6392 | 10 2/6392 | | |
16 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.5 | 4817 | 8.5 1/4817 | | |
17 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 6071 | 4 2/6071 | | |
18 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
20 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | teonv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tèo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
23 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
29 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 3/-- |
32 | Phuonglyly Coder Lớp Lá | Phương Ly Ly Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | | |
33 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
34 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |