Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8014 | 10 1/3208 | 10 1/4806 |
2 | tuanvh Coder Lớp Lá | Vũ Huy Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18251 | 10 1/12034 | 10 2/6217 |
3 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19152 | 10 4/14574 | 10 1/4578 |
4 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19581 | 10 1/7646 | 10 1/11935 |
5 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 23654 | 10 1/13728 | 10 1/9926 |
6 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25341 | 10 3/12395 | 10 1/12946 |
7 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27196 | 10 1/15301 | 10 1/11895 |
8 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 31907 | 10 1/11121 | 10 7/20786 |
9 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33918 | 10 9/28031 | 10 1/5887 |
10 | lmhanh Coder Lớp Chồi | Lâm Mỹ Hạnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35324 | 10 1/26032 | 10 3/9292 |
11 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 36694 | 10 3/32910 | 10 1/3784 |
12 | pidaolun01... Coder Lớp Chồi | Lâm Thị Ngọc Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 37639 | 10 1/18261 | 10 1/19378 |
13 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38191 | 10 1/24496 | 10 1/13695 |
14 | nhinty Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Ý Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 38491 | 10 1/21758 | 10 1/16733 |
15 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 39397 | 10 1/24960 | 10 1/14437 |
16 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 41669 | 10 1/35504 | 10 2/6165 |
17 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 43888 | 10 1/22020 | 10 1/21868 |
18 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48354 | 10 10/40261 | 10 1/8093 |
19 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48397 | 10 16/27616 | 10 8/20781 |
20 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48709 | 10 12/26748 | 10 8/21961 |
21 | viethp Coder Tiểu Học | Phan Hoàng Việt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48802 | 10 1/43099 | 10 1/5703 |
22 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 48868 | 10 2/23066 | 10 1/25802 |
23 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50738 | 10 1/27576 | 10 1/23162 |
24 | minhnh074 Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 50877 | 10 2/23699 | 10 4/27178 |
25 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 56208 | 10 1/53970 | 10 1/2238 |
26 | anhlt Coder THCS | Lê Tuấn Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60862 | 10 2/53732 | 10 1/7130 |
27 | hangcb Coder Lớp Lá | Cam Bích Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 60894 | 10 1/30023 | 10 1/30871 |
28 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62111 | 10 1/49665 | 10 1/12446 |
29 | tuyetlpta Coder Lớp Lá | Lê Phạm Thị Ánh Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 62611 | 10 1/31074 | 10 1/31537 |
30 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 66976 | 10 1/36166 | 10 1/30810 |
31 | duyhnc Coder Lớp Lá | Huỳnh Nguyễn Châu Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 71902 | 10 1/34753 | 10 2/37149 |
32 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 79470 | 10 1/36489 | 10 10/42981 |
33 | hcdung Coder Lớp Lá | Huỳnh Chí Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 83145 | 10 1/51301 | 10 1/31844 |
34 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 85030 | 10 1/43115 | 10 1/41915 |
35 | phungnv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Phùng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 86989 | 10 1/45027 | 10 1/41962 |
36 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 87452 | 10 1/44428 | 10 1/43024 |
37 | huongdtq Coder Tiểu Học | Đỗ Thị Quỳnh Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91292 | 10 1/46509 | 10 1/44783 |
38 | cuongnq Coder THPT | Nguyễn Quốc Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 91580 | 10 1/53064 | 10 11/38516 |
39 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92140 | 10 1/50612 | 10 1/41528 |
40 | vydm Coder Lớp Lá | Đỗ Mai Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 92854 | 10 1/46178 | 10 1/46676 |
41 | vulv Coder Tiểu Học | Lê Văn Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 93753 | 10 3/52959 | 10 1/40794 |
42 | hachivi050... Coder Lớp Mầm | havi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 94386 | 10 11/58450 | 10 1/35936 |
43 | khaidc Coder Tiểu Học | Đoàn Công Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95011 | 10 1/52410 | 10 1/42601 |
44 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95119 | 10 1/47542 | 10 1/47577 |
45 | hoaithunt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hoài Thu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 95376 | 10 3/48719 | 10 2/46657 |
46 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 97877 | 10 1/51203 | 10 1/46674 |
47 | dattt Coder Lớp Lá | Trần Tấn Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 99006 | 10 1/49145 | 10 1/49861 |
48 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 99535 | 10 1/45231 | 10 4/54304 |
49 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 100259 | 10 2/49383 | 10 1/50876 |
50 | huyvn Coder THCS | Trịnh Hoàng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 100691 | 10 1/49808 | 10 3/50883 |
51 | triettd Coder Lớp Lá | Trần Đình Triết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 101277 | 10 6/53433 | 10 2/47844 |
52 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 102221 | 10 1/51193 | 10 1/51028 |
53 | nhinty1802 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 102333 | 10 1/51698 | 10 2/50635 |
54 | tuyetvtb Coder Tiểu Học | Võ Thị Bạch Tuyết Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 102350 | 10 1/53097 | 10 1/49253 |
55 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 102630 | 10 1/51163 | 10 1/51467 |
56 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 112549 | 10 2/55031 | 10 4/57518 |
57 | duclp Coder Tiểu Học | Lê Phước Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 112842 | 10 1/52845 | 10 7/59997 |
58 | khoasna Coder Tiểu Học | Sử Ngọc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 120230 | 10 9/62847 | 10 7/57383 |
59 | longle Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Long Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 130441 | 10 24/77387 | 10 5/53054 |
60 | 41.01.103.... Coder Lớp Chồi | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 20194 | 5 3/12662 | 10 1/7532 |
61 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7601 | | 10 1/7601 |
62 | obama Coder Lớp Lá | OSAMA BINLADEN Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 10 | 7811 | | 10 3/7811 |
63 | phongnv Coder Tiểu Học | Lê Thanh Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9501 | 0 1/-- | 10 2/9501 |
64 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12831 | | 10 2/12831 |
65 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13840 | | 10 1/13840 |
66 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16330 | | 10 1/16330 |
67 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16500 | | 10 1/16500 |
68 | tamnln Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Nhân Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18701 | | 10 5/18701 |
69 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19047 | | 10 1/19047 |
70 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22366 | | 10 2/22366 |
71 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24612 | | 10 1/24612 |
72 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28304 | 0 5/-- | 10 2/28304 |
73 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28485 | | 10 1/28485 |
74 | cuongdm Coder Tiểu Học | Đặng minh cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29295 | | 10 5/29295 |
75 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31719 | | 10 1/31719 |
76 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37724 | 0 2/-- | 10 1/37724 |
77 | HappyNewYe... Coder Lớp Mầm | mr year Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 40801 | | 10 1/40801 |
78 | Vynth Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hồng Vy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 44518 | | 10 2/44518 |
79 | phamnhatta... Coder Lớp Lá | phạm nhật tân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46144 | | 10 1/46144 |
80 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46748 | | 10 1/46748 |
81 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48810 | | 10 2/48810 |
82 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49111 | | 10 2/49111 |
83 | huelt Coder Lớp Lá | Lê Thị Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53025 | 0 7/-- | 10 2/53025 |
84 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 53374 | | 10 1/53374 |
85 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 53643 | 0 1/-- | 10 1/53643 |
86 | hieunguyen Coder Tiểu Học | Nguyễn Phước Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 32057 | 5 1/32057 | |
87 | narutoro Coder Lớp Mầm | Nam Đại học Kinh Tế |  | 0 | 0 | | |
88 | ntt1998 Coder THCS | Kloder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
89 | D Coder Tiểu Học | G Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
90 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
91 | thuynnn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Như Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 3/-- |
92 | Phuong1020 Coder Lớp Chồi | Nguyễn Tấn Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
93 | thuantran9... Coder Lớp Mầm | Trần Minh Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 1/-- |
94 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 0 | 0 | | |
95 | anhhtl Coder Tiểu Học | Hoàng Thị Lan Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
96 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
97 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
98 | minhnlg Coder Lớp Mầm | Le Minh Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
99 | phanthanhc... Coder Lớp Chồi | Phan Thành Chung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
100 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
101 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
102 | tainm Coder Lớp Lá | tainm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
103 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 5/-- |
104 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
105 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
106 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
107 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
108 | quangbv Coder THPT | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
109 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
110 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 10/-- | |
111 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
112 | Vulinh Coder Lớp Chồi | Ngô Vũ Linh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
113 | dungttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
114 | antnb Coder THCS | Tran Nguyen Bao An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
115 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
116 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
117 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
118 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
119 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
120 | thiennd182... Coder Lớp Mầm | abc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
121 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
122 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
123 | finnick_tr... Coder Lớp Lá | Trần Văn Bảo Thắng THPT Triệu Phong - Quảng Trị |  | 0 | 0 | | |