Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 30 | 2138 | 10 1/261 | 20 1/1877 |
2 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 30 | 8132 | 10 1/150 | 20 5/7982 |
3 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 23.33 | 4901 | 10 1/1839 | 13.33 1/3062 |
4 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 23.33 | 7403 | 10 1/2728 | 13.33 2/4675 |
5 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 12119 | 10 2/4107 | 10 5/8012 |
6 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 941 | 10 1/941 | |
7 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1006 | 10 1/1006 | |
8 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1669 | 10 1/1669 | |
9 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2503 | 10 1/2503 | |
10 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5158 | 10 4/5158 | |
11 | NguNgốc Coder THPT | Trần Ngọc Thắng Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 10 | 6624 | 10 6/6624 | |
12 | Namnq Coder Lớp Chồi | Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6826 | 10 5/6826 | 0 1/-- |
13 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24442 | 10 19/24442 | |
14 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.13 | 11495 | 5.8 4/4591 | 3.33 4/6904 |
15 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.8 | 11201 | 8.8 8/11201 | |
16 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 4.2 | 1756 | 4.2 1/1756 | |
17 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 3894 | 2.8 2/3894 | |
18 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2.8 | 5755 | 2.8 4/5755 | |
19 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
20 | Daominhhua... Coder Lớp Lá | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
21 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
22 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
24 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
25 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | tuanhna280... Coder Lớp Lá | Huỳnh Ngọc Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | dinhtheit Coder Lớp Chồi | Lê Đình Thế Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
32 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | thuanzero1... Coder Lớp Lá | Nguyen Huu Thuan Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 0 | 0 | | |
34 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |