Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3737 | 10 1/1219 | 10 1/2518 |
2 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6105 | 10 2/2868 | 10 1/3237 |
3 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7534 | 10 1/2701 | 10 2/4833 |
4 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7979 | 10 4/6833 | 10 1/1146 |
5 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8431 | 10 1/1253 | 10 2/7178 |
6 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11360 | 10 5/10342 | 10 1/1018 |
7 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11817 | 10 1/6504 | 10 2/5313 |
8 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13442 | 10 2/4057 | 10 4/9385 |
9 | HieuHM Coder Lớp Mầm | Huỳnh Minh Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 19315 | 10 1/1424 | 10 11/17891 |
10 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 20575 | 9 7/9582 | 10 5/10993 |
11 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 15059 | 8 3/8709 | 10 1/6350 |
12 | sonnn Coder Lớp Lá | Nguyễn Nhật Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 17074 | 8 9/15824 | 10 1/1250 |
13 | trangnts Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Sương Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 31556 | 8 15/22967 | 10 5/8589 |
14 | nguyenkedo Coder Lớp Chồi | Nguyễn Kế Đô Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 38568 | 8 23/32410 | 10 1/6158 |
15 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6044 | 5 1/5109 | 10 1/935 |
16 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 10711 | 5 1/5930 | 10 4/4781 |
17 | huynd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 12415 | 5 1/5716 | 10 3/6699 |
18 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 13779 | 5 4/9620 | 10 1/4159 |
19 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 16419 | 5 7/13405 | 10 1/3014 |
20 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4684 | 10 1/4684 | 0 1/-- |
21 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7306 | 0 5/-- | 10 2/7306 |
22 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11840 | 10 6/11840 | 0 5/-- |
23 | nghiatlt Coder Lớp Mầm | Trần Lê Trung Nghĩa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 7471 | | 6.67 2/7471 |
24 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | |
25 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 22/-- |
26 | Quangpm Coder Lớp Mầm | Phạm Minh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | 0 12/-- |
27 | Hangnga Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hằng Nga Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 2/-- |
28 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 1/-- |