Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 9008 | 10 1/1884 | 10 1/7124 |
2 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 10729 | 10 2/2418 | 10 2/8311 |
3 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 11750 | 10 1/1215 | 10 5/10535 |
4 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 11804 | 10 1/1400 | 10 3/10404 |
5 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 12143 | 10 1/3057 | 10 3/9086 |
6 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 13008 | 10 1/1597 | 10 5/11411 |
7 | hanhm Coder Lớp Lá | Hà Minh Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 14329 | 10 1/2486 | 10 5/11843 |
8 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 24455 | 10 5/10776 | 10 7/13679 |
9 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 24874 | 10 7/10579 | 10 7/14295 |
10 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 27342 | 10 2/4603 | 10 14/22739 |
11 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 20 | 43501 | 10 20/29007 | 10 7/14494 |
12 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 11551 | 10 1/1957 | 6.67 3/9594 |
13 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 11981 | 10 1/3555 | 6.67 2/8426 |
14 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 13122 | 10 2/3500 | 6.67 3/9622 |
15 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 15390 | 10 5/7040 | 6.67 2/8350 |
16 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 17401 | 10 3/5425 | 6.67 5/11976 |
17 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 18106 | 10 6/9726 | 6.67 2/8380 |
18 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 18166 | 10 6/11330 | 6.67 1/6836 |
19 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 16.67 | 25830 | 10 7/10680 | 6.67 8/15150 |
20 | huonglm Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 11807 | 10 1/2311 | 3.33 3/9496 |
21 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 13092 | 10 1/3825 | 3.33 3/9267 |
22 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 13138 | 10 1/3904 | 3.33 3/9234 |
23 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 13544 | 10 1/1718 | 3.33 5/11826 |
24 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 15940 | 10 3/5841 | 3.33 4/10099 |
25 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 16144 | 10 2/5501 | 3.33 4/10643 |
26 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 17120 | 10 7/9872 | 3.33 1/7248 |
27 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 13.33 | 19961 | 10 1/782 | 3.33 11/19179 |
28 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 1979 | 10 1/1979 | 0 1/-- |
29 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 3558 | 10 1/3558 | |
30 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 4160 | 10 1/4160 | |
31 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 4223 | 10 1/4223 | 0 5/-- |
32 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 4693 | 10 2/4693 | 0 1/-- |
33 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 5243 | 10 1/5243 | |
34 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 5751 | 10 2/5751 | |
35 | quyenntk59... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 5771 | 10 2/5771 | 0 1/-- |
36 | 4101103068 Coder Lớp Lá | Trịnh Thị Anh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 6048 | 10 1/6048 | |
37 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 6325 | 10 4/6325 | |
38 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 6644 | 10 3/6644 | |
39 | k41nguyenb... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Bảo Quy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 6843 | 10 4/6843 | 0 6/-- |
40 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 7417 | 10 4/7417 | |
41 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 7560 | 10 2/7560 | |
42 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 7853 | 10 2/7853 | |
43 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 9343 | 10 5/9343 | 0 1/-- |
44 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 10577 | 10 6/10577 | 0 1/-- |
45 | khoanda Coder Lớp Lá | Nguyễn Đắc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 10 | 26080 | 10 17/26080 | |
46 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
47 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
48 | lethanhhuy... Coder THCS | Lê Thanh Huy THCS Huỳnh Thị Lựu - Tp Hội An - Quảng Nam | | 0 | 0 | | |
49 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
50 | nganltk Coder Lớp Mầm | Lê Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
51 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
52 | cacv Coder Tiểu Học | Cao Văn Ca Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
53 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 12/-- | |
54 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
55 | NguyenNgoc... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | | |
56 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh | | 0 | 0 | 0 1/-- | |