Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | hienntt Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 4246 | 10 1/1337 | 10 1/2909 |
2 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 5669 | 10 1/1971 | 10 1/3698 |
3 | khoatpm Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10800 | 10 2/4321 | 10 2/6479 |
4 | trint14419... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trung Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10906 | 10 1/6178 | 10 1/4728 |
5 | HoangTDM Coder Lớp Chồi | Trần Đức Minh Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11225 | 10 1/4171 | 10 1/7054 |
6 | NhiLL Coder Tiểu Học | Lý Lan Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11288 | 10 1/4698 | 10 1/6590 |
7 | hanhm Coder Lớp Lá | Hà Minh Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11730 | 10 2/8188 | 10 1/3542 |
8 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12291 | 10 2/7663 | 10 1/4628 |
9 | trinhltn Coder Tiểu Học | Lê Thị Ngọc Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12572 | 10 2/7616 | 10 1/4956 |
10 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12717 | 10 1/6933 | 10 2/5784 |
11 | minhnhn Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Nhật Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12734 | 10 1/7183 | 10 1/5551 |
12 | thanhhb Coder Lớp Lá | Hoàng Bá Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12795 | 10 2/6436 | 10 1/6359 |
13 | chienlh Coder Lớp Mầm | Lâm Hoàng Chiến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13040 | 10 1/6903 | 10 2/6137 |
14 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14589 | 10 2/8656 | 10 1/5933 |
15 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 14835 | 10 2/6775 | 10 2/8060 |
16 | sonph Coder Lớp Lá | Phạm Hải Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.75 | 13760 | 10 1/7353 | 8.75 1/6407 |
17 | phungnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Tấn Phụng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 10917 | 8.33 1/7303 | 10 1/3614 |
18 | cuongtd Coder Lớp Chồi | Trịnh Duy Cường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 9348 | 10 1/2038 | 7.5 1/7310 |
19 | thiennq Coder Lớp Mầm | Nguyễn Quang Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 9530 | 10 1/2113 | 7.5 1/7417 |
20 | phuckm Coder Lớp Lá | Khấu Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 12183 | 10 2/5085 | 7.5 1/7098 |
21 | baovg Coder Lớp Mầm | Võ Gia Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.5 | 13074 | 10 2/5838 | 7.5 1/7236 |
22 | tutran20 Coder Lớp Mầm | Trần Lê Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.25 | 12963 | 10 2/6280 | 6.25 1/6683 |
23 | quepth Coder Lớp Lá | Phạm Thị Hồng Quế Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.25 | 13305 | 10 2/6655 | 6.25 1/6650 |
24 | kienbt Coder Lớp Mầm | Bùi Trung Kiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 10412 | 3.33 1/3488 | 10 1/6924 |
25 | maitth Coder Lớp Lá | Trần Thị Hoàng Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3735 | | 10 2/3735 |
26 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5104 | 10 1/5104 | |
27 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6329 | 10 1/6329 | |
28 | Lienntk Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Kim Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6938 | 10 1/6938 | |
29 | hoanghnl Coder Lớp Mầm | Hà Nguyễn Lê Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7292 | 10 1/7292 | 0 1/-- |
30 | hoavt Coder Lớp Mầm | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7482 | 10 1/7482 | |
31 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8285 | 10 2/8285 | |
32 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 3084 | 3.33 1/3084 | |
33 | trinhttd Coder Lớp Lá | Trần Thị Diễm Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 6167 | 3.33 1/6167 | |
34 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | khang1241 Coder Lớp Mầm | Tang Tuan Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |