Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 16560 | 5 3/8653 | 10 2/7907 |
2 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 17043 | 5 2/7655 | 10 3/9388 |
3 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 18587 | 5 5/11624 | 10 1/6963 |
4 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 19440 | 5 6/12464 | 10 1/6976 |
5 | huynhngocx... Coder Lớp Mầm | Huynh Ngoc Xuan Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 15 | 23385 | 5 8/15226 | 10 2/8159 |
6 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 24164 | 5 9/15997 | 10 3/8167 |
7 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 24942 | 5 8/15504 | 10 4/9438 |
8 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 25206 | 10 7/12065 | 5 6/13141 |
9 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 25797 | 5 10/17775 | 10 2/8022 |
10 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 26168 | 5 9/15388 | 10 4/10780 |
11 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 28480 | 5 9/16777 | 10 5/11703 |
12 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 34915 | 5 12/20163 | 10 8/14752 |
13 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 60324 | 5 26/36406 | 10 15/23918 |
14 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20485 | 5 4/10132 | 5 4/10353 |
15 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43290 | 5 19/27991 | 5 8/15299 |
16 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 4673 | 5 1/4673 | |
17 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6342 | 5 1/6342 | |
18 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 7918 | 5 2/7918 | 0 1/-- |
19 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10768 | 5 4/10768 | 0 1/-- |
20 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 10848 | 5 5/10848 | |
21 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5 | 22422 | 5 14/22422 | 0 5/-- |
22 | thachbn Coder THCS | Bùi Ngọc Thạch Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
24 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | thuanbt030... Coder Lớp Lá | Bằng Thế Thuận Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
29 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | nguyenduct... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 10/-- | |
33 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
34 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | 0 2/-- |
35 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | 0 3/-- |
36 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 6/-- | |
38 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
39 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | 0 1/-- |
40 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 10/-- | 0 3/-- |
41 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |