Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8981 | 10 1/1798 | 10 1/7183 |
2 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9625 | 10 1/3352 | 10 1/6273 |
3 | khoatpm Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10863 | 10 3/3914 | 10 1/6949 |
4 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10921 | 10 1/3080 | 10 2/7841 |
5 | nguyenxuan... Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11297 | 10 1/3047 | 10 2/8250 |
6 | phamhuutri... Coder Lớp Lá | Phạm Hữu Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 11778 | 10 1/4032 | 10 2/7746 |
7 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12793 | 10 2/5152 | 10 4/7641 |
8 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13112 | 10 2/8612 | 10 1/4500 |
9 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13545 | 10 4/7267 | 10 3/6278 |
10 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13562 | 10 2/5803 | 10 2/7759 |
11 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13612 | 10 2/4167 | 10 3/9445 |
12 | nguyenviet... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13684 | 10 1/2282 | 10 5/11402 |
13 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13799 | 10 1/3664 | 10 4/10135 |
14 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13923 | 10 1/3939 | 10 4/9984 |
15 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13993 | 10 1/2401 | 10 6/11592 |
16 | NguyenThai... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thái Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 15375 | 10 2/8193 | 10 1/7182 |
17 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15751 | 10 2/5059 | 10 4/10692 |
18 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15963 | 10 1/3657 | 10 6/12306 |
19 | tinhnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Duy Tính Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 16264 | 10 2/7931 | 10 2/8333 |
20 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16606 | 10 3/8283 | 10 2/8323 |
21 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 16884 | 10 2/4802 | 10 6/12082 |
22 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 17444 | 10 6/10352 | 10 2/7092 |
23 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18619 | 10 2/8664 | 10 5/9955 |
24 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18929 | 10 2/8383 | 10 4/10546 |
25 | Daominhhua... Coder Lớp Lá | Đào Minh Huân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 21397 | 10 3/9521 | 10 5/11876 |
26 | K39104022 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 24102 | 10 4/8143 | 10 9/15959 |
27 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25129 | 10 11/16097 | 10 5/9032 |
28 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25160 | 10 9/12771 | 10 7/12389 |
29 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 25491 | 10 10/17529 | 10 4/7962 |
30 | nguyenthan... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Được Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 26457 | 10 5/8738 | 10 10/17719 |
31 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 30149 | 10 3/3620 | 10 18/26529 |
32 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33202 | 10 9/14847 | 10 10/18355 |
33 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33355 | 10 16/25045 | 10 2/8310 |
34 | tridm Coder Lớp Chồi | Đoàn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35526 | 10 13/21538 | 10 7/13988 |
35 | trungdo Coder Lớp Lá | Đỗ Trung Học Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 35924 | 10 16/21935 | 10 9/13989 |
36 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 8744 | 10 1/2163 | 8 1/6581 |
37 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 14483 | 10 1/3248 | 8 5/11235 |
38 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 15660 | 10 2/4374 | 8 5/11286 |
39 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 16890 | 10 2/6213 | 8 4/10677 |
40 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18 | 23235 | 10 5/9858 | 8 6/13377 |
41 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 33905 | 6 20/30260 | 10 1/3645 |
42 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 36876 | 6 7/13868 | 10 14/23008 |
43 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 13308 | 10 3/5691 | 2 1/7617 |
44 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 18368 | 10 1/2388 | 2 8/15980 |
45 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1345 | 10 1/1345 | |
46 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3837 | 10 1/3837 | 0 4/-- |
47 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 4752 | | 10 1/4752 |
48 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4928 | | 10 2/4928 |
49 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7721 | | 10 2/7721 |
50 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 15132 | 10 9/15132 | 0 1/-- |
51 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | -) Coder THPT | @ Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | |