Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 30 | 684 | -- 0+1 | 10 1/234 | 20 1/450 |
2 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 30 | 1040 | | 10 1/364 | 20 1/676 |
3 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 30 | 6372 | -- 0+4 | 10 1/2079 | 20 2/4293 |
4 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 30 | 6839 | | 10 3/4598 | 20 2/2241 |
5 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 17.33 | 7741 | | 4 2/2271 | 13.33 3/5470 |
6 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 5745 | | 10 5/5745 | |
7 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 4960 | | | 6.67 3/4960 |
8 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 10305 | | 4 2/4800 | 2.67 3/5505 |
9 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 1950 | | 4 1/1950 | |
10 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 3880 | | 4 3/3880 | |
11 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7141 | | 4 4+3/7141 | |
12 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3226 | 2 1/3226 | -- 0+1 | |
13 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 11532 | | 2 8/11532 | |
14 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 2/-- | 0 1/-- |
15 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
16 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
17 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
18 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
19 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | -- 0+2 |
20 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
21 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
22 | tp01 Coder Lớp Mầm | N/A Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
23 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
24 | trungdo Coder Lớp Lá | Đỗ Trung Học Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
25 | K39104022 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
26 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | caudm Coder Tiểu Học | Đào Mạnh Cầu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | thuanzero1... Coder Lớp Lá | Nguyen Huu Thuan Đại Học Công Nghiệp - Hà Nội |  | 0 | 0 | | | |
29 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
30 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | |
32 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | -- 0+3 | -- 0+1 | -- 0+3 |
33 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |