Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 993 | 10 1/993 |
2 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2133 | 10 1/2133 |
3 | trinnm Coder THCS | Nguyễn Ngọc Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2162 | 10 1/2162 |
4 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3077 | 10 1/3077 |
5 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3161 | 10 1/3161 |
6 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5247 | 10 1/5247 |
7 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6751 | 10 1/6751 |
8 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8516 | 10 1/8516 |
9 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9558 | 10 1/9558 |
10 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9836 | 10 1/9836 |
11 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10066 | 10 2/10066 |
12 | sanglun225... Coder THCS | Nguyễn Thanh Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10317 | 10 1/10317 |
13 | thongtv Coder THCS | Trần Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10936 | 10 1/10936 |
14 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11075 | 10 1/11075 |
15 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11167 | 10 2/11167 |
16 | lienvxq Coder Tiểu Học | Võ Xuân Quỳnh Liên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11859 | 10 1/11859 |
17 | huydd Coder Lớp Lá | Đoàn Đức Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12090 | 10 1/12090 |
18 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 12641 | 10 1/12641 |
19 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12668 | 10 2/12668 |
20 | thaopnh Coder Lớp Mầm | Phan Ngọc Hồng Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12809 | 10 3/12809 |
21 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12918 | 10 2/12918 |
22 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13217 | 10 1/13217 |
23 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13288 | 10 1/13288 |
24 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13317 | 10 1/13317 |
25 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14351 | 10 1/14351 |
26 | tvhthuong Coder Lớp Chồi | Tạ Vũ Hoài Thương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15706 | 10 1/15706 |
27 | hanglnp Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phượng Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15941 | 10 3/15941 |
28 | quocvu Coder Tiểu Học | Nguyễn Sơn Quốc Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16860 | 10 6/16860 |
29 | hattv Coder Lớp Lá | Trần Thị Vĩ Hạ Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 17967 | 10 4/17967 |
30 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18057 | 10 1/18057 |
31 | k41nguyenb... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Bảo Quy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18377 | 10 2/18377 |
32 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18780 | 10 4/18780 |
33 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19575 | 10 4/19575 |
34 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20033 | 10 1/20033 |
35 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20670 | 10 5/20670 |
36 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21886 | 10 1/21886 |
37 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22012 | 10 3/22012 |
38 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22595 | 10 2/22595 |
39 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22884 | 10 1/22884 |
40 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24267 | 10 3/24267 |
41 | longnh Coder THPT | NGUYỄN HOÀNG LONG Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24740 | 10 2/24740 |
42 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24982 | 10 2/24982 |
43 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25539 | 10 1/25539 |
44 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25940 | 10 1/25940 |
45 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26642 | 10 1/26642 |
46 | huonglm Coder Lớp Lá | Lâm Mỹ Hương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26647 | 10 1/26647 |
47 | duyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26915 | 10 3/26915 |
48 | ducdm Coder Tiểu Học | ĐỖ MINH ĐỨC Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26961 | 10 4/26961 |
49 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26975 | 10 1/26975 |
50 | trinm109 Coder Lớp Lá | Nguyễn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27336 | 10 2/27336 |
51 | duyltp Coder Lớp Lá | Lê Trí Phương Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 27537 | 10 7/27537 |
52 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 27690 | 10 1/27690 |
53 | NguyenNgoc... Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Phú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27739 | 10 1/27739 |
54 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28060 | 10 18/28060 |
55 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28311 | 10 4/28311 |
56 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28406 | 10 3/28406 |
57 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28699 | 10 1/28699 |
58 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 29299 | 10 2/29299 |
59 | huynhngocx... Coder Lớp Mầm | Huynh Ngoc Xuan Mai Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 30156 | 10 1/30156 |
60 | nhint Coder Lớp Lá | Ngô Thiên Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30668 | 10 1/30668 |
61 | dungdnt Coder Lớp Lá | Đoàn Nguyễn Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30763 | 10 2/30763 |
62 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32520 | 10 2/32520 |
63 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33375 | 10 3/33375 |
64 | trannguyen... Coder Lớp Lá | Trần Nguyễn Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33386 | 10 3/33386 |
65 | linhntm Coder Lớp Chồi | Nguyễn Trần Mai Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33998 | 10 4/33998 |
66 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34067 | 10 1/34067 |
67 | khoanda Coder Lớp Lá | Nguyễn Đắc Anh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34248 | 10 1/34248 |
68 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34285 | 10 1/34285 |
69 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34444 | 10 1/34444 |
70 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34839 | 10 1/34839 |
71 | nguyenduct... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đức Trọng Nghĩa Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 35385 | 10 1/35385 |
72 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35609 | 10 1/35609 |
73 | nguyenltn Coder Lớp Lá | Lương Thị Ngọc Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35655 | 10 1/35655 |
74 | vinhqq0605 Coder Tiểu Học | Quách Quang Vinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35973 | 10 3/35973 |
75 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37312 | 10 1/37312 |
76 | xuyenntk Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Kim Xuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37497 | 10 3/37497 |
77 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38777 | 10 1/38777 |
78 | hanghtn Coder Lớp Lá | Đồng Nguyên Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38850 | 10 3/38850 |
79 | sonnkh Coder Tiểu Học | Nguyễn Khắc Hà Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38999 | 10 1/38999 |
80 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39179 | 10 1/39179 |
81 | LETHANHDAT... Coder Lớp Lá | LÊ THÀNH ĐẠT Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39674 | 10 2/39674 |
82 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40092 | 10 1/40092 |
83 | tannc Coder Tiểu Học | Nguyễn Công Tấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40330 | 10 2/40330 |
84 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40484 | 10 2/40484 |
85 | duylh2010 Coder Lớp Lá | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41174 | 10 2/41174 |
86 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41193 | 10 1/41193 |
87 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41611 | 10 1/41611 |
88 | phuongtt Coder Lớp Chồi | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42530 | 10 1/42530 |
89 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42559 | 10 2/42559 |
90 | duannguyen Coder THPT | Nguyễn Tấn Duẩn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42816 | 10 4/42816 |
91 | lnhphong96 Coder Lớp Mầm | Lê Nguyễn Hoàng Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43063 | 10 1/43063 |
92 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43624 | 10 1/43624 |
93 | tranctb Coder Lớp Lá | Chu Thị Bảo Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43630 | 10 1/43630 |
94 | hanhm Coder Lớp Lá | Hà Minh Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43774 | 10 3/43774 |
95 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44729 | 10 5/44729 |
96 | haihq Coder Lớp Mầm | Hà Quang Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44802 | 10 5/44802 |
97 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44965 | 10 2/44965 |
98 | thiltt Coder Lớp Mầm | Lê Thị Thùy Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 48478 | 10 8/48478 |
99 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 6.67 | 9529 | 6.67 2/9529 |
100 | nhatnlk Coder Lớp Lá | Nguyễn Lê Khánh Nhật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 28638 | 6.67 3/28638 |
101 | phucdtm Coder THPT | Đoàn Thị Minh Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 35850 | 6.67 6/35850 |
102 | thupv Coder Lớp Mầm | Phan Văn Thủ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 46132 | 6.67 3/46132 |
103 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 14678 | 3.33 3/14678 |
104 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
105 | nhivt Coder THCS | Vũ Tú Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
106 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
107 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
108 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
109 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
110 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |