Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 712 | 10 1/712 |
2 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 780 | 10 1/780 |
3 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1006 | 10 1/1006 |
4 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1029 | 10 1/1029 |
5 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1571 | 10 1/1571 |
6 | duylh Coder Lớp Mầm | Lê Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1618 | 10 1/1618 |
7 | maivnq Coder THCS | Võ Ngọc Quỳnh Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2951 | 10 2/2951 |
8 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3049 | 10 1/3049 |
9 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3677 | 10 1/3677 |
10 | Anhmh Coder Tiểu Học | Mai Huỳnh Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4648 | 10 2/4648 |
11 | trinhth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4810 | 10 1/4810 |
12 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 5109 | 10 1/5109 |
13 | thienct Coder Tiểu Học | Cao Thái Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5414 | 10 1/5414 |
14 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5482 | 10 1/5482 |
15 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6593 | 10 1/6593 |
16 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7258 | 10 2/7258 |
17 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7412 | 10 1/7412 |
18 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7606 | 10 1/7606 |
19 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8049 | 10 2/8049 |
20 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8350 | 10 3/8350 |
21 | yttn Coder Lớp Lá | Trần Thị Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8998 | 10 5/8998 |
22 | hieudt Coder Tiểu Học | Đặng Trung Hiếu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9274 | 10 1/9274 |
23 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10136 | 10 1/10136 |
24 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10326 | 10 1/10326 |
25 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 10656 | 10 1/10656 |
26 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10719 | 10 1/10719 |
27 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10903 | 10 1/10903 |
28 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11320 | 10 1/11320 |
29 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12084 | 10 1/12084 |
30 | ducnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hữu Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12205 | 10 2/12205 |
31 | khoavm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Khoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14368 | 10 2/14368 |
32 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14848 | 10 4/14848 |
33 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 14882 | 10 1/14882 |
34 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15958 | 10 2/15958 |
35 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16422 | 10 4/16422 |
36 | thanhhht Coder Tiểu Học | Hồ Hoàng Tấn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17889 | 10 1/17889 |
37 | vilm Coder Tiểu Học | Lê Minh Vỉ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19251 | 10 2/19251 |
38 | dannpd Coder Lớp Lá | Nguyễn Phan Diệp Đan Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19735 | 10 1/19735 |
39 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19772 | 10 1/19772 |
40 | duonght Coder Lớp Lá | Huỳnh Thái Dương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19891 | 10 9/19891 |
41 | dangptt Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 20479 | 10 10/20479 |
42 | gaucon Coder Lớp Lá | Thuy Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22661 | 10 2/22661 |
43 | buddy1997 Coder Lớp Lá | Lỉa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25381 | 10 1/25381 |
44 | ndtvuong Coder Lớp Mầm | Nguyễn Đỗ Thành Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25730 | 10 8/25730 |
45 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26135 | 10 1/26135 |
46 | lytt2425 Coder Lớp Lá | Trần Thị Lý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26182 | 10 1/26182 |
47 | thonghv Coder Tiểu Học | Hoàng Văn Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28247 | 10 3/28247 |
48 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33013 | 10 1/33013 |
49 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34756 | 10 3/34756 |
50 | honganh Coder Lớp Lá | Park So Hee Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36405 | 10 1/36405 |
51 | thultm Coder Tiểu Học | Lê Thị Minh Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37054 | 10 6/37054 |
52 | lamhai1401 Coder Lớp Chồi | Lâm Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37522 | 10 7/37522 |
53 | lannh Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Lân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37569 | 10 19/37569 |
54 | linhhtm Coder Lớp Lá | Hoàng Thị Mỹ Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38675 | 10 12/38675 |
55 | nhintt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Tuyết Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39117 | 10 1/39117 |
56 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39567 | 10 1/39567 |
57 | annt Coder Lớp Lá | Nguyễn Trần Linh Ân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 39772 | 10 2/39772 |
58 | huynhttn23... Coder Tiểu Học | Trần Thị Như Huỳnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40362 | 10 2/40362 |
59 | HoaVT Coder Lớp Lá | Vũ Thị Hoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40625 | 10 2/40625 |
60 | trangnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41200 | 10 2/41200 |
61 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41972 | 10 3/41972 |
62 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 42039 | 10 3/42039 |
63 | tiennn Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Tiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43539 | 10 7/43539 |
64 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43994 | 10 1/43994 |
65 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 44315 | 10 1/44315 |
66 | chuongnh Coder Tiểu Học | Nguyễn Đẳng Cấp =)) Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46329 | 10 1/46329 |
67 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 8135 | 6.67 1/8135 |
68 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 44009 | 6.67 10/44009 |
69 | huyht Coder Lớp Lá | Hoàng Trọng Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
70 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
71 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
72 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
73 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
74 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
75 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
76 | thientt Coder THPT | Trần Thuận Thiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
77 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
78 | ngocnn Coder Lớp Lá | ngoc Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
79 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
80 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |