Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 532 | 10 1/532 |
2 | khoatpm Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4546 | 10 1/4546 |
3 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7189 | 10 1/7189 |
4 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7796 | 10 2/7796 |
5 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7910 | 10 2/7910 |
6 | trungdo Coder Lớp Lá | Đỗ Trung Học Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8716 | 10 3/8716 |
7 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8800 | 10 1/8800 |
8 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9557 | 10 1/9557 |
9 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9572 | 10 5/9572 |
10 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 10410 | 10 2/10410 |
11 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11058 | 10 1/11058 |
12 | nganntk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Khánh Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14581 | 10 3/14581 |
13 | phuongctm Coder Tiểu Học | Châu Thị Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15159 | 10 2/15159 |
14 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 16182 | 10 1/16182 |
15 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17178 | 10 1/17178 |
16 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17886 | 10 1/17886 |
17 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18085 | 10 2/18085 |
18 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18339 | 10 1/18339 |
19 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18341 | 10 3/18341 |
20 | tridm Coder Lớp Chồi | Đoàn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18564 | 10 1/18564 |
21 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18993 | 10 1/18993 |
22 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19889 | 10 4/19889 |
23 | thutn Coder Tiểu Học | Trần Ngọc Thư Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 21154 | 10 2/21154 |
24 | nguyenviet... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24557 | 10 1/24557 |
25 | K39104022 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26326 | 10 10/26326 |
26 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26857 | 10 1/26857 |
27 | phuongnh31... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 26957 | 10 2/26957 |
28 | thuynk Coder Tiểu Học | Nguyễn Kim Thùy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27601 | 10 1/27601 |
29 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27810 | 10 2/27810 |
30 | tuandda Coder Tiểu Học | Đỗ Đức Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 28345 | 10 2/28345 |
31 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 31532 | 10 1/31532 |
32 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 32734 | 10 5/32734 |
33 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 33004 | 10 4/33004 |
34 | thanhctk Coder Tiểu Học | Chế Thị Kim Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34623 | 10 2/34623 |
35 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 34647 | 10 1/34647 |
36 | nguyenthan... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thành Được Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 34826 | 10 2/34826 |
37 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 35164 | 10 1/35164 |
38 | lyly Coder Lớp Lá | Đỗ Thị Ly Ly Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 37768 | 10 1/37768 |
39 | phamhuutri... Coder Lớp Lá | Phạm Hữu Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 40041 | 10 3/40041 |
40 | nhudlm Coder Lớp Lá | Đoàn Lê Minh Như Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40790 | 10 2/40790 |
41 | dungntn091... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 40985 | 10 1/40985 |
42 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 41758 | 10 7/41758 |
43 | nhiph Coder Lớp Lá | PHAN HỒNG NHI Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 43874 | 10 1/43874 |
44 | huyenntm Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Mỹ Huyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 45526 | 10 1/45526 |
45 | NguyenThai... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thái Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 45565 | 10 1/45565 |
46 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 49403 | 10 4/49403 |
47 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 51076 | 10 7/51076 |
48 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 53588 | 10 7/53588 |
49 | trungvh Coder Lớp Lá | Vũ Hoàng Trung Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 58778 | 10 12/58778 |
50 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
51 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
52 | thinhnd Coder Lớp Lá | Nguyễn Đức Thịnh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
53 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
54 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
55 | NanVo Coder Lớp Lá | Võ Phương Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
56 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
57 | Phuongntd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Diệp Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
58 | nguyenphuc... Coder Lớp Lá | Nguyễn Phúc Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
59 | hanhm Coder Lớp Lá | Hà Minh Hân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- |
60 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
61 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
62 | thanhvty Coder Lớp Lá | Võ Thị Yến Thanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
63 | nhuquynh Coder THPT | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
64 | trinhth Coder Lớp Lá | Trần Hoàng Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
65 | dangptt Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
66 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
67 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
68 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
69 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
70 | SongJoongK... Coder Lớp Mầm | SongJoongKi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
71 | trungpp Coder Lớp Lá | Phan Phước Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
72 | Namghatiph... Coder Lớp Mầm | Phạm Hoàng Nam Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
73 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
74 | chautien Coder Tiểu Học | Võ Thị Châu Tiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
75 | lullu Coder Lớp Mầm | lu lu Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
76 | vutt_123 Coder Lớp Mầm | Trần Thiên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |