Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 20 | 7531 | 10 1/493 | 10 3/7038 |
2 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 9107 | 10 1/1356 | 10 3/7751 |
3 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 20 | 9511 | 10 1/203 | 10 7/9308 |
4 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 18.75 | 17850 | 10 3/4389 | 8.75 8/13461 |
5 | 21cm Coder THPT | Donald Trump THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 17.5 | 4707 | 10 1/1905 | 7.5 1/2802 |
6 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.25 | 6994 | 10 2/2615 | 7.25 1/4379 |
7 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.25 | 10290 | 10 2/4633 | 7.25 2/5657 |
8 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.75 | 22231 | 10 6/6854 | 5.75 9/15377 |
9 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 6090 | 10 2/3118 | 5 1/2972 |
10 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.92 | 16495 | 6.67 2/4710 | 7.25 6/11785 |
11 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.67 | 25281 | 6.67 10/14470 | 7 8/10811 |
12 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.67 | 25722 | 6.67 9/13148 | 7 8/12574 |
13 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.42 | 14905 | 6.67 2/5772 | 6.75 4/9133 |
14 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.42 | 22812 | 6.67 11/16734 | 6.75 3/6078 |
15 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.92 | 2017 | 6.67 1/1335 | 6.25 1/682 |
16 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.92 | 9827 | 6.67 1/1595 | 6.25 3/8232 |
17 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12.92 | 18027 | 6.67 8/12708 | 6.25 4/5319 |
18 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.92 | 6526 | 6.67 1/1400 | 5.25 2/5126 |
19 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.42 | 10461 | 6.67 5/5446 | 4.75 4/5015 |
20 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10.92 | 29840 | 6.67 16/21548 | 4.25 4/8292 |
21 | khangtran Coder THPT | TranDinhKhang Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 5803 | 10 1/5803 | |
22 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9.58 | 9355 | 3.33 1/1992 | 6.25 4/7363 |
23 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.83 | 6054 | 3.33 2/3710 | 5.5 1/2344 |
24 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 6.67 | 1763 | 6.67 1/1763 | |
25 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 2379 | 6.67 2/2379 | |
26 | quangnv Coder THCS | Nguyễn Vinh Quang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 5425 | 6.67 1/5425 | |
27 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 5991 | 6.67 3/5991 | |
28 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 6427 | 6.67 1/6427 | |
29 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 8048 | 6.67 3/8048 | |
30 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 59261 | 6.67 45/59261 | |
31 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 5.08 | 13550 | 3.33 8/11598 | 1.75 1/1952 |
32 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 4.25 | 19238 | | 4.25 12/19238 |
33 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 1108 | 3.33 1/1108 | |
34 | SongJoongK... Coder Lớp Mầm | SongJoongKi Chưa cài đặt thông tin trường |  | 3.33 | 4600 | 3.33 1/4600 | |
35 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 3153 | 1.67 2/3153 | |
36 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4183 | 1.67 2/4183 | |
37 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 4541 | 1.67 3/4541 | |
38 | phuc Coder Lớp Mầm | Trần Trịnh Thiên Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 6110 | | 1 1/6110 |
39 | dangptt Coder Lớp Mầm | Trần Thành Phương Đăng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | dthphuong Coder Lớp Chồi | Dương Trần Hà Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 11/-- | |
44 | minhnq Coder Lớp Lá | Nguyễn Quang Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | test Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn A Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |