Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 20 | 5718 | 10 4/4451 | 10 1/1267 |
2 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7753 | 10 3/3330 | 10 3/4423 |
3 | galac12 Coder Lớp Mầm | Gà Lắc Đại học FPT |  | 20 | 12647 | 10 2/6865 | 10 1/5782 |
4 | linhlrx Coder Lớp Chồi | Nguyễn Hoàng Linh THPT Chuyên Lê Khiết - Quảng Ngãi |  | 20 | 15157 | 10 3/8089 | 10 2/7068 |
5 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 20 | 15436 | 10 3/5155 | 10 5/10281 |
6 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 15553 | 10 6/13038 | 10 1/2515 |
7 | bn Coder Lớp Chồi | B Nguyễn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 20 | 19939 | 10 7/13534 | 10 2/6405 |
8 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 22659 | 10 5/11723 | 10 5/10936 |
9 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8363 | 10 2/8363 | |
10 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10545 | 10 4/10545 | |
11 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 12406 | 10 6/12406 | |
12 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9444 | 0 4/-- | 8 5/9444 |
13 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9554 | 8 4/9554 | |
14 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 4080 | 6 2/4080 | 0 1/-- |
15 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7564 | 0 5/-- | 4 3/7564 |
16 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 19604 | 4 14/19604 | |
17 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 3488 | 0 4/-- | 2 1/3488 |
18 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 7845 | 2 2/7845 | |
19 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 2 | 8369 | 2 4/8369 | |
20 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 14038 | 0 5/-- | 2 8/14038 |
21 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | |
22 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
24 | hienqk Coder Tiểu Học | Quan Kiện Hiên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 4/-- | |
25 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
26 | teonv Coder Tiểu Học | Nguyễn Văn Tèo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 7/-- | 0 1/-- |
28 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
29 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 10/-- | |
31 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | vantuanha Coder Lớp Chồi | Hoàng Anh Văn Tuấn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
35 | anth Coder Tiểu Học | Thái Hoàng An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 5/-- | |
37 | truongnl Coder Lớp Lá | Nguyễn Lam Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
38 | anhquoc406... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh THPT Tây Thạnh - Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- | 0 2/-- |
39 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | minhthong0... Coder Lớp Lá | Trương Minh Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | NguNgốc Coder THPT | Trần Ngọc Thắng Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 0 | 0 | | |
46 | linh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Việt Linh Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | |
48 | ThúyLoan Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Loan Đại Học Điện Lực |  | 0 | 0 | | |
49 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
51 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
52 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
53 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | diemthuy Coder THCS | Nguyễn Thị Diễm Thủy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |