Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | Trinh Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Phương Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1676 | 10 1/1676 |
2 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2337 | 10 1/2337 |
3 | memory Coder THCS | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 6230 | 10 1/6230 |
4 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7232 | 10 1/7232 |
5 | trungdo Coder Lớp Lá | Đỗ Trung Học Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7244 | 10 1/7244 |
6 | nguyenviet... Coder Lớp Lá | Nguyễn Việt Bảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9022 | 10 1/9022 |
7 | haitt Coder Tiểu Học | Trần Thiên Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10533 | 10 1/10533 |
8 | duyhv Coder Tiểu Học | Hán Văn Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 10999 | 10 1/10999 |
9 | hiennt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 11134 | 10 6/11134 |
10 | duyanh Coder Lớp Lá | Duy Anh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13880 | 10 4/13880 |
11 | lananh Coder Lớp Chồi | Nguyễn Ngọc Lan Anh THPT chuyên Lê Quý Đôn - Nha Trang |  | 10 | 15000 | 10 4/15000 |
12 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 15097 | 10 3/15097 |
13 | tridm Coder Lớp Chồi | Đoàn Minh Trí Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 17878 | 10 1/17878 |
14 | HienCNN Coder Lớp Lá | Cao Nguyễn Nam Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18974 | 10 4/18974 |
15 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 19990 | 10 1/19990 |
16 | huongnt290... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Hường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22191 | 10 1/22191 |
17 | ngannt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thúy Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 22910 | 10 1/22910 |
18 | phucvnh Coder THCS | Vũ Ngọc Hồng Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23111 | 10 1/23111 |
19 | trinhntm Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Mỹ Trinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 23250 | 10 1/23250 |
20 | nhungnth09... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 24018 | 10 1/24018 |
21 | Raito Coder THCS | Nguyễn Thanh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 25257 | 10 3/25257 |
22 | khoatpm Coder Lớp Chồi | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27645 | 10 1/27645 |
23 | longbn Coder Lớp Lá | Bùi Ngọc Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 30459 | 10 2/30459 |
24 | ngocnth Coder THCS | Nguyễn Thị Hồng Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 36793 | 10 4/36793 |
25 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 38857 | 10 3/38857 |
26 | phamhuutri... Coder Lớp Lá | Phạm Hữu Trí Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 39001 | 10 12/39001 |
27 | NguyenThai... Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thái Hảo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 44927 | 10 4/44927 |
28 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46103 | 10 2/46103 |
29 | phat Coder Lớp Lá | Phạm Vũ Tiến Phát Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 46674 | 10 7/46674 |
30 | truongns Coder THCS | Nguyễn Sỹ Trường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 47229 | 10 9/47229 |
31 | K39104022 Coder Lớp Lá | Nguyễn Xuân Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 60106 | 10 19/60106 |
32 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 63543 | 10 17/63543 |
33 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 4 | 37050 | 4 4/37050 |
34 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
35 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
36 | Tynguyen96... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
37 | phuongnht Coder Lớp Lá | Nguyễn Hoàng Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
38 | dungtran Coder Lớp Lá | Trần Văn Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
39 | nganltk Coder Lớp Mầm | Lê Thị Kim Ngân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
40 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
41 | GauBacCuc Coder Lớp Lá | Cuc Bac Gau Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | |
42 | thuynhi Coder Lớp Lá | Lê Thị Thúy Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | |
43 | cuonghoai2... Coder Lớp Lá | Châu Cường Hoài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 3/-- |