Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | galac12 Coder Lớp Mầm | Gà Lắc Đại học FPT |  | 20 | 2130 | 10 1/865 | 10 1/1265 |
2 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 20 | 3700 | 10 3/2900 | 10 1/800 |
3 | anhquoc406... Coder Lớp Lá | Nguyễn Quốc Anh THPT Tây Thạnh - Hồ Chí Minh |  | 20 | 6028 | 10 2/3008 | 10 1/3020 |
4 | bn Coder Lớp Chồi | B Nguyễn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 20 | 6764 | 10 4/4900 | 10 1/1864 |
5 | NguNgốc Coder THPT | Trần Ngọc Thắng Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 20 | 10603 | 10 5/8530 | 10 1/2073 |
6 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 18.33 | 7793 | 8.33 1/3227 | 10 1/4566 |
7 | EFFORTS Coder THCS | Ngô Hoàng Đức Phúc Đại học Khoa Học Huế |  | 16.67 | 3946 | 6.67 2/2192 | 10 1/1754 |
8 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 11151 | 1.67 2/5991 | 10 2/5160 |
9 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1077 | | 10 1/1077 |
10 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2230 | | 10 1/2230 |
11 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2539 | | 10 1/2539 |
12 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2617 | | 10 1/2617 |
13 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3563 | | 10 1/3563 |
14 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3574 | | 10 1/3574 |
15 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4070 | 0 1/-- | 10 2/4070 |
16 | minhlk Coder Lớp Lá | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4229 | | 10 2/4229 |
17 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7470 | | 10 4/7470 |
18 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 8.33 | 3411 | 8.33 2/3411 | |
19 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 2496 | 6.67 1/2496 | |
20 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 21613 | 6.67 15/21613 | |
21 | khoinvh Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Hoàng Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3.33 | 4583 | 3.33 2/4583 | |
22 | Oanh Coder Tiểu Học | Hồ Thị Yến Oanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
23 | linhvth Coder THCS | VÕ THỊ HOÀNG LINH Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
24 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
25 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
26 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
27 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
28 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
29 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | nhphuong Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
33 | Namnq Coder Lớp Chồi | Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | nguyenthit... Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thanh Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | namdt Coder Tiểu Học | Đặng Tấn Nam Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | thang98 Coder Tiểu Học | LÊ Thị Tèo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
39 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
40 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
42 | hienntd Coder THCS | Nguyễn Thị Diệu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | trathidiem... Coder Lớp Lá | Trà Thị Diễm Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | |
49 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | duy021 Coder Lớp Lá | Nguyễn Khắc Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | henryangmi... Coder Tiểu Học | Hồ Trường Nhật Minh Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | | |
52 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 0 | 0 | | |
53 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 0 | 0 | | |
54 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | toannt Coder THCS | Nguyễn Thanh Toàn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 1/-- |
58 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |