Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 20 | 628 | 10 1/416 | 10 1/212 |
2 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 20 | 2005 | 10 1/868 | 10 1/1137 |
3 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 20 | 3142 | 10 2/1942 | 10 1/1200 |
4 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 20 | 3487 | 10 1/1550 | 10 1/1937 |
5 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3542 | 10 1/1354 | 10 1/2188 |
6 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3690 | 10 1/1474 | 10 1/2216 |
7 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 20 | 4199 | 10 1/1966 | 10 1/2233 |
8 | deltagreen Coder Trung Cấp | Trà Xuân Tính Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7380 | 10 2/2105 | 10 4/5275 |
9 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 8746 | 10 2/6134 | 10 1/2612 |
10 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10454 | 10 3/6974 | 10 1/3480 |
11 | tuanvv Coder Trung Cấp | Vũ Văn Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 11342 | 10 1/2786 | 10 4/8556 |
12 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 11553 | 10 6/8566 | 10 1/2987 |
13 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13159 | 10 5/6700 | 10 3/6459 |
14 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13610 | 10 1/266 | 10 10/13344 |
15 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 18670 | 10 8/12908 | 10 3/5762 |
16 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 27615 | 10 10/15426 | 10 8/12189 |
17 | longnvp Coder Tiểu Học | Nguyễn Võ Phi Long Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 33915 | 10 2/3842 | 10 22/30073 |
18 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.38 | 5940 | 10 1/1254 | 9.38 2/4686 |
19 | dtanta2 Coder THCS | Đỗ Văn Lợi Đại học giao thông vận tải TP.HCM |  | 19.38 | 11888 | 10 2/3394 | 9.38 5/8494 |
20 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 6335 | 9 2/3348 | 10 1/2987 |
21 | EFFORTS Coder THCS | Ngô Hoàng Đức Phúc Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 2299 | 10 1/2299 | |
22 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6512 | 10 4/6512 | |
23 | summer Coder Lớp Mầm | Summer Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7273 | | 10 3/7273 |
24 | ydn Coder Trung Cấp | Đỗ Như Ý Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13622 | | 10 9/13622 |
25 | tuanpm1412 Coder Tiểu Học | Phạm Minh Tuân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 18690 | | 10 13/18690 |
26 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 4146 | 9 1/4146 | |
27 | linhvy Coder Tiểu Học | Văn Ý Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8.13 | 6852 | | 8.13 3/6852 |
28 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 6732 | 8 5/6732 | |
29 | taith Coder THCS | Trương Hữu Tài Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8017 | 8 4/8017 | |
30 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 8815 | 8 6/8815 | |
31 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 9627 | 8 5/9627 | |
32 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 2294 | 5 1/2294 | |
33 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 6098 | 5 2/6098 | |
34 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 8614 | 5 7/8614 | |
35 | henryangmi... Coder Tiểu Học | Hồ Trường Nhật Minh Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | | |
36 | suongnnn19... Coder Lớp Lá | Nguyễn Ngọc Như Sương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
39 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | 39104047 Coder Lớp Chồi | Phạm Thị Diễm Mi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | thang98 Coder Tiểu Học | LÊ Thị Tèo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | hasang Coder Lớp Lá | Đặng Thị Hà Sang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | |
47 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
48 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | Nhungtth Coder Lớp Chồi | Trần Thị Hồng Nhung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | minhnh Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hồng Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | thuthq Coder Trung Cấp | TRẦN HỮU QUỐC THƯ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | hungtb Coder Tiểu Học | Trần Bình Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
54 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |