Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12904 | 10 2/2503 | 10 1/5141 | 10 2/5260 |
2 | NguNgốc Coder THPT | Trần Ngọc Thắng Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 30 | 15172 | 10 1/3185 | 10 1/4010 | 10 2/7977 |
3 | phantrinha... Coder Tiểu Học | Phan Trí Nhân Đại học Sài Gòn |  | 30 | 21112 | 10 1/343 | 10 3/3047 | 10 11/17722 |
4 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 27 | 7216 | 7 2/6342 | 10 1/268 | 10 1/606 |
5 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 8767 | 7 2/2797 | 10 1/1139 | 10 2/4831 |
6 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 11880 | 7 2/2134 | 10 3/4711 | 10 2/5035 |
7 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 14184 | 7 2/6165 | 10 1/4568 | 10 1/3451 |
8 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27 | 37845 | 7 11/19762 | 10 2/8578 | 10 2/9505 |
9 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22 | 17462 | 7 2/2926 | 5 7/14015 | 10 1/521 |
10 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 6591 | | 10 1/1034 | 10 3/5557 |
11 | bn Coder Lớp Chồi | B Nguyễn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 20 | 9427 | | 10 1/4700 | 10 1/4727 |
12 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13583 | 10 1/4644 | 10 5/8939 | |
13 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13656 | 10 3/4221 | 10 4/9435 | 0 1/-- |
14 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 14394 | 10 3/7749 | | 10 1/6645 |
15 | tranlong Coder Lớp Lá | Trần Lê Việt Long Đại học FPT |  | 20 | 15917 | | 10 1/7863 | 10 1/8054 |
16 | NguSi Coder Lớp Mầm | AA Đại Học Khoa Học Tự Nhiên - Hà Nội |  | 20 | 17305 | 10 2/9764 | | 10 1/7541 |
17 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 22109 | 10 6/12417 | 0 1/-- | 10 5/9692 |
18 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19 | 9237 | 10 1/2385 | | 9 2/6852 |
19 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17 | 8001 | 7 4/5043 | 10 2/2958 | |
20 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7441 | 10 1/7441 | | |
21 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8281 | 10 3/8281 | | |
22 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 10 | 11872 | 10 7/11872 | | |
23 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 9 | 8937 | 9 5/8937 | | |
24 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 2605 | 7 2/2605 | | |
25 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 3774 | 7 3/3774 | | |
26 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4327 | 7 3/4327 | | |
27 | tiendat308 Coder THCS | Trịnh Tiến Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 4611 | 7 2/4611 | | |
28 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 5583 | 7 3/5583 | | |
29 | ntvu999 Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trọng Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 12284 | 7 4/12284 | | |
30 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 13940 | 7 6/13940 | | |
31 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7 | 14347 | 7 7/14347 | | |
32 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 26199 | 6 18/26199 | 0 1/-- | |
33 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5 | 5609 | 0 3/-- | 5 2/5609 | |
34 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1.67 | 5697 | | 1.67 3/5697 | |
35 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 2390 | 1 1/2390 | | |
36 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 1 | 14927 | 1 6/14927 | | |
37 | vynnt Coder Tiểu Học | Nguyễn Ngọc Tường Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | phongdn Coder Cao Đẳng | Đàm Nhật Phong Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | MaiLT Coder Tiểu Học | Lê Thị Trúc Mai Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | linhcl Coder THCS | Linh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 2/-- | | |
46 | Testtest12... Coder THCS | Test Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
48 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | nguyenthia... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
51 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | thangpd141... Coder THCS | Phạm Đức Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
53 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
54 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | |
55 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | |
56 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
61 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | 0 1/-- | | |
62 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
63 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
64 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
65 | hoatth Coder Lớp Lá | Trương Thị Hiệp Hòa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
66 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
67 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | |
68 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
69 | chicharito Coder Lớp Mầm | ChiChaRiTo Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
70 | thucnd Coder Lớp Chồi | Nguyễn Đông Thức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
71 | fxhoangqua... Coder Lớp Lá | Phạm Hoàng Quân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |