Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 100 | 15808 | 10 2/6385 | 10 2/4581 | 30 1/2671 | 50 1/2171 |
2 | trumpfan Coder Lớp Lá | Le Hung Son Đại học FPT |  | 100 | 19477 | 10 4/5198 | 10 1/384 | 30 2/5855 | 50 4/8040 |
3 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 98 | 26422 | 10 2/3182 | 10 3/5885 | 30 3/4424 | 48 7/12931 |
4 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 55 | 14471 | 10 1/1177 | 10 3/4137 | 30 1/1983 | 5 3/7174 |
5 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 53 | 27177 | 10 5/10315 | 10 6/7741 | 30 1/3028 | 3 1/6093 |
6 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 50 | 13269 | 10 2/4253 | 10 2/3782 | 30 2/5234 | |
7 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49.33 | 17860 | 10 2/5420 | 9.33 4/9047 | 30 2/3393 | |
8 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 37.33 | 8467 | | 7.33 3/5132 | 30 1/3335 | |
9 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 32.5 | 9548 | | 10 3/4719 | 22.5 1/4829 | |
10 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 20 | 15068 | 10 2/7919 | 10 1/7149 | | |
11 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 19.21 | 26568 | 10 5/9633 | 7.33 3/6856 | 1.88 4/10079 | |
12 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.33 | 16029 | 10 2/6163 | 7.33 4/9866 | | |
13 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15.33 | 9352 | 10 2/3055 | 5.33 4/6297 | | |
14 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 12.83 | 10095 | 5.5 1/3954 | 7.33 1/6141 | | |
15 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 6714 | | 7.33 1/6714 | | |
16 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 8843 | | 7.33 4/8843 | | |
17 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 7.33 | 9233 | | 7.33 3/9233 | | |
18 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 7.33 | 16011 | | 7.33 10/16011 | | |
19 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 12375 | | 6 6/12375 | | |
20 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 5.5 | 2778 | 5.5 1/2778 | | | |
21 | Chelsea Coder Lớp Lá | Chelsea Football Club Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.67 | 8027 | | 4.67 3/8027 | | |
22 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
23 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
25 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
28 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
30 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
32 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
33 | phantrinha... Coder Tiểu Học | Phan Trí Nhân Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | | | | |
34 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | | | |
35 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
36 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | thuTHAO Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
41 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
42 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |