Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5721 | 10 1/1078 | 10 1/1321 | 10 1/3322 |
2 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5946 | 10 1/2400 | 10 1/2425 | 10 1/1121 |
3 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6844 | 10 1/459 | 10 1/1037 | 10 1/5348 |
4 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 30 | 8277 | 10 1/988 | 10 5/5907 | 10 1/1382 |
5 | Chelsea Coder Lớp Lá | Chelsea Football Club Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 9313 | 10 1/618 | 10 2/4109 | 10 1/4586 |
6 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10247 | 10 1/813 | 10 2/4375 | 10 1/5059 |
7 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 10762 | 10 1/3277 | 10 2/4525 | 10 1/2960 |
8 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11197 | 10 1/3270 | 10 3/6156 | 10 1/1771 |
9 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 11199 | 10 1/831 | 10 2/3509 | 10 3/6859 |
10 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 14115 | 10 4/5742 | 10 1/3413 | 10 1/4960 |
11 | tranlong Coder Lớp Lá | Trần Lê Việt Long Đại học FPT |  | 30 | 15218 | 10 1/5044 | 10 1/5080 | 10 1/5094 |
12 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 16745 | 10 1/4059 | 10 1/3211 | 10 4/9475 |
13 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 26.67 | 15706 | 10 3/7908 | 6.67 3/5608 | 10 1/2190 |
14 | quokka Coder Tiểu Học | Nguyễn Duy Đại học FPT |  | 26.67 | 21311 | 10 1/505 | 6.67 7/13842 | 10 4/6964 |
15 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 22296 | 10 2/6222 | 6.67 4/8774 | 10 2/7300 |
16 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.67 | 25936 | 10 2/6341 | 6.67 7/14053 | 10 2/5542 |
17 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 25 | 10549 | 10 1/1595 | 10 1/2293 | 5 4/6661 |
18 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 22.5 | 19125 | 10 1/3548 | 10 1/4083 | 2.5 5/11494 |
19 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 20 | 7768 | 10 1/264 | 10 3/7504 | |
20 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 20 | 8752 | 10 1/3511 | 10 1/5241 | |
21 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 10773 | 10 1/5374 | 10 1/5399 | |
22 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16.67 | 13901 | 10 1/3197 | 6.67 4/10704 | |
23 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 13.33 | 14881 | 10 1/1147 | 3.33 7/13734 | |
24 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4642 | 10 1/4642 | | |
25 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 5569 | | | 10 1/5569 |
26 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8183 | 10 2/8183 | | |
27 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6.67 | 8660 | | 6.67 4/8660 | |
28 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | yennhi2404 Coder THPT | Nguyễn Ngọc Yến Nhi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | trumpfan Coder Lớp Lá | Le Hung Son Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | |
34 | phuongln Coder Tiểu Học | Lâm Ngọc Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 0 | 0 | | | |
37 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | xyzt Coder Tiểu Học | xyzt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | duynh0308 Coder THCS | Nguyễn Hoàng Duy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | 1 Coder Lớp Mầm | 1 Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
44 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | tieumo Coder Tiểu Học | Lê Hứa Tiểu Mơ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
47 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 0 | 0 | | | |
52 | nickclonee Coder Lớp Chồi | XXX Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
53 | phantrinha... Coder Tiểu Học | Phan Trí Nhân Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | | | |
54 | thuTHAO Coder Lớp Lá | Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
55 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | 0 1/-- |
56 | haolh Coder Cao Đẳng | Lý Hiền Hạo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | 0 3/-- | |
57 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
58 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |