Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 94 | 8180 | 20 1/301 | 30 1/448 | 40 1/596 | 4 1/6835 |
2 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 94 | 10558 | 20 1/195 | 30 1/597 | 40 1/352 | 4 3/9414 |
3 | UIT_165212... Coder Đại Học | Đặng Minh Tiến Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 90 | 1286 | 20 1/474 | 30 1/710 | 40 1/102 | |
4 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 90 | 1755 | 20 1/113 | 30 1/1042 | 40 1/600 | 0 1/-- |
5 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 89.2 | 34407 | 19.2 7/13321 | 30 4/5598 | 40 9/15488 | |
6 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 69.2 | 21801 | 11.2 7/12792 | 30 1/3681 | 28 2/5328 | |
7 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 64.5 | 21218 | 20 1/1054 | 28.5 7/13895 | 16 2/6269 | |
8 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 52.4 | 20121 | 18.4 1/3699 | 30 2/6865 | 4 3/9557 | |
9 | HUSCNMT Coder Đại Học | Nguyễn Minh Tuấn Đại học Khoa Học Huế |  | 50 | 9684 | 20 1/6813 | 30 1/2871 | | |
10 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 50 | 11766 | 20 1/5480 | 30 1/6286 | | |
11 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49.2 | 18098 | 19.2 8/15569 | 30 1/2529 | | |
12 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47.6 | 23081 | 17.6 11/18687 | 30 3/4394 | | |
13 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44.4 | 9606 | 14.4 4/6780 | 30 1/2826 | | |
14 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 44 | 16104 | 16 9/11839 | | 28 2/4265 | |
15 | ngoccuongp... Coder THPT | Nguyễn Ngọc Cường THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 20 | 10143 | 20 4/10143 | | | |
16 | 16520157 Coder Cao Đẳng | Phạm Quốc Cường Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 18.4 | 9876 | 18.4 5/9876 | | | |
17 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 17.6 | 5433 | 17.6 3/5433 | | | |
18 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 15 | 4497 | | 15 2/4497 | | |
19 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
20 | myptt Coder Cao Đẳng | Phạm Thị Thanh My Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
21 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
22 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
23 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | Tuyenttk Coder Tiểu Học | Trịnh Thị Kim Tuyến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
28 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | phuc Coder Lớp Mầm | Trần Trịnh Thiên Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
30 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | trumpfan Coder Lớp Lá | Le Hung Son Đại học FPT |  | 0 | 0 | | | | |
33 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | | |
34 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
36 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
38 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | NguNgốc Coder THPT | Trần Ngọc Thắng Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |  | 0 | 0 | | | | |