Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 30 | 728 | 10 1/175 | 10 1/246 | 10 1/307 |
2 | ngoccuongp... Coder THPT | Nguyễn Ngọc Cường THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 30 | 1875 | 10 2/1349 | 10 1/215 | 10 1/311 |
3 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 159 | 10 1/159 | | |
4 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 208 | 10 1/208 | | |
5 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 213 | 10 1/213 | 0 1/-- | |
6 | Chelsea Coder Lớp Lá | Chelsea Football Club Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 276 | 10 1/276 | | |
7 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 283 | 10 1/283 | | |
8 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 355 | 10 1/355 | | |
9 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 460 | 10 1/460 | | |
10 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 468 | 10 1/468 | | |
11 | quokka Coder Tiểu Học | Nguyễn Duy Đại học FPT |  | 10 | 562 | 10 1/562 | | |
12 | xuannt Coder THCS | NGUYỄN THỊ XUÂN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 563 | 10 1/563 | | |
13 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 616 | 10 1+1/616 | | |
14 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 675 | 10 1/675 | | |
15 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 912 | 10 1/912 | | |
16 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1300 | 10 1/1300 | | |
17 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 10 | 1930 | 10 1/1930 | | |
18 | chintt0405... Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thanh Chi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2220 | 10 1/2220 | | |
19 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2597 | 10 1/2597 | 0 2/-- | |
20 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2821 | 10 3/2821 | | |
21 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2870 | 10 3/2870 | -- 0+3 | |
22 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2903 | 10 3/2903 | | |
23 | khaicq Coder THCS | Cao Quang Khải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3295 | 10 3/3295 | | |
24 | trangdtn Coder Tiểu Học | Dương Thị Ngọc Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3322 | 10 1/3322 | | |
25 | ngantk Coder Lớp Mầm | Trần Kim Ngân Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 3770 | 10 1/3770 | | |
26 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4405 | 10 2/4405 | | |
27 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4778 | 10 4/4778 | -- 0+1 | |
28 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4939 | 10 2/4939 | | -- 0+1 |
29 | dungbp Coder THCS | Bùi Phương Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5082 | 10 1/5082 | | |
30 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5300 | 10 5/5300 | | |
31 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 6462 | 10 4/6462 | 0 3+4/-- | |
32 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6641 | 10 4/6641 | | |
33 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7510 | 10 3/7510 | | |
34 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9388 | 10 6/9388 | | |
35 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 9 | 3133 | 9 3/3133 | | |
36 | vudtn Coder Lớp Lá | Đinh Trần Nguyên Vũ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 5004 | 9 1/5004 | | |
37 | TonNuMinhT... Coder Tiểu Học | Tôn Nữ Minh Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 9 | 13412 | 9 8/13412 | | |
38 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 1906 | 8 2/1906 | | |
39 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | |
40 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
42 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | hangttt Coder Lớp Lá | Trần Thị Thúy Hằng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | thongnt Coder Lớp Lá | Nguyễn Thái Thông Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
45 | haonm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Hảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | |
47 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | |
48 | tp01 Coder Lớp Mầm | N/A Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
49 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | minhphuoc2... Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Phước Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | |
53 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | |
54 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | |
55 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
56 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
57 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | -- 0+1 | | |
58 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
59 | thanhhp Coder Tiểu Học | Huỳnh Phú Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
60 | chauvm Coder Tiểu Học | Vũ Minh Châu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |