Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | AresGod Coder Thạc Sĩ | Minh Tu Nguyen THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 68.33 | 23293 | 10 1/5882 | 8.33 1/7124 | 20 1/4796 | 30 1/5491 |
2 | nxphuc Coder Đại Học | Gâu Gâu Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 60 | 4258 | 10 1/669 | | 20 1/1077 | 30 1/2512 |
3 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 59.21 | 19570 | 10 1/6167 | | 20 1/3982 | 29.21 3/9421 |
4 | trumpfan Coder Lớp Lá | Le Hung Son Đại học FPT |  | 50 | 22128 | 10 1/1948 | | 10 11/16874 | 30 1/3306 |
5 | tuan97 Coder Đại Học | Hoàng Bá Tuân Đại Học Thủ Dầu Một |  | 46.67 | 17783 | 10 1/493 | 6.67 5/11691 | | 30 2/5599 |
6 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 39.65 | 17078 | 10 1/988 | 3.33 1/3170 | 20 2/3649 | 6.32 3/9271 |
7 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 12612 | 10 1/977 | 5 1/1895 | 20 4/9740 | |
8 | phuleethan... Coder Đại Học | Lê Thanh Phú THPT Vĩnh Định - Quảng Trị |  | 30 | 13210 | 10 1/4898 | | 20 2/8312 | |
9 | geniechu96 Coder Tiểu Học | Chu Thị Thu Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.33 | 8653 | 10 1/2392 | 18.33 1/6261 | | |
10 | namnguyen1... Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Vĩnh Phúc |  | 26.39 | 5338 | | | | 26.39 1/5338 |
11 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 21.33 | 12900 | 10 1/939 | 3.33 1/2424 | 8 3/9537 | |
12 | minhphuoc2... Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Phước Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 21 | 11212 | 10 1/2664 | | 11 3/8548 | |
13 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20.26 | 10024 | 10 1/4113 | | | 10.26 2/5911 |
14 | vokhanhan2... Coder THCS | Võ Khánh An THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 15.61 | 28618 | 1.67 2/7301 | 1.67 1/7021 | 9 4/7412 | 3.27 1/6884 |
15 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 13.33 | 11158 | 10 1/4396 | 3.33 2/6762 | | |
16 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 11.67 | 4883 | 10 1/1996 | 1.67 1/2887 | | |
17 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1662 | 10 1/1662 | | | |
18 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4295 | 10 1/4295 | | | |
19 | tuanvl Coder Tiểu Học | Võ Long Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 9758 | | | 10 6/9758 | |
20 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
21 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
22 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
23 | khongten Coder Tiểu Học | Khong Ten Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
24 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
25 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | | | |
26 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
27 | minhem1231 Coder Đại Học | Khải Minh Đại học Xã Hội và Nhân Văn |  | 0 | 0 | | | | |
28 | trucnhp Coder Tiểu Học | Nguyễn Hoàng Phương Trúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
29 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
30 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
31 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
32 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
33 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
34 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
35 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
36 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
37 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 0 | 0 | | | | |
38 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
39 | b Coder Lớp Lá | b Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
40 | ngoccuongp... Coder THPT | Nguyễn Ngọc Cường THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 0 | 0 | | | | |
41 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | | | | |
42 | Tuanka Coder Thạc Sĩ | Kiều Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
43 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
44 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
45 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
46 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
47 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
48 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |