Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 13516 | 10 1/3257 | 10 5/10259 |
2 | quokka Coder Tiểu Học | Nguyễn Duy Đại học FPT |  | 18 | 9239 | 8 2/8130 | 10 1/1109 |
3 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 9509 | 6 4/7351 | 10 1/2158 |
4 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12269 | 6 5/10072 | 10 1/2197 |
5 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 12279 | 6 5/10166 | 10 1/2113 |
6 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 16 | 15838 | 6 8/11274 | 10 1/4564 |
7 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 15889 | 6 6/12464 | 10 2/3425 |
8 | tronguyen Coder THPT | Nguyễn Văn Trở Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 14 | 13925 | 4 4/10720 | 10 2/3205 |
9 | duongcscx Coder Thạc Sĩ | Hoàng Dương Đại Học Công Nghệ Thông Tin |  | 12 | 10998 | 2 6/9115 | 10 1/1883 |
10 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 12 | 13997 | 2 5/11696 | 10 1/2301 |
11 | tunh Coder THCS | Ngô Hoàng Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 343 | | 10 1/343 |
12 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2429 | 0 6/-- | 10 1/2429 |
13 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2728 | 0 2/-- | 10 2/2728 |
14 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3806 | | 10 1/3806 |
15 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 4612 | | 10 2/4612 |
16 | ngoccuongp... Coder THPT | Nguyễn Ngọc Cường THPT Chuyên Lê Hồng Phong - TP.HCM |  | 10 | 5904 | 10 4/5904 | |
17 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6384 | | 10 1/6384 |
18 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7949 | 0 1/-- | 10 5/7949 |
19 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 8017 | 0 2/-- | 10 5/8017 |
20 | kietlt Coder Cao Đẳng | Lâm Tuấn Kiệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 13156 | | 10 6/13156 |
21 | 41.01.104.... Coder Tiểu Học | Lư Khánh Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 27391 | | 10 19/27391 |
22 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 8 | 3436 | 8 1/3436 | |
23 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 6 | 18637 | 2 1/2710 | 4 9/15927 |
24 | Chelsea Coder Lớp Lá | Chelsea Football Club Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4 | 582 | | 4 1/582 |
25 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5822 | | 4 3/5822 |
26 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 7243 | | 4 4/7243 |
27 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 17448 | | 4 10/17448 |
28 | vihc050919... Coder Cao Đẳng | Hà Chí Vĩ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 3 | 9851 | | 3 5/9851 |
29 | quyenbtn Coder Tiểu Học | Bùi Thị Ngọc Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
30 | Testtest12... Coder THCS | Test Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
31 | pvtran1995 Coder THPT | Phạm Vũ Trân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
32 | trumpfan Coder Lớp Lá | Le Hung Son Đại học FPT |  | 0 | 0 | | |
33 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
34 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
35 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
36 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
37 | nguyentp Coder Tiểu Học | Trần Phương Nguyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
38 | haind Coder Tiểu Học | Nguyễn Đức Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
39 | lienct Coder Tiểu Học | Chu Thị Liến Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
40 | tamtd Coder Tiểu Học | Trần Đức Tâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
41 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | |
42 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
43 | trangvqm Coder THCS | Võ Quỳnh Mai Trang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
44 | dungntt286 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thùy Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
45 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
46 | tranthimin... Coder Tiểu Học | Trần Thị Minh Huệ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
47 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 0 | 0 | | |
48 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
49 | LeChinh Coder Lớp Lá | Lê Thị Việt Chinh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
50 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
51 | tuyenktv Coder THCS | Khưu Thị Vân Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
52 | nguyenquoc... Coder Lớp Lá | Nguyen Quôc Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
53 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | |
54 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
55 | thanhhv Coder THPT | Hoàng Văn Thành Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
56 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
57 | khanhluy Coder Tiểu Học | Đỗ Khánh Luy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
58 | trungpnt Coder Lớp Mầm | Phạm Nguyễn Tấn Trung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
59 | huydh Coder Lớp Mầm | Dĩ Hòa Huy Đại Học Bách Khoa - HCM |  | 0 | 0 | | |
60 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
61 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 0 | 0 | 0 3/-- | |
62 | Thoantk Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Kim Thoa Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |
63 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | |