Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | tieukieu Coder THCS | Nguyễn Lê Phương Thảo Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 13254 | 10 1/1237 | 10 2/2327 | 10 5/9690 |
2 | sonlh Coder Cao Đẳng | Lê Hoàng Sơn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.27 | 11451 | 10 1/862 | 7.27 2/7615 | 10 2/2974 |
3 | yuu Coder Lớp Lá | coder Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 27.27 | 20402 | 10 1/6808 | 7.27 1/6828 | 10 1/6766 |
4 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 26.82 | 9059 | 10 1/766 | 6.82 4/8210 | 10 1/83 |
5 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 23.18 | 8744 | 10 1/764 | 3.18 4/7938 | 10 1/42 |
6 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.73 | 11936 | 10 1/505 | 2.73 3/8455 | 10 2/2976 |
7 | hoasentran... Coder THPT | HSG tin CM THPT Cà Mau |  | 20.86 | 24106 | 10 1/3634 | 8.64 3/6417 | 2.22 7/14055 |
8 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 717 | 10 1/328 | | 10 1/389 |
9 | minhlc Coder Cao Đẳng | Lý Cẩm Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3121 | 10 2/2362 | | 10 1/759 |
10 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 3588 | 10 1/777 | | 10 2/2811 |
11 | trunghungn... Coder THCS | Nguyễn Trần Trung Hưng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 7586 | 10 1/4015 | | 10 1/3571 |
12 | phantl Coder Cao Đẳng | Trần Lương Phán Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 8515 | | 10 1/4208 | 10 1/4307 |
13 | hoangdt091... Coder Đại Học | Dương Tuấn Hoàng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 12143 | 10 1/6103 | | 10 1/6040 |
14 | lequydon Coder Lớp Lá | lê quý đôn Đại học Khoa Học Huế |  | 14.09 | 7497 | 10 1/861 | 4.09 3/6636 | |
15 | Ngoc Coder Tiểu Học | Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 14 | 8710 | 4 1/3308 | | 10 1/5402 |
16 | quokka Coder Tiểu Học | Nguyễn Duy Đại học FPT |  | 10 | 541 | 10 1/541 | | |
17 | tuongnc Coder Cao Đẳng | Nguyễn Cát Tường Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 915 | 10 1/915 | | |
18 | quyenntk Coder Trung Cấp | Nguyễn Thị Kim Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 1400 | | 10 1/1400 | |
19 | ngophuthin... Coder THCS | Ngô Phú Thịnh THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển - Cà Mau |  | 10 | 1569 | 10 1/1569 | | |
20 | minhnt Coder THCS | Nguyễn Trường Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3136 | 10 2/3136 | | |
21 | tuannv98 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Văn Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 3264 | 10 1/3264 | | |
22 | hhpr98 Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hữu Hòa Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 3353 | 10 1/3353 | | |
23 | lamns Coder THCS | nguyễn sơn lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5288 | | | 10 1/5288 |
24 | thienlh Coder THCS | Lê Hoàng Thiện Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 5773 | 4 1/5773 | | |
25 | lamnt25 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thành Lâm Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 2 | 5392 | 2 2/5392 | | |
26 | vienhtt Coder THCS | Huỳnh Thị Thanh Viên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
27 | Tuyenttt Coder Tiểu Học | Trương Thị Thanh Tuyền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
28 | key2016vn Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Anh Khôi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
29 | quangtien1... Coder THPT | TRẦN QUANG TIẾN Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
30 | thidtt Coder THPT | Đỗ Thị Thanh Thi Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
31 | duyld Coder THCS | Leonardo daZuy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
32 | duyenptt Coder Lớp Lá | Phạm Thị Thanh Duyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
33 | phantrinha... Coder Tiểu Học | Phan Trí Nhân Đại học Sài Gòn |  | 0 | 0 | | | |
34 | HuynhThiAn... Coder Tiểu Học | Huỳnh Thị Ánh Nguyệt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
35 | HappyNewYe... Coder Lớp Mầm | mr year Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
36 | vuongnm Coder THPT | Nguyễn Minh Vương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
37 | annd Coder Tiểu Học | Nguyễn Đình An Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
38 | phuongntt Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Thảo Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
39 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
40 | test Coder Sơ Sinh | Nguyễn Văn A Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
41 | atomptit Coder Trung Cấp | Hưng Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |  | 0 | 0 | | | |
42 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
43 | cuongpn Coder THCS | Phạm Ngọc Cương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
44 | code Coder Lớp Lá | a Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
45 | mannm Coder Tiểu Học | Nguyễn Minh Mẫn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
46 | NONAME Coder Tiểu Học | Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | |
47 | nguonnv Coder THPT | Nguyễn Văn Nguồn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
48 | thangdn Coder Tiểu Học | Đỗ Ngọc Thắng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
49 | ngoctt Coder Lớp Lá | Trần Thảo Ngọc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
50 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
51 | haudp Coder Cao Đẳng | Đỗ Phúc Hậu Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |
52 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | |