Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nnn Coder Lớp Lá | Phạm Thị Tố Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 12237 | 10 2/2501 | 10 1/2108 | 10 1/2758 | 10 2/4870 |
2 | buiminhban... Coder Lớp Lá | bui minh bang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18510 | 10 1/1258 | 10 5/11220 | 10 1/1630 | 10 1/4402 |
3 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 21495 | 10 1/482 | 10 13/18500 | 10 1/1017 | 10 1/1496 |
4 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 22290 | 10 2/5463 | 10 1/4506 | 10 1/4670 | 10 3/7651 |
5 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 26459 | 10 1/217 | 10 9/15228 | 10 1/580 | 10 4/10434 |
6 | dinhchien2... Coder Lớp Lá | Trần Đình Chiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 38 | 27255 | 8 2/8233 | 10 1/5379 | 10 1/2174 | 10 5/11469 |
7 | Wilson Coder Lớp Lá | Nguyễn Phước Vĩnh Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 34 | 22881 | 10 1/2042 | 4 2/8400 | 10 1/4098 | 10 3/8341 |
8 | tanduyho Coder Lớp Lá | Hồ Tấn Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 33 | 13954 | 10 1/739 | 8 1/6105 | 10 1/1646 | 5 2/5464 |
9 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 31 | 17596 | 10 1/784 | 6 6/13014 | 10 1/1201 | 5 1/2597 |
10 | thanhphuon... Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 6533 | 10 1/4409 | | 10 1/606 | 10 1/1518 |
11 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 15137 | 10 1/4126 | 10 2/5993 | 10 1/5018 | |
12 | thuyquyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 19175 | 10 2/5446 | | 10 2/4981 | 10 3/8748 |
13 | hoamaianh Coder Lớp Lá | Hoa Mai Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 25 | 25397 | 10 3/3844 | | 10 1/2610 | 5 11/18943 |
14 | duckh Coder Lớp Chồi | Kông Hồng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 22.5 | 18542 | 10 1/4189 | | 10 1/2532 | 2.5 6/11821 |
15 | doankhanh Coder Lớp Lá | Huỳnh Thụy Đoan Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 21.5 | 32857 | 10 1/2757 | 4 8/15495 | 0 7/-- | 7.5 9/14605 |
16 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 2543 | | 10 1/2543 | | |
17 | kimkhanh Coder Lớp Lá | Võ Thị Kim Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 7621 | 0 8/-- | | 10 2/7621 | |
18 | minhhoangn... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Hoàng Minh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 10 | 10070 | 10 4/10070 | | | |
19 | rupinguyen... Coder Lớp Mầm | Nguyễn Trúc Vy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 4 | 2834 | 4 1/2834 | | | |
20 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
21 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
22 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
23 | tai9856 Coder Lớp Lá | Đỗ Đức Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
24 | thaoduy Coder Lớp Chồi | Nguyễn Thị Thảo Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 0 | 0 | | | | |
25 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
26 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |