Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | nnn Coder Lớp Lá | Phạm Thị Tố Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 8711 | 10 1/788 | 10 1/2857 | 10 1/1227 | 10 2/3839 |
2 | tinbibitin... Coder Lớp Lá | Bùi Tiến Lộc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 40 | 9860 | 10 2/1365 | 10 3/4447 | 10 2/2489 | 10 1/1559 |
3 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 18752 | 10 3/3130 | 10 2/2592 | 10 3/4668 | 10 2/8362 |
4 | datdt Coder THCS | Diệp Thanh Đạt Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 27651 | 10 2/2728 | 10 1/1891 | 10 2/3457 | 10 13/19575 |
5 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 35 | 13158 | 10 2/1472 | 10 2/1774 | 10 2/1987 | 5 2/7925 |
6 | thanhphuon... Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 3970 | 10 1/870 | 10 1/2905 | 10 1/195 | |
7 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 12436 | 10 1/504 | 10 5/9185 | 10 2/2747 | 0 1/-- |
8 | tanduyho Coder Lớp Lá | Hồ Tấn Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 15647 | 10 1/2476 | 10 2/7366 | 10 1/5805 | |
9 | dinhchien2... Coder Lớp Lá | Trần Đình Chiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 30 | 34122 | 10 9/12913 | 10 4/10433 | 10 5/10776 | |
10 | buiminhban... Coder Lớp Lá | bui minh bang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 28.57 | 19728 | 10 2/6855 | 8.57 1/6255 | 10 1/6618 | |
11 | kimkhanh Coder Lớp Lá | Võ Thị Kim Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22.29 | 28392 | 10 6/9998 | 4.29 5/11772 | 8 1/6622 | 0 2/-- |
12 | tai9856 Coder Lớp Lá | Đỗ Đức Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 22 | 11745 | 10 2/2096 | 10 1/4276 | 2 1/5373 | |
13 | hoamaianh Coder Lớp Lá | Hoa Mai Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 20 | 6519 | 10 2/2114 | 10 2/4405 | 0 3/-- | |
14 | Wilson Coder Lớp Lá | Nguyễn Phước Vĩnh Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 18.57 | 15166 | | 8.57 3/8479 | 10 1/6687 | |
15 | duckh Coder Lớp Chồi | Kông Hồng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 17.71 | 20224 | 10 2/4480 | 5.71 5/11436 | 2 1/4308 | |
16 | galac12 Coder Lớp Mầm | Gà Lắc Đại học FPT |  | 10 | 4872 | 10 3/4872 | | | |
17 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 5756 | | 10 1/5756 | | |
18 | thuyquyen Coder Lớp Lá | Nguyễn Thị Thùy Quyên Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 6164 | 10 4/6164 | | | |
19 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 7109 | | | | 10 2/7109 |
20 | doankhanh Coder Lớp Lá | Huỳnh Thụy Đoan Khanh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 4.29 | 3947 | 0 5/-- | 4.29 3/3947 | 0 7/-- | |
21 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
22 | thaidung Coder THCS | Phạm Thái Dũng Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |
23 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | |