Qui ước:
Nhóm dẫn đầu
Bài làm đúng đầu tiên
bài làm đúng
bài làm có điểm
Bài làm sai
Bài nộp sau đóng băng
1 | CongVV Coder Cao Đẳng | Vũ Văn Công Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 9965 | 10 3/5079 | 10 1/1856 | 10 1/770 | 10 1/972 | 10 1/1288 |
2 | dungntn26 Coder Tiểu Học | Nguyễn Thị Ngọc Dung Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18187 | 10 4/10783 | 10 1/1165 | 10 1/1729 | 10 1/2067 | 10 1/2443 |
3 | minhkg Coder Thạc Sĩ | Kha Giai Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18307 | 10 5/11977 | 10 1/1217 | 10 1/1502 | 10 1/1689 | 10 1/1922 |
4 | binhbt Coder Cao Đẳng | Bùi Thế Bình Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 18441 | 10 7/11899 | 10 1/528 | 10 2/2967 | 10 1/1348 | 10 1/1699 |
5 | thuatnt Coder THCS | Nguyễn Thiện Thuật Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 24891 | 10 5/9922 | 10 1/3211 | 10 1/3663 | 10 1/3836 | 10 1/4259 |
6 | tuanta Coder Thạc Sĩ | Trần Anh Tuấn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 50 | 26530 | 10 2/5885 | 10 1/5820 | 10 1/5579 | 10 2/4130 | 10 1/5116 |
7 | minhcd Coder Thạc Sĩ | Cao Đức Minh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 49 | 29427 | 9 13/19378 | 10 1/1787 | 10 1/2047 | 10 1/415 | 10 3/5800 |
8 | nhantt Coder Đại Học | Trần Trọng Nhân Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 22791 | 8 9/15456 | 10 1/2556 | 10 1/850 | 10 1/553 | 10 1/3376 |
9 | tunha2406 Coder Cao Đẳng | Nguyễn Hoàng Anh Tú Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 24796 | 8 13/19723 | 10 1/333 | 10 2/1955 | 10 1/900 | 10 1/1885 |
10 | bonnmh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Minh Hiếu Bốn Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 48 | 30646 | 8 2/8199 | 10 2/2321 | 10 5/7528 | 10 1/2858 | 10 5/9740 |
11 | sieuvb Coder Cao Đẳng | _@.@_ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 10470 | 7 1/541 | 10 1/2902 | 10 1/2553 | 10 1/2302 | 10 1/2172 |
12 | hailt Coder THCS | Lê Thanh Hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 15178 | 7 3/8192 | 10 1/735 | 10 1/1514 | 10 1/1254 | 10 3/3483 |
13 | tanduyho Coder Lớp Lá | Hồ Tấn Duy Chưa cài đặt thông tin trường |  | 47 | 17521 | 7 1/6200 | 10 1/5470 | 10 1/3032 | 10 1/426 | 10 1/2393 |
14 | thanhnh Coder Thạc Sĩ | Nguyễn Hoài Thanh Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 26247 | 7 9/16508 | 10 2/3948 | 10 1/1031 | 10 1/1178 | 10 2/3582 |
15 | khangtran9... Coder Trung Cấp | Trần Phúc Khang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 47 | 27579 | 7 4/10797 | 10 1/4724 | 10 1/4394 | 10 1/2646 | 10 2/5018 |
16 | thanhphuon... Coder Lớp Lá | Trần Thanh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 45 | 29774 | 5 7/14309 | 10 1/1056 | 10 1/4634 | 10 1/4672 | 10 1/5103 |
17 | Wilson Coder Lớp Lá | Nguyễn Phước Vĩnh Sơn Chưa cài đặt thông tin trường |  | 40 | 9873 | | 10 1/2811 | 10 1/1452 | 10 1/885 | 10 2/4725 |
18 | minhphuong... Coder Lớp Lá | Lê Minh Phương Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 40 | 15035 | | 10 1/2229 | 10 3/4028 | 10 2/4261 | 10 1/4517 |
19 | Candy Coder Cao Đẳng | Nguyễn Thị Thanh Hiền Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 5257 | | 10 1/1468 | 10 1/1825 | 10 1/1964 | |
20 | buiminhban... Coder Lớp Lá | bui minh bang Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18521 | | 10 1/4194 | 10 1/5554 | 10 3/8773 | |
21 | haihn Coder THPT | hoàng ngọc hải Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 30 | 18545 | | 10 2/6312 | | 10 2/3633 | 10 3/8600 |
22 | nnn Coder Lớp Lá | Phạm Thị Tố Nga Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24.55 | 18276 | | 4.55 1/5947 | 10 1/7041 | 10 1/5288 | |
23 | tai9856 Coder Lớp Lá | Đỗ Đức Tài Chưa cài đặt thông tin trường |  | 24.5 | 25785 | 7 5/11796 | | 7.5 6/13050 | 10 1/939 | |
24 | phucnq CODER PHÓ GIÁO SƯ | Nguyễn Quang Phúc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 20 | 1989 | 10 1/932 | | | | 10 1/1057 |
25 | hoamaianh Coder Lớp Lá | Hoa Mai Anh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.5 | 8008 | | 10 1/835 | 7.5 4/7173 | | 0 3/-- |
26 | kimkhanh Coder Lớp Lá | Võ Thị Kim Khánh Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17.05 | 16704 | | 4.55 2/6941 | 2.5 2/6144 | 10 1/3619 | 0 1/-- |
27 | dinhchien2... Coder Lớp Lá | Trần Đình Chiến Chưa cài đặt thông tin trường |  | 17 | 11151 | 7 4/4944 | | | 10 4/6207 | |
28 | tanhuy998 Coder Tiểu Học | Trần Tân Huy Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 16 | 10130 | 6 2/5337 | 10 1/4793 | | | |
29 | tinbibitin... Coder Lớp Lá | Bùi Tiến Lộc Đại học khoa học Tự Nhiên TP.HCM |  | 10 | 794 | | 10 1/794 | | | |
30 | duckh Coder Lớp Chồi | Kông Hồng Đức Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 10 | 14354 | | | | | 10 10/14354 |
31 | anhquoc191... Coder Đại Học | Nguyễn Văn Anh Quốc Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
32 | admin Coder Trung Cấp | admin Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |
33 | kydq CODER TIẾN SĨ | Đinh Quốc Kỳ Đại học Sư Phạm TP.Hồ Chí Minh |  | 0 | 0 | | | | | |